Tỷ giá hối đoái Decred chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/SOS
Lịch sử thay đổi trong DCR/SOS tỷ giá
DCR/SOS tỷ giá
05 16, 2024
1 DCR = 856,462,246 SOS
▲ 3.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 49.14% (574,281,356 SOS — 856,462,246 SOS)
Thay đổi trong DCR/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 40.37% (610,163,910 SOS — 856,462,246 SOS)
Thay đổi trong DCR/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 265.68% (234,209,485 SOS — 856,462,246 SOS)
Thay đổi trong DCR/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 11534460.55% (7,425 SOS — 856,462,246 SOS)
Decred/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 760,429,450 SOS | ▼ -11.21 % |
18/05 | 798,334,865 SOS | ▲ 4.98 % |
19/05 | 773,539,292 SOS | ▼ -3.11 % |
20/05 | 813,856,234 SOS | ▲ 5.21 % |
21/05 | 875,927,394 SOS | ▲ 7.63 % |
22/05 | 877,422,972 SOS | ▲ 0.17 % |
23/05 | 881,641,363 SOS | ▲ 0.48 % |
24/05 | 951,816,443 SOS | ▲ 7.96 % |
25/05 | 952,100,437 SOS | ▲ 0.03 % |
26/05 | 918,973,189 SOS | ▼ -3.48 % |
27/05 | 907,820,693 SOS | ▼ -1.21 % |
28/05 | 909,205,045 SOS | ▲ 0.15 % |
29/05 | 921,208,598 SOS | ▲ 1.32 % |
30/05 | 926,443,000 SOS | ▲ 0.57 % |
31/05 | 916,567,796 SOS | ▼ -1.07 % |
01/06 | 932,555,551 SOS | ▲ 1.74 % |
02/06 | 994,815,974 SOS | ▲ 6.68 % |
03/06 | 974,194,963 SOS | ▼ -2.07 % |
04/06 | 964,341,415 SOS | ▼ -1.01 % |
05/06 | 958,550,405 SOS | ▼ -0.6 % |
06/06 | 961,049,621 SOS | ▲ 0.26 % |
07/06 | 969,905,542 SOS | ▲ 0.92 % |
08/06 | 939,122,992 SOS | ▼ -3.17 % |
09/06 | 887,705,614 SOS | ▼ -5.48 % |
10/06 | 881,531,919 SOS | ▼ -0.7 % |
11/06 | 882,591,065 SOS | ▲ 0.12 % |
12/06 | 898,996,826 SOS | ▲ 1.86 % |
13/06 | 959,369,602 SOS | ▲ 6.72 % |
14/06 | 984,386,650 SOS | ▲ 2.61 % |
15/06 | 1,369,605,822 SOS | ▲ 39.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 824,935,206 SOS | ▼ -3.68 % |
27/05 — 02/06 | 568,503,416 SOS | ▼ -31.09 % |
03/06 — 09/06 | 612,241,805 SOS | ▲ 7.69 % |
10/06 — 16/06 | 712,625,869 SOS | ▲ 16.4 % |
17/06 — 23/06 | 791,341,205 SOS | ▲ 11.05 % |
24/06 — 30/06 | 756,258,843 SOS | ▼ -4.43 % |
01/07 — 07/07 | 857,240,975 SOS | ▲ 13.35 % |
08/07 — 14/07 | 866,560,172 SOS | ▲ 1.09 % |
15/07 — 21/07 | 964,104,540 SOS | ▲ 11.26 % |
22/07 — 28/07 | 1,000,154,340 SOS | ▲ 3.74 % |
29/07 — 04/08 | 939,016,897 SOS | ▼ -6.11 % |
05/08 — 11/08 | 1,412,835,449 SOS | ▲ 50.46 % |
Decred/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 769,632,447 SOS | ▼ -10.14 % |
07/2024 | 841,523,599 SOS | ▲ 9.34 % |
08/2024 | 951,681,115 SOS | ▲ 13.09 % |
09/2024 | 1,126,270,333 SOS | ▲ 18.35 % |
10/2024 | 2,122,482,282 SOS | ▲ 88.45 % |
11/2024 | 1,754,774,745 SOS | ▼ -17.32 % |
12/2024 | 1,567,372,017 SOS | ▼ -10.68 % |
01/2025 | 1,742,407,940 SOS | ▲ 11.17 % |
02/2025 | 1,983,047,765 SOS | ▲ 13.81 % |
03/2025 | 1,864,428,183 SOS | ▼ -5.98 % |
04/2025 | 2,212,153,696 SOS | ▲ 18.65 % |
05/2025 | 3,577,858,572 SOS | ▲ 61.74 % |
Decred/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 595,319,456 SOS |
Tối đa | 13,892 SOS |
Bình quân gia quyền | 551,144,139 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 456,665,997 SOS |
Tối đa | 18,190 SOS |
Bình quân gia quyền | 480,879,302 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 228,548,292 SOS |
Tối đa | 764,172,579 SOS |
Bình quân gia quyền | 367,794,300 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến DCR/SOS số tiền trao đổi
- 2 DCR → 1,712,924,491 SOS
- 10 DCR → 8,564,622,456 SOS
- 1000 DCR → 856,462,245,560 SOS
- 50 DCR → 42,823,112,278 SOS
- 2000 DCR → 1,712,924,491,121 SOS
- 5000 DCR → 4,282,311,227,802 SOS
- 5 DCR → 4,282,311,228 SOS
- 500 DCR → 428,231,122,780 SOS
- 100 DCR → 85,646,224,556 SOS
- 200 DCR → 171,292,449,112 SOS
- 1 DCR → 856,462,246 SOS