Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/XEM
Lịch sử thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá
DJF/XEM tỷ giá
05 24, 2024
1 DJF = 0.15204774 XEM
▼ -1.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.25% (0.14176352 XEM — 0.15204774 XEM)
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 4.24% (0.14586792 XEM — 0.15204774 XEM)
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.3% (0.17951636 XEM — 0.15204774 XEM)
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.82% (0.14368824 XEM — 0.15204774 XEM)
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.15991741 XEM | ▲ 5.18 % |
26/05 | 0.16521129 XEM | ▲ 3.31 % |
27/05 | 0.16735605 XEM | ▲ 1.3 % |
28/05 | 0.16093376 XEM | ▼ -3.84 % |
29/05 | 0.16925336 XEM | ▲ 5.17 % |
30/05 | 0.17573124 XEM | ▲ 3.83 % |
31/05 | 0.17779786 XEM | ▲ 1.18 % |
01/06 | 0.17484944 XEM | ▼ -1.66 % |
02/06 | 0.16794929 XEM | ▼ -3.95 % |
03/06 | 0.16451774 XEM | ▼ -2.04 % |
04/06 | 0.16377237 XEM | ▼ -0.45 % |
05/06 | 0.15996828 XEM | ▼ -2.32 % |
06/06 | 0.16198559 XEM | ▲ 1.26 % |
07/06 | 0.1664311 XEM | ▲ 2.74 % |
08/06 | 0.16671356 XEM | ▲ 0.17 % |
09/06 | 0.1657678 XEM | ▼ -0.57 % |
10/06 | 0.16918642 XEM | ▲ 2.06 % |
11/06 | 0.17469618 XEM | ▲ 3.26 % |
12/06 | 0.17935906 XEM | ▲ 2.67 % |
13/06 | 0.17760994 XEM | ▼ -0.98 % |
14/06 | 0.17190105 XEM | ▼ -3.21 % |
15/06 | 0.16866158 XEM | ▼ -1.88 % |
16/06 | 0.16401305 XEM | ▼ -2.76 % |
17/06 | 0.16086063 XEM | ▼ -1.92 % |
18/06 | 0.16389686 XEM | ▲ 1.89 % |
19/06 | 0.16153039 XEM | ▼ -1.44 % |
20/06 | 0.15500737 XEM | ▼ -4.04 % |
21/06 | 0.15649924 XEM | ▲ 0.96 % |
22/06 | 0.16421498 XEM | ▲ 4.93 % |
23/06 | 0.1650088 XEM | ▲ 0.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.14591896 XEM | ▼ -4.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.16862941 XEM | ▲ 15.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.16335024 XEM | ▼ -3.13 % |
17/06 — 23/06 | 0.1659732 XEM | ▲ 1.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.16438461 XEM | ▼ -0.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.21534068 XEM | ▲ 31 % |
08/07 — 14/07 | 0.20152862 XEM | ▼ -6.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.21830224 XEM | ▲ 8.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.2070055 XEM | ▼ -5.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.23693088 XEM | ▲ 14.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.2178656 XEM | ▼ -8.05 % |
12/08 — 18/08 | 0.22274804 XEM | ▲ 2.24 % |
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14443356 XEM | ▼ -5.01 % |
07/2024 | 0.14259757 XEM | ▼ -1.27 % |
08/2024 | 0.1759507 XEM | ▲ 23.39 % |
09/2024 | 0.15515746 XEM | ▼ -11.82 % |
10/2024 | 0.12271283 XEM | ▼ -20.91 % |
11/2024 | 0.10967315 XEM | ▼ -10.63 % |
12/2024 | 0.09620001 XEM | ▼ -12.28 % |
01/2025 | 0.1054205 XEM | ▲ 9.58 % |
02/2025 | 0.0897475 XEM | ▼ -14.87 % |
03/2025 | 0.08036626 XEM | ▼ -10.45 % |
04/2025 | 0.11575343 XEM | ▲ 44.03 % |
05/2025 | 0.10757363 XEM | ▼ -7.07 % |
franc Djibouti/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14255831 XEM |
Tối đa | 0.15912862 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.14949693 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09905883 XEM |
Tối đa | 0.15912862 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.13194461 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09905883 XEM |
Tối đa | 0.2316815 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.17024162 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: