Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/LBC
Lịch sử thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá
DKK/LBC tỷ giá
05 25, 2024
1 DKK = 39.6007 LBC
▼ -2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.73% (46.4415 LBC — 39.6007 LBC)
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.86% (38.8783 LBC — 39.6007 LBC)
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 178.73% (14.2078 LBC — 39.6007 LBC)
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 186.2% (13.8368 LBC — 39.6007 LBC)
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 39.4983 LBC | ▼ -0.26 % |
27/05 | 38.0873 LBC | ▼ -3.57 % |
28/05 | 37.064 LBC | ▼ -2.69 % |
29/05 | 36.848 LBC | ▼ -0.58 % |
30/05 | 36.9959 LBC | ▲ 0.4 % |
31/05 | 39.7014 LBC | ▲ 7.31 % |
01/06 | 40.3669 LBC | ▲ 1.68 % |
02/06 | 40.6103 LBC | ▲ 0.6 % |
03/06 | 40.04 LBC | ▼ -1.4 % |
04/06 | 40.6591 LBC | ▲ 1.55 % |
05/06 | 40.9022 LBC | ▲ 0.6 % |
06/06 | 40.901 LBC | ▼ -0 % |
07/06 | 40.8384 LBC | ▼ -0.15 % |
08/06 | 40.7863 LBC | ▼ -0.13 % |
09/06 | 40.8757 LBC | ▲ 0.22 % |
10/06 | 40.5423 LBC | ▼ -0.82 % |
11/06 | 40.6997 LBC | ▲ 0.39 % |
12/06 | 36.9416 LBC | ▼ -9.23 % |
13/06 | 35.5073 LBC | ▼ -3.88 % |
14/06 | 37.8797 LBC | ▲ 6.68 % |
15/06 | 36.8176 LBC | ▼ -2.8 % |
16/06 | 36.177 LBC | ▼ -1.74 % |
17/06 | 35.8111 LBC | ▼ -1.01 % |
18/06 | 36.003 LBC | ▲ 0.54 % |
19/06 | 36.0182 LBC | ▲ 0.04 % |
20/06 | 36.3091 LBC | ▲ 0.81 % |
21/06 | 35.4816 LBC | ▼ -2.28 % |
22/06 | 34.839 LBC | ▼ -1.81 % |
23/06 | 34.3706 LBC | ▼ -1.34 % |
24/06 | 35.6642 LBC | ▲ 3.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.7773 LBC | ▲ 5.5 % |
03/06 — 09/06 | 41.476 LBC | ▼ -0.72 % |
10/06 — 16/06 | 23.2452 LBC | ▼ -43.96 % |
17/06 — 23/06 | 24.5984 LBC | ▲ 5.82 % |
24/06 — 30/06 | 29.5309 LBC | ▲ 20.05 % |
01/07 — 07/07 | 50.6552 LBC | ▲ 71.53 % |
08/07 — 14/07 | 53.1899 LBC | ▲ 5 % |
15/07 — 21/07 | 49.1898 LBC | ▼ -7.52 % |
22/07 — 28/07 | 53.8215 LBC | ▲ 9.42 % |
29/07 — 04/08 | 49.0121 LBC | ▼ -8.94 % |
05/08 — 11/08 | 48.2214 LBC | ▼ -1.61 % |
12/08 — 18/08 | 47.141 LBC | ▼ -2.24 % |
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.7179 LBC | ▼ -4.75 % |
07/2024 | 41.0132 LBC | ▲ 8.74 % |
08/2024 | 40.9807 LBC | ▼ -0.08 % |
09/2024 | 27.1981 LBC | ▼ -33.63 % |
10/2024 | 73.8136 LBC | ▲ 171.39 % |
11/2024 | 224.85 LBC | ▲ 204.62 % |
12/2024 | 132.87 LBC | ▼ -40.91 % |
01/2025 | 145.79 LBC | ▲ 9.72 % |
02/2025 | 103.61 LBC | ▼ -28.93 % |
03/2025 | 82.2939 LBC | ▼ -20.57 % |
04/2025 | 200.4 LBC | ▲ 143.51 % |
05/2025 | 183.23 LBC | ▼ -8.57 % |
krone Đan Mạch/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.5447 LBC |
Tối đa | 46.8391 LBC |
Bình quân gia quyền | 44.0452 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.5128 LBC |
Tối đa | 47.29 LBC |
Bình quân gia quyền | 35.7519 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.618924 LBC |
Tối đa | 71.2684 LBC |
Bình quân gia quyền | 27.4806 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: