Tỷ giá hối đoái Dent chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/XEM
Lịch sử thay đổi trong DENT/XEM tỷ giá
DENT/XEM tỷ giá
05 25, 2024
1 DENT = 0.03725037 XEM
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.28% (0.03538135 XEM — 0.03725037 XEM)
Thay đổi trong DENT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (0.03805684 XEM — 0.03725037 XEM)
Thay đổi trong DENT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các Dent tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 39.63% (0.02667786 XEM — 0.03725037 XEM)
Thay đổi trong DENT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1165.99% (0.00294239 XEM — 0.03725037 XEM)
Dent/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.03790965 XEM | ▲ 1.77 % |
27/05 | 0.03759035 XEM | ▼ -0.84 % |
28/05 | 0.03658518 XEM | ▼ -2.67 % |
29/05 | 0.03682113 XEM | ▲ 0.64 % |
30/05 | 0.0371604 XEM | ▲ 0.92 % |
31/05 | 0.03667785 XEM | ▼ -1.3 % |
01/06 | 0.03628502 XEM | ▼ -1.07 % |
02/06 | 0.03640154 XEM | ▲ 0.32 % |
03/06 | 0.03678995 XEM | ▲ 1.07 % |
04/06 | 0.03660212 XEM | ▼ -0.51 % |
05/06 | 0.03639752 XEM | ▼ -0.56 % |
06/06 | 0.03609451 XEM | ▼ -0.83 % |
07/06 | 0.03617002 XEM | ▲ 0.21 % |
08/06 | 0.03652324 XEM | ▲ 0.98 % |
09/06 | 0.03684625 XEM | ▲ 0.88 % |
10/06 | 0.03648617 XEM | ▼ -0.98 % |
11/06 | 0.03688587 XEM | ▲ 1.1 % |
12/06 | 0.03741479 XEM | ▲ 1.43 % |
13/06 | 0.03652734 XEM | ▼ -2.37 % |
14/06 | 0.0362277 XEM | ▼ -0.82 % |
15/06 | 0.03691072 XEM | ▲ 1.89 % |
16/06 | 0.03672871 XEM | ▼ -0.49 % |
17/06 | 0.03675335 XEM | ▲ 0.07 % |
18/06 | 0.03696126 XEM | ▲ 0.57 % |
19/06 | 0.03743206 XEM | ▲ 1.27 % |
20/06 | 0.03776752 XEM | ▲ 0.9 % |
21/06 | 0.03788047 XEM | ▲ 0.3 % |
22/06 | 0.03805538 XEM | ▲ 0.46 % |
23/06 | 0.03875952 XEM | ▲ 1.85 % |
24/06 | 0.03940112 XEM | ▲ 1.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03391673 XEM | ▼ -8.95 % |
03/06 — 09/06 | 0.03399673 XEM | ▲ 0.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.03573864 XEM | ▲ 5.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.03495872 XEM | ▼ -2.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.03560572 XEM | ▲ 1.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.0326874 XEM | ▼ -8.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.03322018 XEM | ▲ 1.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.03194152 XEM | ▼ -3.85 % |
22/07 — 28/07 | 0.03165559 XEM | ▼ -0.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.03257536 XEM | ▲ 2.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.03277848 XEM | ▲ 0.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.03463474 XEM | ▲ 5.66 % |
Dent/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03662204 XEM | ▼ -1.69 % |
07/2024 | 0.03388278 XEM | ▼ -7.48 % |
08/2024 | 0.03549637 XEM | ▲ 4.76 % |
09/2024 | 0.0324911 XEM | ▼ -8.47 % |
10/2024 | 0.03267535 XEM | ▲ 0.57 % |
11/2024 | 0.03264185 XEM | ▼ -0.1 % |
12/2024 | 0.04327296 XEM | ▲ 32.57 % |
01/2025 | 0.03642635 XEM | ▼ -15.82 % |
02/2025 | 0.05675363 XEM | ▲ 55.8 % |
03/2025 | 0.05434689 XEM | ▼ -4.24 % |
04/2025 | 0.04808776 XEM | ▼ -11.52 % |
05/2025 | 0.05180724 XEM | ▲ 7.73 % |
Dent/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03354303 XEM |
Tối đa | 0.03781178 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.0348582 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03354303 XEM |
Tối đa | 0.04805627 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.03721281 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02049497 XEM |
Tối đa | 0.04805627 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.02919491 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: