Tỷ giá hối đoái Datum chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Datum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAT/WABI

Lịch sử thay đổi trong DAT/WABI tỷ giá

DAT/WABI tỷ giá

07 20, 2021
1 DAT = 0.00972904 WABI
▲ 4.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Datum/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Datum chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Datum/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 21.71% (0.00799358 WABI — 0.00972904 WABI)

Thay đổi trong DAT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.49% (0.00835175 WABI — 0.00972904 WABI)

Thay đổi trong DAT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Datum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 12.51% (0.00864755 WABI — 0.00972904 WABI)

Thay đổi trong DAT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Datum tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.92% (0.00832076 WABI — 0.00972904 WABI)

Datum/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Datum/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00903407 WABI ▼ -7.14 %
10/06 0.00846782 WABI ▼ -6.27 %
11/06 0.00794573 WABI ▼ -6.17 %
12/06 0.00701991 WABI ▼ -11.65 %
13/06 0.00708766 WABI ▲ 0.97 %
14/06 0.00791077 WABI ▲ 11.61 %
15/06 0.00862898 WABI ▲ 9.08 %
16/06 0.00794248 WABI ▼ -7.96 %
17/06 0.00781306 WABI ▼ -1.63 %
18/06 0.00794799 WABI ▲ 1.73 %
19/06 0.00870832 WABI ▲ 9.57 %
20/06 0.014431 WABI ▲ 65.72 %
21/06 0.01301314 WABI ▼ -9.83 %
22/06 0.00896462 WABI ▼ -31.11 %
23/06 0.0087342 WABI ▼ -2.57 %
24/06 0.00929895 WABI ▲ 6.47 %
25/06 0.00973007 WABI ▲ 4.64 %
26/06 0.00971833 WABI ▼ -0.12 %
27/06 0.01007419 WABI ▲ 3.66 %
28/06 0.01002547 WABI ▼ -0.48 %
29/06 0.00970371 WABI ▼ -3.21 %
30/06 0.00951546 WABI ▼ -1.94 %
01/07 0.00956236 WABI ▲ 0.49 %
02/07 0.01008382 WABI ▲ 5.45 %
03/07 0.00960414 WABI ▼ -4.76 %
04/07 0.00942838 WABI ▼ -1.83 %
05/07 0.00955737 WABI ▲ 1.37 %
06/07 0.00898089 WABI ▼ -6.03 %
07/07 0.00910957 WABI ▲ 1.43 %
08/07 0.00919644 WABI ▲ 0.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Datum/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Datum/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.01005985 WABI ▲ 3.4 %
17/06 — 23/06 0.00901385 WABI ▼ -10.4 %
24/06 — 30/06 0.01002672 WABI ▲ 11.24 %
01/07 — 07/07 0.00775328 WABI ▼ -22.67 %
08/07 — 14/07 0.00826849 WABI ▲ 6.65 %
15/07 — 21/07 0.00910764 WABI ▲ 10.15 %
22/07 — 28/07 0.00730894 WABI ▼ -19.75 %
29/07 — 04/08 0.01024981 WABI ▲ 40.24 %
05/08 — 11/08 0.00863425 WABI ▼ -15.76 %
12/08 — 18/08 0.00849034 WABI ▼ -1.67 %
19/08 — 25/08 0.00817678 WABI ▼ -3.69 %
26/08 — 01/09 0.00825225 WABI ▲ 0.92 %

Datum/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00957534 WABI ▼ -1.58 %
08/2024 0.00810426 WABI ▼ -15.36 %
09/2024 0.00836186 WABI ▲ 3.18 %
10/2024 0.0078755 WABI ▼ -5.82 %
11/2024 0.00998555 WABI ▲ 26.79 %
12/2024 0.0085384 WABI ▼ -14.49 %
01/2025 0.00927997 WABI ▲ 8.69 %
02/2025 0.0088398 WABI ▼ -4.74 %
03/2025 0.00767626 WABI ▼ -13.16 %
04/2025 0.0082422 WABI ▲ 7.37 %
05/2025 0.00857718 WABI ▲ 4.06 %
06/2025 0.00858798 WABI ▲ 0.13 %

Datum/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00830425 WABI
Tối đa 0.01714512 WABI
Bình quân gia quyền 0.00972325 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00735593 WABI
Tối đa 0.01714512 WABI
Bình quân gia quyền 0.00975713 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00621529 WABI
Tối đa 0.01714512 WABI
Bình quân gia quyền 0.00941515 WABI

Chia sẻ một liên kết đến DAT/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Datum (DAT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu