Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/TNT
Lịch sử thay đổi trong DLT/TNT tỷ giá
DLT/TNT tỷ giá
05 13, 2021
1 DLT = 1.364216 TNT
▼ -4.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DLT/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -17.75% (1.658677 TNT — 1.364216 TNT)
Thay đổi trong DLT/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 04, 2021 — 05 13, 2021) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -17.75% (1.658677 TNT — 1.364216 TNT)
Thay đổi trong DLT/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2020 — 05 13, 2021) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 96.07% (0.6957886 TNT — 1.364216 TNT)
Thay đổi trong DLT/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2021) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 109.52% (0.65111941 TNT — 1.364216 TNT)
Agrello/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Agrello/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1.383213 TNT | ▲ 1.39 % |
26/05 | 1.352773 TNT | ▼ -2.2 % |
27/05 | 1.303487 TNT | ▼ -3.64 % |
28/05 | 1.359629 TNT | ▲ 4.31 % |
29/05 | 0.73043263 TNT | ▼ -46.28 % |
30/05 | 0.6692762 TNT | ▼ -8.37 % |
31/05 | 0.71501739 TNT | ▲ 6.83 % |
01/06 | 0.73210978 TNT | ▲ 2.39 % |
02/06 | 0.68419715 TNT | ▼ -6.54 % |
03/06 | 0.65271271 TNT | ▼ -4.6 % |
04/06 | 0.61004002 TNT | ▼ -6.54 % |
05/06 | 0.67558081 TNT | ▲ 10.74 % |
06/06 | 0.83906742 TNT | ▲ 24.2 % |
07/06 | 1.118375 TNT | ▲ 33.29 % |
08/06 | 1.348648 TNT | ▲ 20.59 % |
09/06 | 2.15673 TNT | ▲ 59.92 % |
10/06 | 1.416371 TNT | ▼ -34.33 % |
11/06 | 0.83947818 TNT | ▼ -40.73 % |
12/06 | 0.86819786 TNT | ▲ 3.42 % |
13/06 | 1.166658 TNT | ▲ 34.38 % |
14/06 | 0.02949836 TNT | ▼ -97.47 % |
15/06 | 0.0276849 TNT | ▼ -6.15 % |
16/06 | 0.02655306 TNT | ▼ -4.09 % |
17/06 | 0.02776378 TNT | ▲ 4.56 % |
18/06 | 0.02837143 TNT | ▲ 2.19 % |
19/06 | 0.02859511 TNT | ▲ 0.79 % |
20/06 | 0.0270481 TNT | ▼ -5.41 % |
21/06 | 0.02551473 TNT | ▼ -5.67 % |
22/06 | 0.02584035 TNT | ▲ 1.28 % |
23/06 | 0.02513314 TNT | ▼ -2.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agrello/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.95348962 TNT | ▼ -30.11 % |
03/06 — 09/06 | 1.258939 TNT | ▲ 32.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.36867402 TNT | ▼ -70.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.34586349 TNT | ▼ -6.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.32615747 TNT | ▼ -5.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.33626374 TNT | ▲ 3.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.42559212 TNT | ▲ 26.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.45105718 TNT | ▲ 5.98 % |
22/07 — 28/07 | 0.29155703 TNT | ▼ -35.36 % |
29/07 — 04/08 | 0.2643703 TNT | ▼ -9.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.74095078 TNT | ▲ 180.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.48724914 TNT | ▼ -34.24 % |
Agrello/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.324221 TNT | ▼ -2.93 % |
07/2024 | 2.603047 TNT | ▲ 96.57 % |
08/2024 | 2.539814 TNT | ▼ -2.43 % |
09/2024 | 4.922814 TNT | ▲ 93.83 % |
10/2024 | 10.7394 TNT | ▲ 118.16 % |
11/2024 | 12.1557 TNT | ▲ 13.19 % |
12/2024 | 16.329 TNT | ▲ 34.33 % |
01/2025 | 20.1625 TNT | ▲ 23.48 % |
02/2025 | 29.9726 TNT | ▲ 48.65 % |
03/2025 | 22.8934 TNT | ▼ -23.62 % |
04/2025 | 1.435391 TNT | ▼ -93.73 % |
05/2025 | 1.154031 TNT | ▼ -19.6 % |
Agrello/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.34903 TNT |
Tối đa | 1.649724 TNT |
Bình quân gia quyền | 1.463375 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.34903 TNT |
Tối đa | 1.649724 TNT |
Bình quân gia quyền | 1.463375 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73577734 TNT |
Tối đa | 20.1864 TNT |
Bình quân gia quyền | 3.608185 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến DLT/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: