Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/MWK
Lịch sử thay đổi trong DGD/MWK tỷ giá
DGD/MWK tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 64,220 MWK
▲ 0.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 4.58% (61,408 MWK — 64,220 MWK)
Thay đổi trong DGD/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 0.54% (63,878 MWK — 64,220 MWK)
Thay đổi trong DGD/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -76.64% (274,942 MWK — 64,220 MWK)
Thay đổi trong DGD/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 166.21% (24,124 MWK — 64,220 MWK)
DigixDAO/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 55,295 MWK | ▼ -13.9 % |
10/06 | 53,097 MWK | ▼ -3.98 % |
11/06 | 53,333 MWK | ▲ 0.45 % |
12/06 | 53,184 MWK | ▼ -0.28 % |
13/06 | 60,195 MWK | ▲ 13.18 % |
14/06 | 62,205 MWK | ▲ 3.34 % |
15/06 | 59,276 MWK | ▼ -4.71 % |
16/06 | 59,962 MWK | ▲ 1.16 % |
17/06 | 60,793 MWK | ▲ 1.39 % |
18/06 | 61,304 MWK | ▲ 0.84 % |
19/06 | 66,793 MWK | ▲ 8.95 % |
20/06 | 66,734 MWK | ▼ -0.09 % |
21/06 | 63,799 MWK | ▼ -4.4 % |
22/06 | 64,383 MWK | ▲ 0.92 % |
23/06 | 63,714 MWK | ▼ -1.04 % |
24/06 | 62,966 MWK | ▼ -1.18 % |
25/06 | 62,359 MWK | ▼ -0.96 % |
26/06 | 62,377 MWK | ▲ 0.03 % |
27/06 | 62,526 MWK | ▲ 0.24 % |
28/06 | 62,625 MWK | ▲ 0.16 % |
29/06 | 62,933 MWK | ▲ 0.49 % |
30/06 | 62,718 MWK | ▼ -0.34 % |
01/07 | 63,245 MWK | ▲ 0.84 % |
02/07 | 64,074 MWK | ▲ 1.31 % |
03/07 | 63,643 MWK | ▼ -0.67 % |
04/07 | 62,854 MWK | ▼ -1.24 % |
05/07 | 62,674 MWK | ▼ -0.29 % |
06/07 | 62,702 MWK | ▲ 0.05 % |
07/07 | 62,569 MWK | ▼ -0.21 % |
08/07 | 62,582 MWK | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 63,340 MWK | ▼ -1.37 % |
17/06 — 23/06 | 61,361 MWK | ▼ -3.12 % |
24/06 — 30/06 | 60,670 MWK | ▼ -1.13 % |
01/07 — 07/07 | 61,263 MWK | ▲ 0.98 % |
08/07 — 14/07 | 60,456 MWK | ▼ -1.32 % |
15/07 — 21/07 | 58,150 MWK | ▼ -3.81 % |
22/07 — 28/07 | 68,861 MWK | ▲ 18.42 % |
29/07 — 04/08 | 53,292 MWK | ▼ -22.61 % |
05/08 — 11/08 | 52,589 MWK | ▼ -1.32 % |
12/08 — 18/08 | 51,621 MWK | ▼ -1.84 % |
19/08 — 25/08 | 51,686 MWK | ▲ 0.13 % |
26/08 — 01/09 | 51,629 MWK | ▼ -0.11 % |
DigixDAO/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 64,550 MWK | ▲ 0.51 % |
08/2024 | 16,131 MWK | ▼ -75.01 % |
09/2024 | 18,108 MWK | ▲ 12.25 % |
10/2024 | 16,708 MWK | ▼ -7.73 % |
11/2024 | 14,697 MWK | ▼ -12.03 % |
12/2024 | 17,110 MWK | ▲ 16.41 % |
01/2025 | 20,525 MWK | ▲ 19.96 % |
02/2025 | 13,229 MWK | ▼ -35.55 % |
03/2025 | 16,486 MWK | ▲ 24.62 % |
04/2025 | 15,491 MWK | ▼ -6.03 % |
05/2025 | 12,550 MWK | ▼ -18.98 % |
06/2025 | 11,507 MWK | ▼ -8.31 % |
DigixDAO/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 56,842 MWK |
Tối đa | 72,736 MWK |
Bình quân gia quyền | 63,785 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 56,842 MWK |
Tối đa | 106,722 MWK |
Bình quân gia quyền | 75,276 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 56,842 MWK |
Tối đa | 275,344 MWK |
Bình quân gia quyền | 104,658 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: