Tỷ giá hối đoái Datum chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/LBC

Lịch sử thay đổi trong DAT/LBC tỷ giá

DAT/LBC tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.05216386 LBC
▲ 7.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.64% (0.05132058 LBC — 0.05216386 LBC)

Thay đổi trong DAT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 79.92% (0.0289929 LBC — 0.05216386 LBC)

Thay đổi trong DAT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 28.2% (0.04069029 LBC — 0.05216386 LBC)

Thay đổi trong DAT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -10.52% (0.05829803 LBC — 0.05216386 LBC)

Datum/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.04850151 LBC ▼ -7.02 %
18/05 0.05317201 LBC ▲ 9.63 %
19/05 0.06671068 LBC ▲ 25.46 %
20/05 0.07451982 LBC ▲ 11.71 %
21/05 0.06761881 LBC ▼ -9.26 %
22/05 0.06700657 LBC ▼ -0.91 %
23/05 0.0759431 LBC ▲ 13.34 %
24/05 0.07681971 LBC ▲ 1.15 %
25/05 0.07001452 LBC ▼ -8.86 %
26/05 0.0661482 LBC ▼ -5.52 %
27/05 0.07494079 LBC ▲ 13.29 %
28/05 0.14250239 LBC ▲ 90.15 %
29/05 0.16269101 LBC ▲ 14.17 %
30/05 0.14385219 LBC ▼ -11.58 %
31/05 0.13271869 LBC ▼ -7.74 %
01/06 0.12808456 LBC ▼ -3.49 %
02/06 0.12165363 LBC ▼ -5.02 %
03/06 0.07686888 LBC ▼ -36.81 %
04/06 0.07782916 LBC ▲ 1.25 %
05/06 0.07646806 LBC ▼ -1.75 %
06/06 0.07472778 LBC ▼ -2.28 %
07/06 0.07508548 LBC ▲ 0.48 %
08/06 0.07663588 LBC ▲ 2.06 %
09/06 0.08574577 LBC ▲ 11.89 %
10/06 0.08177565 LBC ▼ -4.63 %
11/06 0.08385872 LBC ▲ 2.55 %
12/06 0.08450233 LBC ▲ 0.77 %
13/06 0.07052081 LBC ▼ -16.55 %
14/06 0.07104254 LBC ▲ 0.74 %
15/06 0.07047887 LBC ▼ -0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05313183 LBC ▲ 1.86 %
27/05 — 02/06 0.04263432 LBC ▼ -19.76 %
03/06 — 09/06 0.03158149 LBC ▼ -25.92 %
10/06 — 16/06 0.02535739 LBC ▼ -19.71 %
17/06 — 23/06 0.02626819 LBC ▲ 3.59 %
24/06 — 30/06 0.06715075 LBC ▲ 155.64 %
01/07 — 07/07 0.07534352 LBC ▲ 12.2 %
08/07 — 14/07 0.17026365 LBC ▲ 125.98 %
15/07 — 21/07 0.054074 LBC ▼ -68.24 %
22/07 — 28/07 0.05217312 LBC ▼ -3.52 %
29/07 — 04/08 0.05019252 LBC ▼ -3.8 %
05/08 — 11/08 0.04979058 LBC ▼ -0.8 %

Datum/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04967601 LBC ▼ -4.77 %
07/2024 0.04159281 LBC ▼ -16.27 %
08/2024 0.04675363 LBC ▲ 12.41 %
09/2024 0.04574127 LBC ▼ -2.17 %
10/2024 0.06385427 LBC ▲ 39.6 %
11/2024 0.07338024 LBC ▲ 14.92 %
12/2024 0.06078988 LBC ▼ -17.16 %
01/2025 0.04554737 LBC ▼ -25.07 %
02/2025 0.0493032 LBC ▲ 8.25 %
03/2025 0.03551868 LBC ▼ -27.96 %
04/2025 0.13811205 LBC ▲ 288.84 %
05/2025 0.06171705 LBC ▼ -55.31 %

Datum/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04903704 LBC
Tối đa 0.12125999 LBC
Bình quân gia quyền 0.06275236 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01761131 LBC
Tối đa 0.12125999 LBC
Bình quân gia quyền 0.04344485 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01761131 LBC
Tối đa 0.12125999 LBC
Bình quân gia quyền 0.04052717 LBC

Chia sẻ một liên kết đến DAT/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu