Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/MITH
Lịch sử thay đổi trong DGD/MITH tỷ giá
DGD/MITH tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 34,600 MITH
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 9.48% (31,604 MITH — 34,600 MITH)
Thay đổi trong DGD/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 35.62% (25,512 MITH — 34,600 MITH)
Thay đổi trong DGD/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 314.17% (8,354 MITH — 34,600 MITH)
Thay đổi trong DGD/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 270% (9,351 MITH — 34,600 MITH)
DigixDAO/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 29,986 MITH | ▼ -13.33 % |
02/06 | 29,151 MITH | ▼ -2.79 % |
03/06 | 29,109 MITH | ▼ -0.14 % |
04/06 | 28,702 MITH | ▼ -1.4 % |
05/06 | 31,336 MITH | ▲ 9.18 % |
06/06 | 33,160 MITH | ▲ 5.82 % |
07/06 | 32,286 MITH | ▼ -2.64 % |
08/06 | 32,330 MITH | ▲ 0.14 % |
09/06 | 32,267 MITH | ▼ -0.2 % |
10/06 | 32,056 MITH | ▼ -0.65 % |
11/06 | 35,283 MITH | ▲ 10.07 % |
12/06 | 34,999 MITH | ▼ -0.81 % |
13/06 | 33,053 MITH | ▼ -5.56 % |
14/06 | 33,619 MITH | ▲ 1.71 % |
15/06 | 34,176 MITH | ▲ 1.66 % |
16/06 | 34,339 MITH | ▲ 0.48 % |
17/06 | 34,694 MITH | ▲ 1.04 % |
18/06 | 35,118 MITH | ▲ 1.22 % |
19/06 | 35,786 MITH | ▲ 1.9 % |
20/06 | 37,745 MITH | ▲ 5.47 % |
21/06 | 39,162 MITH | ▲ 3.75 % |
22/06 | 39,790 MITH | ▲ 1.6 % |
23/06 | 37,732 MITH | ▼ -5.17 % |
24/06 | 38,704 MITH | ▲ 2.58 % |
25/06 | 39,166 MITH | ▲ 1.19 % |
26/06 | 38,619 MITH | ▼ -1.4 % |
27/06 | 38,762 MITH | ▲ 0.37 % |
28/06 | 38,634 MITH | ▼ -0.33 % |
29/06 | 37,679 MITH | ▼ -2.47 % |
30/06 | 36,962 MITH | ▼ -1.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 33,084 MITH | ▼ -4.38 % |
10/06 — 16/06 | 33,844 MITH | ▲ 2.3 % |
17/06 — 23/06 | 35,614 MITH | ▲ 5.23 % |
24/06 — 30/06 | 35,043 MITH | ▼ -1.6 % |
01/07 — 07/07 | 34,379 MITH | ▼ -1.9 % |
08/07 — 14/07 | 36,354 MITH | ▲ 5.75 % |
15/07 — 21/07 | 43,729 MITH | ▲ 20.29 % |
22/07 — 28/07 | 28,911 MITH | ▼ -33.88 % |
29/07 — 04/08 | 27,905 MITH | ▼ -3.48 % |
05/08 — 11/08 | 31,161 MITH | ▲ 11.67 % |
12/08 — 18/08 | 31,255 MITH | ▲ 0.3 % |
19/08 — 25/08 | 29,537 MITH | ▼ -5.49 % |
DigixDAO/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34,240 MITH | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 18,948 MITH | ▼ -44.66 % |
08/2024 | 22,674 MITH | ▲ 19.66 % |
09/2024 | 31,207 MITH | ▲ 37.63 % |
10/2024 | 120,977 MITH | ▲ 287.66 % |
11/2024 | 88,658 MITH | ▼ -26.72 % |
12/2024 | 126,436 MITH | ▲ 42.61 % |
01/2025 | 98,157 MITH | ▼ -22.37 % |
02/2025 | 145,819 MITH | ▲ 48.56 % |
03/2025 | 155,505 MITH | ▲ 6.64 % |
04/2025 | 126,698 MITH | ▼ -18.53 % |
05/2025 | 129,103 MITH | ▲ 1.9 % |
DigixDAO/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28,394 MITH |
Tối đa | 36,581 MITH |
Bình quân gia quyền | 33,256 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,100 MITH |
Tối đa | 53,316 MITH |
Bình quân gia quyền | 35,555 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,485 MITH |
Tối đa | 59,040 MITH |
Bình quân gia quyền | 19,498 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: