Tỷ giá hối đoái Decred chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/UAH

Lịch sử thay đổi trong DCR/UAH tỷ giá

DCR/UAH tỷ giá

05 09, 2024
1 DCR = 782.92 UAH
▼ -2.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DCR/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -21.18% (993.3 UAH — 782.92 UAH)

Thay đổi trong DCR/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 26.26% (620.08 UAH — 782.92 UAH)

Thay đổi trong DCR/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (623.92 UAH — 782.92 UAH)

Thay đổi trong DCR/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 07, 2015 — 05 09, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 74852.11% (1.04 UAH — 782.92 UAH)

Decred/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Decred/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 765.66 UAH ▼ -2.2 %
11/05 739.06 UAH ▼ -3.47 %
12/05 687.78 UAH ▼ -6.94 %
13/05 626.3 UAH ▼ -8.94 %
14/05 604.96 UAH ▼ -3.41 %
15/05 640.93 UAH ▲ 5.95 %
16/05 631.59 UAH ▼ -1.46 %
17/05 636.27 UAH ▲ 0.74 %
18/05 646.76 UAH ▲ 1.65 %
19/05 659.31 UAH ▲ 1.94 %
20/05 693.39 UAH ▲ 5.17 %
21/05 720.8 UAH ▲ 3.95 %
22/05 723.02 UAH ▲ 0.31 %
23/05 740.4 UAH ▲ 2.4 %
24/05 747.22 UAH ▲ 0.92 %
25/05 717.12 UAH ▼ -4.03 %
26/05 684.68 UAH ▼ -4.52 %
27/05 662.76 UAH ▼ -3.2 %
28/05 667.74 UAH ▲ 0.75 %
29/05 649.25 UAH ▼ -2.77 %
30/05 624.47 UAH ▼ -3.82 %
31/05 610.53 UAH ▼ -2.23 %
01/06 634.63 UAH ▲ 3.95 %
02/06 667.21 UAH ▲ 5.13 %
03/06 682.31 UAH ▲ 2.26 %
04/06 679.8 UAH ▼ -0.37 %
05/06 695.56 UAH ▲ 2.32 %
06/06 687.95 UAH ▼ -1.09 %
07/06 669.12 UAH ▼ -2.74 %
08/06 653.47 UAH ▼ -2.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Decred/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 772.69 UAH ▼ -1.31 %
20/05 — 26/05 1,004 UAH ▲ 29.88 %
27/05 — 02/06 1,099 UAH ▲ 9.53 %
03/06 — 09/06 1,007 UAH ▼ -8.41 %
10/06 — 16/06 1,031 UAH ▲ 2.43 %
17/06 — 23/06 1,073 UAH ▲ 4 %
24/06 — 30/06 1,020 UAH ▼ -4.94 %
01/07 — 07/07 712.89 UAH ▼ -30.08 %
08/07 — 14/07 822.07 UAH ▲ 15.32 %
15/07 — 21/07 733.71 UAH ▼ -10.75 %
22/07 — 28/07 784.59 UAH ▲ 6.93 %
29/07 — 04/08 713.97 UAH ▼ -9 %

Decred/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 777.83 UAH ▼ -0.65 %
07/2024 718.27 UAH ▼ -7.66 %
08/2024 634.05 UAH ▼ -11.73 %
09/2024 661.45 UAH ▲ 4.32 %
10/2024 591.53 UAH ▼ -10.57 %
11/2024 687.58 UAH ▲ 16.24 %
12/2024 930.58 UAH ▲ 35.34 %
01/2025 778.11 UAH ▼ -16.39 %
02/2025 1,044 UAH ▲ 34.11 %
03/2025 1,327 UAH ▲ 27.18 %
04/2025 1,040 UAH ▼ -21.67 %
05/2025 1,093 UAH ▲ 5.12 %

Decred/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 732.38 UAH
Tối đa 1,004 UAH
Bình quân gia quyền 842.9 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 598.79 UAH
Tối đa 1,227 UAH
Bình quân gia quyền 884.96 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 424.12 UAH
Tối đa 1,227 UAH
Bình quân gia quyền 628.66 UAH

Chia sẻ một liên kết đến DCR/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu