Tỷ giá hối đoái Decred chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/POWR
Lịch sử thay đổi trong DCR/POWR tỷ giá
DCR/POWR tỷ giá
05 15, 2024
1 DCR = 60.3037 POWR
▲ 0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -10.68% (67.517 POWR — 60.3037 POWR)
Thay đổi trong DCR/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 20.99% (49.8419 POWR — 60.3037 POWR)
Thay đổi trong DCR/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -44.07% (107.82 POWR — 60.3037 POWR)
Thay đổi trong DCR/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -73.24% (225.33 POWR — 60.3037 POWR)
Decred/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 61.5386 POWR | ▲ 2.05 % |
17/05 | 63.447 POWR | ▲ 3.1 % |
18/05 | 64.1744 POWR | ▲ 1.15 % |
19/05 | 63.8538 POWR | ▼ -0.5 % |
20/05 | 64.298 POWR | ▲ 0.7 % |
21/05 | 65.4848 POWR | ▲ 1.85 % |
22/05 | 65.0504 POWR | ▼ -0.66 % |
23/05 | 65.7371 POWR | ▲ 1.06 % |
24/05 | 67.8032 POWR | ▲ 3.14 % |
25/05 | 67.9941 POWR | ▲ 0.28 % |
26/05 | 65.8097 POWR | ▼ -3.21 % |
27/05 | 59.506 POWR | ▼ -9.58 % |
28/05 | 58.9385 POWR | ▼ -0.95 % |
29/05 | 58.8596 POWR | ▼ -0.13 % |
30/05 | 59.5002 POWR | ▲ 1.09 % |
31/05 | 60.188 POWR | ▲ 1.16 % |
01/06 | 61.2573 POWR | ▲ 1.78 % |
02/06 | 63.2267 POWR | ▲ 3.21 % |
03/06 | 63.3132 POWR | ▲ 0.14 % |
04/06 | 62.2549 POWR | ▼ -1.67 % |
05/06 | 60.6526 POWR | ▼ -2.57 % |
06/06 | 55.2503 POWR | ▼ -8.91 % |
07/06 | 55.1434 POWR | ▼ -0.19 % |
08/06 | 54.7021 POWR | ▼ -0.8 % |
09/06 | 54.6113 POWR | ▼ -0.17 % |
10/06 | 54.678 POWR | ▲ 0.12 % |
11/06 | 53.7156 POWR | ▼ -1.76 % |
12/06 | 49.3397 POWR | ▼ -8.15 % |
13/06 | 50.7795 POWR | ▲ 2.92 % |
14/06 | 51.6712 POWR | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.1521 POWR | ▲ 1.41 % |
27/05 — 02/06 | 58.2984 POWR | ▼ -4.67 % |
03/06 — 09/06 | 61.8279 POWR | ▲ 6.05 % |
10/06 — 16/06 | 61.1514 POWR | ▼ -1.09 % |
17/06 — 23/06 | 63.415 POWR | ▲ 3.7 % |
24/06 — 30/06 | 63.1787 POWR | ▼ -0.37 % |
01/07 — 07/07 | 61.7244 POWR | ▼ -2.3 % |
08/07 — 14/07 | 65.4441 POWR | ▲ 6.03 % |
15/07 — 21/07 | 61.4389 POWR | ▼ -6.12 % |
22/07 — 28/07 | 63.3501 POWR | ▲ 3.11 % |
29/07 — 04/08 | 55.297 POWR | ▼ -12.71 % |
05/08 — 11/08 | 57.9554 POWR | ▲ 4.81 % |
Decred/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.4871 POWR | ▼ -3.01 % |
07/2024 | 45.7554 POWR | ▼ -21.77 % |
08/2024 | 53.3231 POWR | ▲ 16.54 % |
09/2024 | 47.2083 POWR | ▼ -11.47 % |
10/2024 | 35.193 POWR | ▼ -25.45 % |
11/2024 | 34.5432 POWR | ▼ -1.85 % |
12/2024 | 30.9436 POWR | ▼ -10.42 % |
01/2025 | 31.5547 POWR | ▲ 1.97 % |
02/2025 | 37.4734 POWR | ▲ 18.76 % |
03/2025 | 43.5921 POWR | ▲ 16.33 % |
04/2025 | 43.1323 POWR | ▼ -1.05 % |
05/2025 | 38.4016 POWR | ▼ -10.97 % |
Decred/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.6772 POWR |
Tối đa | 75.4417 POWR |
Bình quân gia quyền | 68.3479 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.6654 POWR |
Tối đa | 75.4417 POWR |
Bình quân gia quyền | 65.0953 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.2823 POWR |
Tối đa | 126.11 POWR |
Bình quân gia quyền | 73.0537 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: