Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/NLG
Lịch sử thay đổi trong DKK/NLG tỷ giá
DKK/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 DKK = 62.302 NLG
▼ -0.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 29.05% (48.2779 NLG — 62.302 NLG)
Thay đổi trong DKK/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.06% (52.329 NLG — 62.302 NLG)
Thay đổi trong DKK/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 609.5% (8.781131 NLG — 62.302 NLG)
Thay đổi trong DKK/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 371.86% (13.2036 NLG — 62.302 NLG)
krone Đan Mạch/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 62.0946 NLG | ▼ -0.33 % |
18/05 | 61.6 NLG | ▼ -0.8 % |
19/05 | 47.9913 NLG | ▼ -22.09 % |
20/05 | 37.9375 NLG | ▼ -20.95 % |
21/05 | 38.1357 NLG | ▲ 0.52 % |
22/05 | 37.6331 NLG | ▼ -1.32 % |
23/05 | 46.3938 NLG | ▲ 23.28 % |
24/05 | 52.702 NLG | ▲ 13.6 % |
25/05 | 52.7362 NLG | ▲ 0.06 % |
26/05 | 53.0088 NLG | ▲ 0.52 % |
27/05 | 52.8651 NLG | ▼ -0.27 % |
28/05 | 51.8729 NLG | ▼ -1.88 % |
29/05 | 51.0951 NLG | ▼ -1.5 % |
30/05 | 51.2057 NLG | ▲ 0.22 % |
31/05 | 52.482 NLG | ▲ 2.49 % |
01/06 | 56.8364 NLG | ▲ 8.3 % |
02/06 | 66.0194 NLG | ▲ 16.16 % |
03/06 | 66.1162 NLG | ▲ 0.15 % |
04/06 | 66.7815 NLG | ▲ 1.01 % |
05/06 | 68.1571 NLG | ▲ 2.06 % |
06/06 | 68.9275 NLG | ▲ 1.13 % |
07/06 | 69.7869 NLG | ▲ 1.25 % |
08/06 | 68.2075 NLG | ▼ -2.26 % |
09/06 | 68.4877 NLG | ▲ 0.41 % |
10/06 | 68.6738 NLG | ▲ 0.27 % |
11/06 | 65.8809 NLG | ▼ -4.07 % |
12/06 | 68.5362 NLG | ▲ 4.03 % |
13/06 | 69.6621 NLG | ▲ 1.64 % |
14/06 | 71.3049 NLG | ▲ 2.36 % |
15/06 | 71.9229 NLG | ▲ 0.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.891 NLG | ▼ -2.26 % |
27/05 — 02/06 | 78.0602 NLG | ▲ 28.2 % |
03/06 — 09/06 | 42.1856 NLG | ▼ -45.96 % |
10/06 — 16/06 | 45.9761 NLG | ▲ 8.99 % |
17/06 — 23/06 | 53.3789 NLG | ▲ 16.1 % |
24/06 — 30/06 | 53.5179 NLG | ▲ 0.26 % |
01/07 — 07/07 | 53.7727 NLG | ▲ 0.48 % |
08/07 — 14/07 | 51.1721 NLG | ▼ -4.84 % |
15/07 — 21/07 | 51.0888 NLG | ▼ -0.16 % |
22/07 — 28/07 | 71.3023 NLG | ▲ 39.57 % |
29/07 — 04/08 | 72.8794 NLG | ▲ 2.21 % |
05/08 — 11/08 | 73.5169 NLG | ▲ 0.87 % |
krone Đan Mạch/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61.0071 NLG | ▼ -2.08 % |
07/2024 | 106.4 NLG | ▲ 74.4 % |
08/2024 | 96.8653 NLG | ▼ -8.96 % |
09/2024 | 127.44 NLG | ▲ 31.57 % |
10/2024 | 164.09 NLG | ▲ 28.75 % |
11/2024 | 259.22 NLG | ▲ 57.98 % |
12/2024 | 308.76 NLG | ▲ 19.11 % |
01/2025 | 218.57 NLG | ▼ -29.21 % |
02/2025 | 283.02 NLG | ▲ 29.49 % |
03/2025 | 237.99 NLG | ▼ -15.91 % |
04/2025 | 269.16 NLG | ▲ 13.1 % |
05/2025 | 387.62 NLG | ▲ 44.01 % |
krone Đan Mạch/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5364 NLG |
Tối đa | 62.302 NLG |
Bình quân gia quyền | 50.6838 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.5364 NLG |
Tối đa | 62.6003 NLG |
Bình quân gia quyền | 49.9937 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.099251 NLG |
Tối đa | 62.6003 NLG |
Bình quân gia quyền | 35.5637 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: