Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/XMY
Lịch sử thay đổi trong DJF/XMY tỷ giá
DJF/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 DJF = 80.3877 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.41% (102.29 XMY — 80.3877 XMY)
Thay đổi trong DJF/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.45% (62.5813 XMY — 80.3877 XMY)
Thay đổi trong DJF/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.04% (53.5773 XMY — 80.3877 XMY)
Thay đổi trong DJF/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1373.65% (5.455 XMY — 80.3877 XMY)
franc Djibouti/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 81.3601 XMY | ▲ 1.21 % |
16/05 | 89.0865 XMY | ▲ 9.5 % |
17/05 | 101.09 XMY | ▲ 13.47 % |
18/05 | 96.8187 XMY | ▼ -4.22 % |
19/05 | 86.786 XMY | ▼ -10.36 % |
20/05 | 87.7979 XMY | ▲ 1.17 % |
21/05 | 87.9315 XMY | ▲ 0.15 % |
22/05 | 88.3866 XMY | ▲ 0.52 % |
23/05 | 88.6081 XMY | ▲ 0.25 % |
24/05 | 88.4802 XMY | ▼ -0.14 % |
25/05 | 87.8289 XMY | ▼ -0.74 % |
26/05 | 86.2608 XMY | ▼ -1.79 % |
27/05 | 85.8925 XMY | ▼ -0.43 % |
28/05 | 85.5667 XMY | ▼ -0.38 % |
29/05 | 75.8988 XMY | ▼ -11.3 % |
30/05 | 74.8497 XMY | ▼ -1.38 % |
31/05 | 84.5437 XMY | ▲ 12.95 % |
01/06 | 84.767 XMY | ▲ 0.26 % |
02/06 | 84.7671 XMY | ▲ 0 % |
03/06 | 84.5137 XMY | ▼ -0.3 % |
04/06 | 85.5332 XMY | ▲ 1.21 % |
05/06 | 86.4655 XMY | ▲ 1.09 % |
06/06 | 77.7608 XMY | ▼ -10.07 % |
07/06 | 81.8638 XMY | ▲ 5.28 % |
08/06 | 85.1663 XMY | ▲ 4.03 % |
09/06 | 84.7719 XMY | ▼ -0.46 % |
10/06 | 65.2152 XMY | ▼ -23.07 % |
11/06 | 65.2964 XMY | ▲ 0.12 % |
12/06 | 65.3209 XMY | ▲ 0.04 % |
13/06 | 64.619 XMY | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 84.612 XMY | ▲ 5.25 % |
27/05 — 02/06 | 86.4946 XMY | ▲ 2.22 % |
03/06 — 09/06 | 109.41 XMY | ▲ 26.5 % |
10/06 — 16/06 | 135.52 XMY | ▲ 23.86 % |
17/06 — 23/06 | 118.37 XMY | ▼ -12.65 % |
24/06 — 30/06 | 148.45 XMY | ▲ 25.41 % |
01/07 — 07/07 | 143.93 XMY | ▼ -3.04 % |
08/07 — 14/07 | 146.94 XMY | ▲ 2.09 % |
15/07 — 21/07 | 120.81 XMY | ▼ -17.78 % |
22/07 — 28/07 | 136.77 XMY | ▲ 13.21 % |
29/07 — 04/08 | 139.96 XMY | ▲ 2.34 % |
05/08 — 11/08 | 103.15 XMY | ▼ -26.3 % |
franc Djibouti/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 78.2112 XMY | ▼ -2.71 % |
07/2024 | 92.0337 XMY | ▲ 17.67 % |
08/2024 | 126.32 XMY | ▲ 37.25 % |
09/2024 | 95.0679 XMY | ▼ -24.74 % |
10/2024 | 106.57 XMY | ▲ 12.1 % |
11/2024 | 3,935 XMY | ▲ 3592.64 % |
12/2024 | 6,653 XMY | ▲ 69.06 % |
01/2025 | 11,472 XMY | ▲ 72.43 % |
02/2025 | 3,161 XMY | ▼ -72.44 % |
03/2025 | 4,020 XMY | ▲ 27.16 % |
04/2025 | 4,934 XMY | ▲ 22.73 % |
05/2025 | 3,870 XMY | ▼ -21.56 % |
franc Djibouti/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80.2282 XMY |
Tối đa | 102.3 XMY |
Bình quân gia quyền | 95.0696 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.9394 XMY |
Tối đa | 112.47 XMY |
Bình quân gia quyền | 86.11 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.4788 XMY |
Tối đa | 170.29 XMY |
Bình quân gia quyền | 102.58 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: