Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/MTH

Lịch sử thay đổi trong DAT/MTH tỷ giá

DAT/MTH tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.07682107 MTH
▲ 8.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -14.45% (0.08979676 MTH — 0.07682107 MTH)

Thay đổi trong DAT/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -24.73% (0.10205831 MTH — 0.07682107 MTH)

Thay đổi trong DAT/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -34.78% (0.11779028 MTH — 0.07682107 MTH)

Thay đổi trong DAT/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -30.26% (0.11015171 MTH — 0.07682107 MTH)

Datum/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.07807933 MTH ▲ 1.64 %
17/05 0.07549382 MTH ▼ -3.31 %
18/05 0.07262678 MTH ▼ -3.8 %
19/05 0.07385166 MTH ▲ 1.69 %
20/05 0.07405833 MTH ▲ 0.28 %
21/05 0.0674678 MTH ▼ -8.9 %
22/05 0.07055615 MTH ▲ 4.58 %
23/05 0.06834346 MTH ▼ -3.14 %
24/05 0.06774553 MTH ▼ -0.87 %
25/05 0.06861073 MTH ▲ 1.28 %
26/05 0.06977874 MTH ▲ 1.7 %
27/05 0.10734365 MTH ▲ 53.83 %
28/05 0.10137691 MTH ▼ -5.56 %
29/05 0.0620732 MTH ▼ -38.77 %
30/05 0.06067327 MTH ▼ -2.26 %
31/05 0.06283335 MTH ▲ 3.56 %
01/06 0.06058339 MTH ▼ -3.58 %
02/06 0.064941 MTH ▲ 7.19 %
03/06 0.06386489 MTH ▼ -1.66 %
04/06 0.06240839 MTH ▼ -2.28 %
05/06 0.06136627 MTH ▼ -1.67 %
06/06 0.05962357 MTH ▼ -2.84 %
07/06 0.05806839 MTH ▼ -2.61 %
08/06 0.05943367 MTH ▲ 2.35 %
09/06 0.056104 MTH ▼ -5.6 %
10/06 0.05687654 MTH ▲ 1.38 %
11/06 0.0573944 MTH ▲ 0.91 %
12/06 0.05448058 MTH ▼ -5.08 %
13/06 0.05401178 MTH ▼ -0.86 %
14/06 0.05480411 MTH ▲ 1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08457698 MTH ▲ 10.1 %
27/05 — 02/06 0.07244961 MTH ▼ -14.34 %
03/06 — 09/06 0.07709366 MTH ▲ 6.41 %
10/06 — 16/06 0.05628459 MTH ▼ -26.99 %
17/06 — 23/06 0.06016436 MTH ▲ 6.89 %
24/06 — 30/06 0.06230081 MTH ▲ 3.55 %
01/07 — 07/07 0.05322033 MTH ▼ -14.58 %
08/07 — 14/07 0.07043264 MTH ▲ 32.34 %
15/07 — 21/07 0.05585959 MTH ▼ -20.69 %
22/07 — 28/07 0.0529421 MTH ▼ -5.22 %
29/07 — 04/08 0.04976342 MTH ▼ -6 %
05/08 — 11/08 0.05042644 MTH ▲ 1.33 %

Datum/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0699974 MTH ▼ -8.88 %
07/2024 0.06088517 MTH ▼ -13.02 %
08/2024 0.06167923 MTH ▲ 1.3 %
09/2024 0.05368651 MTH ▼ -12.96 %
10/2024 0.066249 MTH ▲ 23.4 %
11/2024 0.06283734 MTH ▼ -5.15 %
12/2024 0.04860932 MTH ▼ -22.64 %
01/2025 0.04411289 MTH ▼ -9.25 %
02/2025 0.04304072 MTH ▼ -2.43 %
03/2025 0.04088812 MTH ▼ -5 %
04/2025 0.03571327 MTH ▼ -12.66 %
05/2025 0.03190232 MTH ▼ -10.67 %

Datum/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07120594 MTH
Tối đa 0.13897806 MTH
Bình quân gia quyền 0.08177562 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07120594 MTH
Tối đa 0.13897806 MTH
Bình quân gia quyền 0.09186732 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07120594 MTH
Tối đa 0.1533608 MTH
Bình quân gia quyền 0.10730271 MTH

Chia sẻ một liên kết đến DAT/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu