Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/RKN

Lịch sử thay đổi trong DAT/RKN tỷ giá

DAT/RKN tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.00301112 RKN
▲ 2.14 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -49.91% (0.0060112 RKN — 0.00301112 RKN)

Thay đổi trong DAT/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -89.52% (0.02872005 RKN — 0.00301112 RKN)

Thay đổi trong DAT/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -77.23% (0.01322467 RKN — 0.00301112 RKN)

Thay đổi trong DAT/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -65.61% (0.00875608 RKN — 0.00301112 RKN)

Datum/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.00273979 RKN ▼ -9.01 %
02/06 0.00378956 RKN ▲ 38.32 %
03/06 0.00273829 RKN ▼ -27.74 %
04/06 0.00282748 RKN ▲ 3.26 %
05/06 0.00244954 RKN ▼ -13.37 %
06/06 0.00234054 RKN ▼ -4.45 %
07/06 0.00244007 RKN ▲ 4.25 %
08/06 0.00211946 RKN ▼ -13.14 %
09/06 0.00192856 RKN ▼ -9.01 %
10/06 0.00175805 RKN ▼ -8.84 %
11/06 0.00172753 RKN ▼ -1.74 %
12/06 0.00252731 RKN ▲ 46.3 %
13/06 0.00224469 RKN ▼ -11.18 %
14/06 0.00175463 RKN ▼ -21.83 %
15/06 0.00166204 RKN ▼ -5.28 %
16/06 0.00170787 RKN ▲ 2.76 %
17/06 0.00422794 RKN ▲ 147.56 %
18/06 0.0022856 RKN ▼ -45.94 %
19/06 0.00233344 RKN ▲ 2.09 %
20/06 0.00234333 RKN ▲ 0.42 %
21/06 0.00233129 RKN ▼ -0.51 %
22/06 0.00226684 RKN ▼ -2.76 %
23/06 0.00205105 RKN ▼ -9.52 %
24/06 0.00187648 RKN ▼ -8.51 %
25/06 0.0018235 RKN ▼ -2.82 %
26/06 0.0017629 RKN ▼ -3.32 %
27/06 0.0018082 RKN ▲ 2.57 %
28/06 0.00166868 RKN ▼ -7.72 %
29/06 0.00283336 RKN ▲ 69.8 %
30/06 0.00121234 RKN ▼ -57.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00360744 RKN ▲ 19.8 %
10/06 — 16/06 0.00229147 RKN ▼ -36.48 %
17/06 — 23/06 0.00140723 RKN ▼ -38.59 %
24/06 — 30/06 0.00098814 RKN ▼ -29.78 %
01/07 — 07/07 0.00087081 RKN ▼ -11.87 %
08/07 — 14/07 0.00081827 RKN ▼ -6.03 %
15/07 — 21/07 0.00048524 RKN ▼ -40.7 %
22/07 — 28/07 0.00045694 RKN ▼ -5.83 %
29/07 — 04/08 0.00038186 RKN ▼ -16.43 %
05/08 — 11/08 0.00037764 RKN ▼ -1.1 %
12/08 — 18/08 0.00043723 RKN ▲ 15.78 %
19/08 — 25/08 0.00017547 RKN ▼ -59.87 %

Datum/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00322206 RKN ▲ 7.01 %
07/2024 0.00273142 RKN ▼ -15.23 %
08/2024 0.00226277 RKN ▼ -17.16 %
09/2024 0.00263332 RKN ▲ 16.38 %
10/2024 0.0036947 RKN ▲ 40.31 %
11/2024 0.00285895 RKN ▼ -22.62 %
12/2024 0.00175722 RKN ▼ -38.54 %
01/2025 0.008668 RKN ▲ 393.28 %
02/2025 0.00528045 RKN ▼ -39.08 %
03/2025 0.00368727 RKN ▼ -30.17 %
04/2025 0.00005176 RKN ▼ -98.6 %
05/2025 0.00004134 RKN ▼ -20.13 %

Datum/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00321144 RKN
Tối đa 0.00790797 RKN
Bình quân gia quyền 0.00466566 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00321144 RKN
Tối đa 0.03897092 RKN
Bình quân gia quyền 0.01270789 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00321144 RKN
Tối đa 0.07118326 RKN
Bình quân gia quyền 0.01368363 RKN

Chia sẻ một liên kết đến DAT/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu