Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/TAU
Lịch sử thay đổi trong DKK/TAU tỷ giá
DKK/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 DKK = 28.7357 TAU
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.41% (26.2648 TAU — 28.7357 TAU)
Thay đổi trong DKK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 193.21% (9.800429 TAU — 28.7357 TAU)
Thay đổi trong DKK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 433.78% (5.383448 TAU — 28.7357 TAU)
Thay đổi trong DKK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.23% (12.1645 TAU — 28.7357 TAU)
krone Đan Mạch/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 29.4929 TAU | ▲ 2.63 % |
28/05 | 28.0493 TAU | ▼ -4.89 % |
29/05 | 25.603 TAU | ▼ -8.72 % |
30/05 | 26.5501 TAU | ▲ 3.7 % |
31/05 | 28.3338 TAU | ▲ 6.72 % |
01/06 | 28.5434 TAU | ▲ 0.74 % |
02/06 | 28.2655 TAU | ▼ -0.97 % |
03/06 | 30.4019 TAU | ▲ 7.56 % |
04/06 | 31.8046 TAU | ▲ 4.61 % |
05/06 | 33.4448 TAU | ▲ 5.16 % |
06/06 | 34.7751 TAU | ▲ 3.98 % |
07/06 | 33.1364 TAU | ▼ -4.71 % |
08/06 | 33.3857 TAU | ▲ 0.75 % |
09/06 | 32.9577 TAU | ▼ -1.28 % |
10/06 | 26.3121 TAU | ▼ -20.16 % |
11/06 | 22.2354 TAU | ▼ -15.49 % |
12/06 | 22.668 TAU | ▲ 1.95 % |
13/06 | 22.7749 TAU | ▲ 0.47 % |
14/06 | 25.0933 TAU | ▲ 10.18 % |
15/06 | 27.2894 TAU | ▲ 8.75 % |
16/06 | 27.1184 TAU | ▼ -0.63 % |
17/06 | 27.571 TAU | ▲ 1.67 % |
18/06 | 28.4473 TAU | ▲ 3.18 % |
19/06 | 29.0812 TAU | ▲ 2.23 % |
20/06 | 29.2576 TAU | ▲ 0.61 % |
21/06 | 30.0356 TAU | ▲ 2.66 % |
22/06 | 30.7286 TAU | ▲ 2.31 % |
23/06 | 29.3591 TAU | ▼ -4.46 % |
24/06 | 29.0334 TAU | ▼ -1.11 % |
25/06 | 28.982 TAU | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.5689 TAU | ▲ 2.9 % |
03/06 — 09/06 | 32.8149 TAU | ▲ 10.98 % |
10/06 — 16/06 | 30.8194 TAU | ▼ -6.08 % |
17/06 — 23/06 | 39.3841 TAU | ▲ 27.79 % |
24/06 — 30/06 | 40.5898 TAU | ▲ 3.06 % |
01/07 — 07/07 | 62.2161 TAU | ▲ 53.28 % |
08/07 — 14/07 | 60.3031 TAU | ▼ -3.07 % |
15/07 — 21/07 | 54.1851 TAU | ▼ -10.15 % |
22/07 — 28/07 | 61.0461 TAU | ▲ 12.66 % |
29/07 — 04/08 | 48.8933 TAU | ▼ -19.91 % |
05/08 — 11/08 | 60.2153 TAU | ▲ 23.16 % |
12/08 — 18/08 | 62.2055 TAU | ▲ 3.31 % |
krone Đan Mạch/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9884 TAU | ▼ -16.52 % |
07/2024 | 21.4661 TAU | ▼ -10.51 % |
08/2024 | 24.6598 TAU | ▲ 14.88 % |
09/2024 | 21.5184 TAU | ▼ -12.74 % |
10/2024 | 21.2071 TAU | ▼ -1.45 % |
11/2024 | 31.6678 TAU | ▲ 49.33 % |
12/2024 | 23.4263 TAU | ▼ -26.02 % |
01/2025 | 20.1108 TAU | ▼ -14.15 % |
02/2025 | 43.6562 TAU | ▲ 117.08 % |
03/2025 | 81.914 TAU | ▲ 87.63 % |
04/2025 | 63.111 TAU | ▼ -22.95 % |
05/2025 | 84.2116 TAU | ▲ 33.43 % |
krone Đan Mạch/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6917 TAU |
Tối đa | 31.2675 TAU |
Bình quân gia quyền | 27.2825 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.013 TAU |
Tối đa | 31.2675 TAU |
Bình quân gia quyền | 22.2237 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.190755 TAU |
Tối đa | 31.2675 TAU |
Bình quân gia quyền | 11.1003 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: