Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/ELF
Lịch sử thay đổi trong DKK/ELF tỷ giá
DKK/ELF tỷ giá
06 08, 2024
1 DKK = 0.3133322 ELF
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 19.26% (0.26273331 ELF — 0.3133322 ELF)
Thay đổi trong DKK/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 40.82% (0.22250887 ELF — 0.3133322 ELF)
Thay đổi trong DKK/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -36.53% (0.49364889 ELF — 0.3133322 ELF)
Thay đổi trong DKK/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 06 08, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 201.5% (0.10392426 ELF — 0.3133322 ELF)
krone Đan Mạch/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.3150776 ELF | ▲ 0.56 % |
10/06 | 0.32030475 ELF | ▲ 1.66 % |
11/06 | 0.31973265 ELF | ▼ -0.18 % |
12/06 | 0.32865664 ELF | ▲ 2.79 % |
13/06 | 0.33629996 ELF | ▲ 2.33 % |
14/06 | 0.33842549 ELF | ▲ 0.63 % |
15/06 | 0.33416123 ELF | ▼ -1.26 % |
16/06 | 0.33210547 ELF | ▼ -0.62 % |
17/06 | 0.32999554 ELF | ▼ -0.64 % |
18/06 | 0.32776093 ELF | ▼ -0.68 % |
19/06 | 0.32568535 ELF | ▼ -0.63 % |
20/06 | 0.31890544 ELF | ▼ -2.08 % |
21/06 | 0.3205177 ELF | ▲ 0.51 % |
22/06 | 0.32992314 ELF | ▲ 2.93 % |
23/06 | 0.33118681 ELF | ▲ 0.38 % |
24/06 | 0.33007756 ELF | ▼ -0.33 % |
25/06 | 0.33076998 ELF | ▲ 0.21 % |
26/06 | 0.33043441 ELF | ▼ -0.1 % |
27/06 | 0.33099618 ELF | ▲ 0.17 % |
28/06 | 0.33013448 ELF | ▼ -0.26 % |
29/06 | 0.3343281 ELF | ▲ 1.27 % |
30/06 | 0.33884422 ELF | ▲ 1.35 % |
01/07 | 0.3400392 ELF | ▲ 0.35 % |
02/07 | 0.34266209 ELF | ▲ 0.77 % |
03/07 | 0.35026869 ELF | ▲ 2.22 % |
04/07 | 0.36236217 ELF | ▲ 3.45 % |
05/07 | 0.35929335 ELF | ▼ -0.85 % |
06/07 | 0.36082243 ELF | ▲ 0.43 % |
07/07 | 0.36664639 ELF | ▲ 1.61 % |
08/07 | 0.37287807 ELF | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.30767664 ELF | ▼ -1.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.30504398 ELF | ▼ -0.86 % |
24/06 — 30/06 | 0.30557712 ELF | ▲ 0.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.33270907 ELF | ▲ 8.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.32663466 ELF | ▼ -1.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.31895763 ELF | ▼ -2.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.34361963 ELF | ▲ 7.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.36325939 ELF | ▲ 5.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.36010201 ELF | ▼ -0.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.36615422 ELF | ▲ 1.68 % |
19/08 — 25/08 | 0.38533109 ELF | ▲ 5.24 % |
26/08 — 01/09 | 0.40246703 ELF | ▲ 4.45 % |
krone Đan Mạch/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.31506211 ELF | ▲ 0.55 % |
08/2024 | 0.27846031 ELF | ▼ -11.62 % |
09/2024 | 0.23285545 ELF | ▼ -16.38 % |
10/2024 | 0.23326564 ELF | ▲ 0.18 % |
11/2024 | 0.14649409 ELF | ▼ -37.2 % |
12/2024 | 0.12661783 ELF | ▼ -13.57 % |
01/2025 | 0.13077294 ELF | ▲ 3.28 % |
02/2025 | 0.10985742 ELF | ▼ -15.99 % |
03/2025 | 0.114411 ELF | ▲ 4.14 % |
04/2025 | 0.14128406 ELF | ▲ 23.49 % |
05/2025 | 0.15015038 ELF | ▲ 6.28 % |
06/2025 | 0.16801635 ELF | ▲ 11.9 % |
krone Đan Mạch/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.27194812 ELF |
Tối đa | 0.31095623 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.28282114 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21238123 ELF |
Tối đa | 0.31095623 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.25485524 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1784468 ELF |
Tối đa | 0.56392941 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.34417813 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: