Tỷ giá hối đoái DigiByte chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigiByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGB/MTL
Lịch sử thay đổi trong DGB/MTL tỷ giá
DGB/MTL tỷ giá
05 04, 2024
1 DGB = 0.00677711 MTL
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigiByte/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigiByte chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigiByte/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.56% (0.00766272 MTL — 0.00677711 MTL)
Thay đổi trong DGB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 29.2% (0.00524561 MTL — 0.00677711 MTL)
Thay đổi trong DGB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các DigiByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -7.64% (0.00733741 MTL — 0.00677711 MTL)
Thay đổi trong DGB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce DigiByte tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -74.72% (0.02681061 MTL — 0.00677711 MTL)
DigiByte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
DigiByte/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.00655039 MTL | ▼ -3.35 % |
06/05 | 0.00674902 MTL | ▲ 3.03 % |
07/05 | 0.00689478 MTL | ▲ 2.16 % |
08/05 | 0.00694129 MTL | ▲ 0.67 % |
09/05 | 0.0065511 MTL | ▼ -5.62 % |
10/05 | 0.0063527 MTL | ▼ -3.03 % |
11/05 | 0.00626191 MTL | ▼ -1.43 % |
12/05 | 0.00612831 MTL | ▼ -2.13 % |
13/05 | 0.0060387 MTL | ▼ -1.46 % |
14/05 | 0.00679559 MTL | ▲ 12.53 % |
15/05 | 0.00695031 MTL | ▲ 2.28 % |
16/05 | 0.00718307 MTL | ▲ 3.35 % |
17/05 | 0.00707421 MTL | ▼ -1.52 % |
18/05 | 0.00704454 MTL | ▼ -0.42 % |
19/05 | 0.00663354 MTL | ▼ -5.83 % |
20/05 | 0.00661717 MTL | ▼ -0.25 % |
21/05 | 0.00663578 MTL | ▲ 0.28 % |
22/05 | 0.00660496 MTL | ▼ -0.46 % |
23/05 | 0.00669943 MTL | ▲ 1.43 % |
24/05 | 0.00624066 MTL | ▼ -6.85 % |
25/05 | 0.00609758 MTL | ▼ -2.29 % |
26/05 | 0.00576013 MTL | ▼ -5.53 % |
27/05 | 0.00586344 MTL | ▲ 1.79 % |
28/05 | 0.0058446 MTL | ▼ -0.32 % |
29/05 | 0.00570703 MTL | ▼ -2.35 % |
30/05 | 0.00564995 MTL | ▼ -1 % |
31/05 | 0.0056047 MTL | ▼ -0.8 % |
01/06 | 0.0056428 MTL | ▲ 0.68 % |
02/06 | 0.00578856 MTL | ▲ 2.58 % |
03/06 | 0.00591953 MTL | ▲ 2.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigiByte/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigiByte/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00712365 MTL | ▲ 5.11 % |
13/05 — 19/05 | 0.00981075 MTL | ▲ 37.72 % |
20/05 — 26/05 | 0.00947567 MTL | ▼ -3.42 % |
27/05 — 02/06 | 0.0084639 MTL | ▼ -10.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.00863176 MTL | ▲ 1.98 % |
10/06 — 16/06 | 0.0084591 MTL | ▼ -2 % |
17/06 — 23/06 | 0.00996964 MTL | ▲ 17.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.01015161 MTL | ▲ 1.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.00987353 MTL | ▼ -2.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.00946682 MTL | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.0084717 MTL | ▼ -10.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.00874837 MTL | ▲ 3.27 % |
DigiByte/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00731795 MTL | ▲ 7.98 % |
07/2024 | 0.00758015 MTL | ▲ 3.58 % |
08/2024 | 0.00761755 MTL | ▲ 0.49 % |
09/2024 | 0.00611877 MTL | ▼ -19.68 % |
10/2024 | 0.0057244 MTL | ▼ -6.45 % |
10/2024 | 0.00597242 MTL | ▲ 4.33 % |
11/2024 | 0.00779337 MTL | ▲ 30.49 % |
12/2024 | 0.0068916 MTL | ▼ -11.57 % |
01/2025 | 0.00879135 MTL | ▲ 27.57 % |
02/2025 | 0.01036067 MTL | ▲ 17.85 % |
03/2025 | 0.00796095 MTL | ▼ -23.16 % |
04/2025 | 0.00846528 MTL | ▲ 6.34 % |
DigiByte/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00655454 MTL |
Tối đa | 0.0084885 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00747374 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00517363 MTL |
Tối đa | 0.00904481 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00679806 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00429452 MTL |
Tối đa | 0.00904481 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00589057 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến DGB/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigiByte (DGB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: