Tỷ giá hối đoái Decred chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/MTL
Lịch sử thay đổi trong DCR/MTL tỷ giá
DCR/MTL tỷ giá
05 15, 2024
1 DCR = 10.7478 MTL
▲ 4.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.9% (13.0906 MTL — 10.7478 MTL)
Thay đổi trong DCR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -3.71% (11.1615 MTL — 10.7478 MTL)
Thay đổi trong DCR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -38.14% (17.3742 MTL — 10.7478 MTL)
Thay đổi trong DCR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -78.65% (50.3364 MTL — 10.7478 MTL)
Decred/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 11.3215 MTL | ▲ 5.34 % |
17/05 | 11.5145 MTL | ▲ 1.7 % |
18/05 | 11.5652 MTL | ▲ 0.44 % |
19/05 | 11.0453 MTL | ▼ -4.49 % |
20/05 | 11.1397 MTL | ▲ 0.85 % |
21/05 | 11.4461 MTL | ▲ 2.75 % |
22/05 | 11.448 MTL | ▲ 0.02 % |
23/05 | 11.7508 MTL | ▲ 2.65 % |
24/05 | 11.6574 MTL | ▼ -0.79 % |
25/05 | 11.5531 MTL | ▼ -0.89 % |
26/05 | 10.6494 MTL | ▼ -7.82 % |
27/05 | 10.4457 MTL | ▼ -1.91 % |
28/05 | 10.4617 MTL | ▲ 0.15 % |
29/05 | 10.5356 MTL | ▲ 0.71 % |
30/05 | 10.5314 MTL | ▼ -0.04 % |
31/05 | 10.3486 MTL | ▼ -1.74 % |
01/06 | 10.5061 MTL | ▲ 1.52 % |
02/06 | 10.8861 MTL | ▲ 3.62 % |
03/06 | 10.813 MTL | ▼ -0.67 % |
04/06 | 10.7222 MTL | ▼ -0.84 % |
05/06 | 10.907 MTL | ▲ 1.72 % |
06/06 | 10.7911 MTL | ▼ -1.06 % |
07/06 | 10.0824 MTL | ▼ -6.57 % |
08/06 | 9.421955 MTL | ▼ -6.55 % |
09/06 | 8.869821 MTL | ▼ -5.86 % |
10/06 | 8.859072 MTL | ▼ -0.12 % |
11/06 | 8.934074 MTL | ▲ 0.85 % |
12/06 | 8.931154 MTL | ▼ -0.03 % |
13/06 | 8.739553 MTL | ▼ -2.15 % |
14/06 | 8.334309 MTL | ▼ -4.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.3143 MTL | ▼ -4.03 % |
27/05 — 02/06 | 9.430739 MTL | ▼ -8.57 % |
03/06 — 09/06 | 9.986941 MTL | ▲ 5.9 % |
10/06 — 16/06 | 9.428392 MTL | ▼ -5.59 % |
17/06 — 23/06 | 9.930485 MTL | ▲ 5.33 % |
24/06 — 30/06 | 9.898346 MTL | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 10.0519 MTL | ▲ 1.55 % |
08/07 — 14/07 | 10.3242 MTL | ▲ 2.71 % |
15/07 — 21/07 | 9.793975 MTL | ▼ -5.14 % |
22/07 — 28/07 | 10.094 MTL | ▲ 3.06 % |
29/07 — 04/08 | 8.860761 MTL | ▼ -12.22 % |
05/08 — 11/08 | 8.29035 MTL | ▼ -6.44 % |
Decred/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.7624 MTL | ▲ 0.14 % |
07/2024 | 9.115359 MTL | ▼ -15.3 % |
08/2024 | 10.2415 MTL | ▲ 12.35 % |
09/2024 | 9.393893 MTL | ▼ -8.28 % |
10/2024 | 7.902853 MTL | ▼ -15.87 % |
11/2024 | 8.422869 MTL | ▲ 6.58 % |
12/2024 | 11.1745 MTL | ▲ 32.67 % |
01/2025 | 10.7411 MTL | ▼ -3.88 % |
02/2025 | 11.3281 MTL | ▲ 5.46 % |
03/2025 | 12.2902 MTL | ▲ 8.49 % |
04/2025 | 11.8924 MTL | ▼ -3.24 % |
05/2025 | 9.955584 MTL | ▼ -16.29 % |
Decred/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2839 MTL |
Tối đa | 13.4982 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.3074 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.808521 MTL |
Tối đa | 13.5286 MTL |
Bình quân gia quyền | 12.0247 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.650717 MTL |
Tối đa | 16.9412 MTL |
Bình quân gia quyền | 11.0761 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: