Tỷ giá hối đoái Dentacoin chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dentacoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCN/XEM

Lịch sử thay đổi trong DCN/XEM tỷ giá

DCN/XEM tỷ giá

05 24, 2024
1 DCN = 0.00003007 XEM
▼ -16.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dentacoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dentacoin chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DCN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dentacoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DCN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -30.71% (0.0000434 XEM — 0.00003007 XEM)

Thay đổi trong DCN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -19.21% (0.00003722 XEM — 0.00003007 XEM)

Thay đổi trong DCN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Dentacoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -45.01% (0.00005468 XEM — 0.00003007 XEM)

Thay đổi trong DCN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Dentacoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -73.57% (0.00011376 XEM — 0.00003007 XEM)

Dentacoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Dentacoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.00004246 XEM ▲ 41.2 %
26/05 0.00003591 XEM ▼ -15.42 %
27/05 0.00003648 XEM ▲ 1.58 %
28/05 0.00003745 XEM ▲ 2.66 %
29/05 0.00003479 XEM ▼ -7.1 %
30/05 0.00003597 XEM ▲ 3.4 %
31/05 0.00003796 XEM ▲ 5.52 %
01/06 0.00003809 XEM ▲ 0.34 %
02/06 0.00003511 XEM ▼ -7.82 %
03/06 0.00003276 XEM ▼ -6.7 %
04/06 0.00003215 XEM ▼ -1.84 %
05/06 0.00003297 XEM ▲ 2.53 %
06/06 0.00003213 XEM ▼ -2.54 %
07/06 0.0000321 XEM ▼ -0.1 %
08/06 0.00003235 XEM ▲ 0.78 %
09/06 0.00003348 XEM ▲ 3.51 %
10/06 0.00003759 XEM ▲ 12.27 %
11/06 0.00003836 XEM ▲ 2.05 %
12/06 0.0000389 XEM ▲ 1.4 %
13/06 0.00003482 XEM ▼ -10.48 %
14/06 0.0000324 XEM ▼ -6.98 %
15/06 0.00003514 XEM ▲ 8.48 %
16/06 0.00003531 XEM ▲ 0.47 %
17/06 0.00003716 XEM ▲ 5.25 %
18/06 0.00003418 XEM ▼ -8.02 %
19/06 0.00003324 XEM ▼ -2.77 %
20/06 0.00002923 XEM ▼ -12.05 %
21/06 0.00003008 XEM ▲ 2.92 %
22/06 0.00003159 XEM ▲ 5.02 %
23/06 0.00003124 XEM ▼ -1.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dentacoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dentacoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0000282 XEM ▼ -6.23 %
03/06 — 09/06 0.00002895 XEM ▲ 2.65 %
10/06 — 16/06 0.00003021 XEM ▲ 4.38 %
17/06 — 23/06 0.00003293 XEM ▲ 8.97 %
24/06 — 30/06 0.00002983 XEM ▼ -9.39 %
01/07 — 07/07 0.00003586 XEM ▲ 20.18 %
08/07 — 14/07 0.00003322 XEM ▼ -7.36 %
15/07 — 21/07 0.00003515 XEM ▲ 5.82 %
22/07 — 28/07 0.00003337 XEM ▼ -5.08 %
29/07 — 04/08 0.00004046 XEM ▲ 21.24 %
05/08 — 11/08 0.0000345 XEM ▼ -14.73 %
12/08 — 18/08 0.00003269 XEM ▼ -5.23 %

Dentacoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0000271 XEM ▼ -9.87 %
07/2024 0.00002471 XEM ▼ -8.81 %
08/2024 0.00002522 XEM ▲ 2.06 %
09/2024 0.00002163 XEM ▼ -14.26 %
10/2024 0.00002189 XEM ▲ 1.24 %
11/2024 0.0000191 XEM ▼ -12.77 %
12/2024 0.00002274 XEM ▲ 19.08 %
01/2025 0.00002162 XEM ▼ -4.93 %
02/2025 0.00001914 XEM ▼ -11.46 %
03/2025 0.00001926 XEM ▲ 0.59 %
04/2025 0.00002264 XEM ▲ 17.57 %
05/2025 0.00001667 XEM ▼ -26.34 %

Dentacoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002431 XEM
Tối đa 0.00004642 XEM
Bình quân gia quyền 0.00003894 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002431 XEM
Tối đa 0.00005119 XEM
Bình quân gia quyền 0.0000374 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001306 XEM
Tối đa 0.00013674 XEM
Bình quân gia quyền 0.00004771 XEM

Chia sẻ một liên kết đến DCN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dentacoin (DCN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu