Tỷ giá hối đoái Decred chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Decred tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DCR/VEF
Lịch sử thay đổi trong DCR/VEF tỷ giá
DCR/VEF tỷ giá
05 16, 2024
1 DCR = 77,821,423 VEF
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Decred/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Decred chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DCR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DCR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Decred/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (78,265,223 VEF — 77,821,423 VEF)
Thay đổi trong DCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14.17% (68,161,772 VEF — 77,821,423 VEF)
Thay đổi trong DCR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Decred tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 60.33% (48,537,130 VEF — 77,821,423 VEF)
Thay đổi trong DCR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Decred tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 55694687.15% (139.73 VEF — 77,821,423 VEF)
Decred/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Decred/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 78,930,485 VEF | ▲ 1.43 % |
18/05 | 80,230,540 VEF | ▲ 1.65 % |
19/05 | 81,696,383 VEF | ▲ 1.83 % |
20/05 | 86,952,350 VEF | ▲ 6.43 % |
21/05 | 90,870,703 VEF | ▲ 4.51 % |
22/05 | 90,984,257 VEF | ▲ 0.12 % |
23/05 | 93,309,438 VEF | ▲ 2.56 % |
24/05 | 94,434,654 VEF | ▲ 1.21 % |
25/05 | 90,846,588 VEF | ▼ -3.8 % |
26/05 | 86,355,270 VEF | ▼ -4.94 % |
27/05 | 82,348,787 VEF | ▼ -4.64 % |
28/05 | 82,978,227 VEF | ▲ 0.76 % |
29/05 | 81,275,256 VEF | ▼ -2.05 % |
30/05 | 79,392,416 VEF | ▼ -2.32 % |
31/05 | 77,112,206 VEF | ▼ -2.87 % |
01/06 | 80,895,797 VEF | ▲ 4.91 % |
02/06 | 86,257,191 VEF | ▲ 6.63 % |
03/06 | 88,324,955 VEF | ▲ 2.4 % |
04/06 | 87,879,727 VEF | ▼ -0.5 % |
05/06 | 88,946,702 VEF | ▲ 1.21 % |
06/06 | 88,097,251 VEF | ▼ -0.96 % |
07/06 | 84,968,851 VEF | ▼ -3.55 % |
08/06 | 80,891,354 VEF | ▼ -4.8 % |
09/06 | 79,754,255 VEF | ▼ -1.41 % |
10/06 | 77,774,394 VEF | ▼ -2.48 % |
11/06 | 76,748,734 VEF | ▼ -1.32 % |
12/06 | 74,624,778 VEF | ▼ -2.77 % |
13/06 | 72,279,775 VEF | ▼ -3.14 % |
14/06 | 76,118,063 VEF | ▲ 5.31 % |
15/06 | 79,950,669 VEF | ▲ 5.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Decred/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Decred/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78,465,392 VEF | ▲ 0.83 % |
27/05 — 02/06 | 86,130,471 VEF | ▲ 9.77 % |
03/06 — 09/06 | 78,362,220 VEF | ▼ -9.02 % |
10/06 — 16/06 | 80,676,877 VEF | ▲ 2.95 % |
17/06 — 23/06 | 83,170,221 VEF | ▲ 3.09 % |
24/06 — 30/06 | 80,040,654 VEF | ▼ -3.76 % |
01/07 — 07/07 | 58,723,917 VEF | ▼ -26.63 % |
08/07 — 14/07 | 65,786,746 VEF | ▲ 12.03 % |
15/07 — 21/07 | 57,924,917 VEF | ▼ -11.95 % |
22/07 — 28/07 | 63,145,984 VEF | ▲ 9.01 % |
29/07 — 04/08 | 50,738,917 VEF | ▼ -19.65 % |
05/08 — 11/08 | 54,735,476 VEF | ▲ 7.88 % |
Decred/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77,766,567 VEF | ▼ -0.07 % |
07/2024 | 76,875,213 VEF | ▼ -1.15 % |
08/2024 | 75,509,632 VEF | ▼ -1.78 % |
09/2024 | 83,167,059 VEF | ▲ 10.14 % |
10/2024 | 80,392,244 VEF | ▼ -3.34 % |
11/2024 | 97,348,441 VEF | ▲ 21.09 % |
12/2024 | 117,786,811 VEF | ▲ 21 % |
01/2025 | 99,443,372 VEF | ▼ -15.57 % |
02/2025 | 148,952,204 VEF | ▲ 49.79 % |
03/2025 | 190,131,426 VEF | ▲ 27.65 % |
04/2025 | 133,073,285 VEF | ▼ -30.01 % |
05/2025 | 141,766,775 VEF | ▲ 6.53 % |
Decred/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 69,199,798 VEF |
Tối đa | 94,166,414 VEF |
Bình quân gia quyền | 80,660,463 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 65,795,580 VEF |
Tối đa | 125,754,548 VEF |
Bình quân gia quyền | 89,740,302 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,066,508 VEF |
Tối đa | 125,754,548 VEF |
Bình quân gia quyền | 61,262,197 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DCR/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Decred (DCR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến DCR/VEF số tiền trao đổi
- 2000 DCR → 155,642,846,689 VEF
- 1 DCR → 77,821,423 VEF
- 5 DCR → 389,107,117 VEF
- 10 DCR → 778,214,233 VEF
- 1000 DCR → 77,821,423,345 VEF
- 100 DCR → 7,782,142,334 VEF
- 50 DCR → 3,891,071,167 VEF
- 5000 DCR → 389,107,116,723 VEF
- 200 DCR → 15,564,284,669 VEF
- 2 DCR → 155,642,847 VEF
- 500 DCR → 38,910,711,672 VEF