Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/NLG
Lịch sử thay đổi trong DJF/NLG tỷ giá
DJF/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 DJF = 2.53023 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.26% (2.069559 NLG — 2.53023 NLG)
Thay đổi trong DJF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.99% (2.200382 NLG — 2.53023 NLG)
Thay đổi trong DJF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.54% (0.32457856 NLG — 2.53023 NLG)
Thay đổi trong DJF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 398.7% (0.50736566 NLG — 2.53023 NLG)
franc Djibouti/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2.507694 NLG | ▼ -0.89 % |
18/05 | 2.468445 NLG | ▼ -1.57 % |
19/05 | 1.903441 NLG | ▼ -22.89 % |
20/05 | 1.499384 NLG | ▼ -21.23 % |
21/05 | 1.505583 NLG | ▲ 0.41 % |
22/05 | 1.492249 NLG | ▼ -0.89 % |
23/05 | 1.840457 NLG | ▲ 23.33 % |
24/05 | 2.096985 NLG | ▲ 13.94 % |
25/05 | 2.097629 NLG | ▲ 0.03 % |
26/05 | 2.120926 NLG | ▲ 1.11 % |
27/05 | 2.129303 NLG | ▲ 0.39 % |
28/05 | 2.075 NLG | ▼ -2.55 % |
29/05 | 2.044038 NLG | ▼ -1.49 % |
30/05 | 2.06 NLG | ▲ 0.78 % |
31/05 | 2.087889 NLG | ▲ 1.35 % |
01/06 | 2.232635 NLG | ▲ 6.93 % |
02/06 | 2.599287 NLG | ▲ 16.42 % |
03/06 | 2.576214 NLG | ▼ -0.89 % |
04/06 | 2.585418 NLG | ▲ 0.36 % |
05/06 | 2.612289 NLG | ▲ 1.04 % |
06/06 | 2.655075 NLG | ▲ 1.64 % |
07/06 | 2.676963 NLG | ▲ 0.82 % |
08/06 | 2.604215 NLG | ▼ -2.72 % |
09/06 | 2.591449 NLG | ▼ -0.49 % |
10/06 | 2.607906 NLG | ▲ 0.64 % |
11/06 | 2.51333 NLG | ▼ -3.63 % |
12/06 | 2.621497 NLG | ▲ 4.3 % |
13/06 | 2.664563 NLG | ▲ 1.64 % |
14/06 | 2.737676 NLG | ▲ 2.74 % |
15/06 | 2.774415 NLG | ▲ 1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.452891 NLG | ▼ -3.06 % |
27/05 — 02/06 | 3.203646 NLG | ▲ 30.61 % |
03/06 — 09/06 | 1.771127 NLG | ▼ -44.72 % |
10/06 — 16/06 | 1.914351 NLG | ▲ 8.09 % |
17/06 — 23/06 | 2.230452 NLG | ▲ 16.51 % |
24/06 — 30/06 | 2.223252 NLG | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 2.228801 NLG | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 2.101543 NLG | ▼ -5.71 % |
15/07 — 21/07 | 2.096285 NLG | ▼ -0.25 % |
22/07 — 28/07 | 2.790964 NLG | ▲ 33.14 % |
29/07 — 04/08 | 2.863777 NLG | ▲ 2.61 % |
05/08 — 11/08 | 2.902565 NLG | ▲ 1.35 % |
franc Djibouti/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.474072 NLG | ▼ -2.22 % |
07/2024 | 4.36428 NLG | ▲ 76.4 % |
08/2024 | 3.991314 NLG | ▼ -8.55 % |
09/2024 | 5.298834 NLG | ▲ 32.76 % |
10/2024 | 7.160784 NLG | ▲ 35.14 % |
11/2024 | 11.1413 NLG | ▲ 55.59 % |
12/2024 | 13.538 NLG | ▲ 21.51 % |
01/2025 | 9.786174 NLG | ▼ -27.71 % |
02/2025 | 13.053 NLG | ▲ 33.38 % |
03/2025 | 11.174 NLG | ▼ -14.39 % |
04/2025 | 12.4907 NLG | ▲ 11.78 % |
05/2025 | 17.3075 NLG | ▲ 38.56 % |
franc Djibouti/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.367546 NLG |
Tối đa | 2.532385 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.098165 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.367546 NLG |
Tối đa | 2.64197 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.100866 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3355664 NLG |
Tối đa | 2.64197 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.437044 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: