Tỷ giá hối đoái Decred chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/DCN
Lịch sử thay đổi trong DCR/DCN tỷ giá
DCR/DCN tỷ giá
05 14, 2024
1 DCR = 13,666,923 DCN
▲ 11.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 9.9% (12,435,502 DCN — 13,666,923 DCN)
Thay đổi trong DCR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 21.2% (11,276,554 DCN — 13,666,923 DCN)
Thay đổi trong DCR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 103.27% (6,723,527 DCN — 13,666,923 DCN)
Thay đổi trong DCR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 376.41% (2,868,710 DCN — 13,666,923 DCN)
Decred/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 15,051,547 DCN | ▲ 10.13 % |
16/05 | 14,214,915 DCN | ▼ -5.56 % |
17/05 | 14,319,160 DCN | ▲ 0.73 % |
18/05 | 14,835,391 DCN | ▲ 3.61 % |
19/05 | 15,258,766 DCN | ▲ 2.85 % |
20/05 | 15,339,179 DCN | ▲ 0.53 % |
21/05 | 16,702,654 DCN | ▲ 8.89 % |
22/05 | 16,794,247 DCN | ▲ 0.55 % |
23/05 | 18,967,562 DCN | ▲ 12.94 % |
24/05 | 19,870,924 DCN | ▲ 4.76 % |
25/05 | 14,510,158 DCN | ▼ -26.98 % |
26/05 | 16,137,014 DCN | ▲ 11.21 % |
27/05 | 15,405,834 DCN | ▼ -4.53 % |
28/05 | 14,657,775 DCN | ▼ -4.86 % |
29/05 | 15,644,012 DCN | ▲ 6.73 % |
30/05 | 15,349,788 DCN | ▼ -1.88 % |
31/05 | 14,181,284 DCN | ▼ -7.61 % |
01/06 | 14,306,386 DCN | ▲ 0.88 % |
02/06 | 16,219,209 DCN | ▲ 13.37 % |
03/06 | 17,458,898 DCN | ▲ 7.64 % |
04/06 | 17,624,720 DCN | ▲ 0.95 % |
05/06 | 17,360,805 DCN | ▼ -1.5 % |
06/06 | 17,998,087 DCN | ▲ 3.67 % |
07/06 | 17,784,763 DCN | ▼ -1.19 % |
08/06 | 17,075,386 DCN | ▼ -3.99 % |
09/06 | 16,567,823 DCN | ▼ -2.97 % |
10/06 | 14,288,620 DCN | ▼ -13.76 % |
11/06 | 14,266,306 DCN | ▼ -0.16 % |
12/06 | 13,918,720 DCN | ▼ -2.44 % |
13/06 | 13,945,901 DCN | ▲ 0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12,004,827 DCN | ▼ -12.16 % |
27/05 — 02/06 | 13,534,424 DCN | ▲ 12.74 % |
03/06 — 09/06 | 14,210,920 DCN | ▲ 5 % |
10/06 — 16/06 | 13,481,017 DCN | ▼ -5.14 % |
17/06 — 23/06 | 12,936,452 DCN | ▼ -4.04 % |
24/06 — 30/06 | 13,841,481 DCN | ▲ 7 % |
01/07 — 07/07 | 11,625,987 DCN | ▼ -16.01 % |
08/07 — 14/07 | 13,208,314 DCN | ▲ 13.61 % |
15/07 — 21/07 | 11,864,606 DCN | ▼ -10.17 % |
22/07 — 28/07 | 12,690,653 DCN | ▲ 6.96 % |
29/07 — 04/08 | 10,226,882 DCN | ▼ -19.41 % |
05/08 — 11/08 | 10,246,762 DCN | ▲ 0.19 % |
Decred/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,135,345 DCN | ▲ 3.43 % |
07/2024 | 13,809,441 DCN | ▼ -2.31 % |
08/2024 | 15,255,421 DCN | ▲ 10.47 % |
09/2024 | 16,647,916 DCN | ▲ 9.13 % |
10/2024 | 13,334,869 DCN | ▼ -19.9 % |
11/2024 | 16,248,314 DCN | ▲ 21.85 % |
12/2024 | 15,921,381 DCN | ▼ -2.01 % |
01/2025 | 16,467,441 DCN | ▲ 3.43 % |
02/2025 | 22,809,976 DCN | ▲ 38.52 % |
03/2025 | 26,398,657 DCN | ▲ 15.73 % |
04/2025 | 22,439,982 DCN | ▼ -15 % |
05/2025 | 21,357,488 DCN | ▼ -4.82 % |
Decred/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,959,932 DCN |
Tối đa | 17,092,598 DCN |
Bình quân gia quyền | 14,032,758 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,507,869 DCN |
Tối đa | 18,757,526 DCN |
Bình quân gia quyền | 14,355,318 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,389,084 DCN |
Tối đa | 18,757,526 DCN |
Bình quân gia quyền | 10,696,433 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: