Tỷ giá hối đoái Dash chống lại rial Yemen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/YER
Lịch sử thay đổi trong DASH/YER tỷ giá
DASH/YER tỷ giá
05 02, 2024
1 DASH = 7,741 YER
▲ 1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong rial Yemen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -20.54% (9,742 YER — 7,741 YER)
Thay đổi trong DASH/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 3.51% (7,479 YER — 7,741 YER)
Thay đổi trong DASH/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -43.42% (13,683 YER — 7,741 YER)
Thay đổi trong DASH/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -66.2% (22,906 YER — 7,741 YER)
Dash/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 7,661 YER | ▼ -1.03 % |
04/05 | 7,717 YER | ▲ 0.73 % |
05/05 | 7,734 YER | ▲ 0.22 % |
06/05 | 7,796 YER | ▲ 0.8 % |
07/05 | 8,015 YER | ▲ 2.81 % |
08/05 | 8,197 YER | ▲ 2.27 % |
09/05 | 8,227 YER | ▲ 0.37 % |
10/05 | 7,741 YER | ▼ -5.9 % |
11/05 | 7,730 YER | ▼ -0.14 % |
12/05 | 7,015 YER | ▼ -9.26 % |
13/05 | 5,851 YER | ▼ -16.59 % |
14/05 | 5,785 YER | ▼ -1.12 % |
15/05 | 5,853 YER | ▲ 1.17 % |
16/05 | 5,605 YER | ▼ -4.24 % |
17/05 | 5,544 YER | ▼ -1.1 % |
18/05 | 5,658 YER | ▲ 2.06 % |
19/05 | 5,868 YER | ▲ 3.71 % |
20/05 | 6,200 YER | ▲ 5.67 % |
21/05 | 6,269 YER | ▲ 1.12 % |
22/05 | 6,332 YER | ▲ 1 % |
23/05 | 6,384 YER | ▲ 0.81 % |
24/05 | 6,319 YER | ▼ -1.02 % |
25/05 | 6,159 YER | ▼ -2.53 % |
26/05 | 6,167 YER | ▲ 0.13 % |
27/05 | 6,057 YER | ▼ -1.79 % |
28/05 | 6,048 YER | ▼ -0.15 % |
29/05 | 5,945 YER | ▼ -1.69 % |
30/05 | 5,767 YER | ▼ -2.99 % |
31/05 | 5,654 YER | ▼ -1.96 % |
01/06 | 5,866 YER | ▲ 3.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 7,738 YER | ▼ -0.04 % |
13/05 — 19/05 | 8,080 YER | ▲ 4.42 % |
20/05 — 26/05 | 9,760 YER | ▲ 20.79 % |
27/05 — 02/06 | 10,307 YER | ▲ 5.61 % |
03/06 — 09/06 | 8,811 YER | ▼ -14.52 % |
10/06 — 16/06 | 9,305 YER | ▲ 5.61 % |
17/06 — 23/06 | 9,639 YER | ▲ 3.59 % |
24/06 — 30/06 | 9,631 YER | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 6,361 YER | ▼ -33.96 % |
08/07 — 14/07 | 6,964 YER | ▲ 9.49 % |
15/07 — 21/07 | 6,425 YER | ▼ -7.75 % |
22/07 — 28/07 | 6,272 YER | ▼ -2.37 % |
Dash/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8,224 YER | ▲ 6.23 % |
07/2024 | 7,236 YER | ▼ -12.01 % |
07/2024 | 5,861 YER | ▼ -19 % |
08/2024 | 6,235 YER | ▲ 6.38 % |
09/2024 | 6,534 YER | ▲ 4.8 % |
10/2024 | 7,073 YER | ▲ 8.25 % |
11/2024 | 7,585 YER | ▲ 7.24 % |
12/2024 | 6,050 YER | ▼ -20.24 % |
01/2025 | 7,081 YER | ▲ 17.05 % |
02/2025 | 8,382 YER | ▲ 18.37 % |
03/2025 | 5,088 YER | ▼ -39.3 % |
04/2025 | 5,277 YER | ▲ 3.72 % |
Dash/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7,004 YER |
Tối đa | 10,705 YER |
Bình quân gia quyền | 8,580 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,004 YER |
Tối đa | 11,983 YER |
Bình quân gia quyền | 8,995 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,523 YER |
Tối đa | 13,667 YER |
Bình quân gia quyền | 8,703 YER |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/YER tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: