Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/HUF
Lịch sử thay đổi trong DGD/HUF tỷ giá
DGD/HUF tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 20,883 HUF
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 2.48% (20,377 HUF — 20,883 HUF)
Thay đổi trong DGD/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (21,264 HUF — 20,883 HUF)
Thay đổi trong DGD/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -79.98% (104,291 HUF — 20,883 HUF)
Thay đổi trong DGD/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 29, 2015 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 2640785.51% (0.79 HUF — 20,883 HUF)
DigixDAO/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 18,254 HUF | ▼ -12.59 % |
02/06 | 17,788 HUF | ▼ -2.56 % |
03/06 | 17,938 HUF | ▲ 0.84 % |
04/06 | 18,037 HUF | ▲ 0.55 % |
05/06 | 19,820 HUF | ▲ 9.88 % |
06/06 | 20,683 HUF | ▲ 4.35 % |
07/06 | 19,463 HUF | ▼ -5.9 % |
08/06 | 19,405 HUF | ▼ -0.3 % |
09/06 | 19,395 HUF | ▼ -0.06 % |
10/06 | 19,567 HUF | ▲ 0.89 % |
11/06 | 21,465 HUF | ▲ 9.7 % |
12/06 | 21,491 HUF | ▲ 0.12 % |
13/06 | 20,663 HUF | ▼ -3.86 % |
14/06 | 20,821 HUF | ▲ 0.77 % |
15/06 | 20,875 HUF | ▲ 0.25 % |
16/06 | 21,001 HUF | ▲ 0.61 % |
17/06 | 20,809 HUF | ▼ -0.92 % |
18/06 | 20,824 HUF | ▲ 0.08 % |
19/06 | 20,862 HUF | ▲ 0.18 % |
20/06 | 20,736 HUF | ▼ -0.61 % |
21/06 | 20,527 HUF | ▼ -1.01 % |
22/06 | 20,305 HUF | ▼ -1.08 % |
23/06 | 20,250 HUF | ▼ -0.27 % |
24/06 | 20,281 HUF | ▲ 0.15 % |
25/06 | 20,129 HUF | ▼ -0.75 % |
26/06 | 19,976 HUF | ▼ -0.76 % |
27/06 | 19,872 HUF | ▼ -0.52 % |
28/06 | 19,859 HUF | ▼ -0.07 % |
29/06 | 19,948 HUF | ▲ 0.45 % |
30/06 | 20,111 HUF | ▲ 0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 20,590 HUF | ▼ -1.4 % |
10/06 — 16/06 | 20,290 HUF | ▼ -1.46 % |
17/06 — 23/06 | 20,450 HUF | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 20,676 HUF | ▲ 1.11 % |
01/07 — 07/07 | 20,297 HUF | ▼ -1.84 % |
08/07 — 14/07 | 19,059 HUF | ▼ -6.1 % |
15/07 — 21/07 | 22,808 HUF | ▲ 19.67 % |
22/07 — 28/07 | 15,695 HUF | ▼ -31.19 % |
29/07 — 04/08 | 15,186 HUF | ▼ -3.24 % |
05/08 — 11/08 | 15,235 HUF | ▲ 0.32 % |
12/08 — 18/08 | 14,646 HUF | ▼ -3.86 % |
19/08 — 25/08 | 14,847 HUF | ▲ 1.37 % |
DigixDAO/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,079 HUF | ▲ 0.94 % |
07/2024 | 10,977 HUF | ▼ -47.92 % |
08/2024 | 11,765 HUF | ▲ 7.18 % |
09/2024 | 10,607 HUF | ▼ -9.84 % |
10/2024 | 9,413 HUF | ▼ -11.26 % |
11/2024 | 10,168 HUF | ▲ 8.02 % |
12/2024 | 12,421 HUF | ▲ 22.16 % |
01/2025 | 8,530 HUF | ▼ -31.33 % |
02/2025 | 9,850 HUF | ▲ 15.48 % |
03/2025 | 9,637 HUF | ▼ -2.16 % |
04/2025 | 7,247 HUF | ▼ -24.8 % |
05/2025 | 6,760 HUF | ▼ -6.71 % |
DigixDAO/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18,861 HUF |
Tối đa | 23,637 HUF |
Bình quân gia quyền | 20,849 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,861 HUF |
Tối đa | 35,430 HUF |
Bình quân gia quyền | 24,999 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,861 HUF |
Tối đa | 104,329 HUF |
Bình quân gia quyền | 38,785 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: