Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/AGRS
Lịch sử thay đổi trong DAT/AGRS tỷ giá
DAT/AGRS tỷ giá
11 23, 2020
1 DAT = 0.00165676 AGRS
▼ -0.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -1.07% (0.00167472 AGRS — 0.00165676 AGRS)
Thay đổi trong DAT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 40.99% (0.00117507 AGRS — 0.00165676 AGRS)
Thay đổi trong DAT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Datum tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -55.9% (0.00375701 AGRS — 0.00165676 AGRS)
Thay đổi trong DAT/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -55.9% (0.00375701 AGRS — 0.00165676 AGRS)
Datum/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Datum/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00162351 AGRS | ▼ -2.01 % |
18/05 | 0.0016068 AGRS | ▼ -1.03 % |
19/05 | 0.00137151 AGRS | ▼ -14.64 % |
20/05 | 0.00115465 AGRS | ▼ -15.81 % |
21/05 | 0.00095148 AGRS | ▼ -17.6 % |
22/05 | 0.00104306 AGRS | ▲ 9.63 % |
23/05 | 0.00113368 AGRS | ▲ 8.69 % |
24/05 | 0.00109504 AGRS | ▼ -3.41 % |
25/05 | 0.00123597 AGRS | ▲ 12.87 % |
26/05 | 0.00117581 AGRS | ▼ -4.87 % |
27/05 | 0.00111281 AGRS | ▼ -5.36 % |
28/05 | 0.00129701 AGRS | ▲ 16.55 % |
29/05 | 0.00136354 AGRS | ▲ 5.13 % |
30/05 | 0.00134139 AGRS | ▼ -1.62 % |
31/05 | 0.00152095 AGRS | ▲ 13.39 % |
01/06 | 0.00204136 AGRS | ▲ 34.22 % |
02/06 | 0.00257135 AGRS | ▲ 25.96 % |
03/06 | 0.00276367 AGRS | ▲ 7.48 % |
04/06 | 0.00215281 AGRS | ▼ -22.1 % |
05/06 | 0.00183047 AGRS | ▼ -14.97 % |
06/06 | 0.0019898 AGRS | ▲ 8.7 % |
07/06 | 0.0021164 AGRS | ▲ 6.36 % |
08/06 | 0.00228103 AGRS | ▲ 7.78 % |
09/06 | 0.00233541 AGRS | ▲ 2.38 % |
10/06 | 0.00170976 AGRS | ▼ -26.79 % |
11/06 | 0.0016628 AGRS | ▼ -2.75 % |
12/06 | 0.00161265 AGRS | ▼ -3.02 % |
13/06 | 0.00151352 AGRS | ▼ -6.15 % |
14/06 | 0.00156268 AGRS | ▲ 3.25 % |
15/06 | 0.00159665 AGRS | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Datum/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00324705 AGRS | ▲ 95.99 % |
27/05 — 02/06 | 0.00323224 AGRS | ▼ -0.46 % |
03/06 — 09/06 | 0.00168768 AGRS | ▼ -47.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.00182884 AGRS | ▲ 8.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.00184759 AGRS | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.00193232 AGRS | ▲ 4.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00185752 AGRS | ▼ -3.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00152196 AGRS | ▼ -18.06 % |
15/07 — 21/07 | 0.00123112 AGRS | ▼ -19.11 % |
22/07 — 28/07 | 0.00221739 AGRS | ▲ 80.11 % |
29/07 — 04/08 | 0.00218189 AGRS | ▼ -1.6 % |
05/08 — 11/08 | 0.00159764 AGRS | ▼ -26.78 % |
Datum/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00190148 AGRS | ▲ 14.77 % |
07/2024 | 0.00200361 AGRS | ▲ 5.37 % |
08/2024 | 0.00232335 AGRS | ▲ 15.96 % |
09/2024 | 0.00202283 AGRS | ▼ -12.94 % |
10/2024 | 0.00141703 AGRS | ▼ -29.95 % |
11/2024 | 0.00081605 AGRS | ▼ -42.41 % |
12/2024 | 0.00056276 AGRS | ▼ -31.04 % |
01/2025 | 0.00075606 AGRS | ▲ 34.35 % |
Datum/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00108334 AGRS |
Tối đa | 0.00314581 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00176533 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00108334 AGRS |
Tối đa | 0.00345773 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00205989 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00087035 AGRS |
Tối đa | 0.00717087 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00373753 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến DAT/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: