Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/WABI

Lịch sử thay đổi trong DLT/WABI tỷ giá

DLT/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 DLT = 0.68756387 WABI
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DLT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6.47% (0.64580419 WABI — 0.68756387 WABI)

Thay đổi trong DLT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 548.8% (0.10597414 WABI — 0.68756387 WABI)

Thay đổi trong DLT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 548.8% (0.10597414 WABI — 0.68756387 WABI)

Thay đổi trong DLT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 75.14% (0.3925729 WABI — 0.68756387 WABI)

Agrello/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Agrello/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.89640523 WABI ▲ 30.37 %
16/05 0.76118485 WABI ▼ -15.08 %
17/05 0.54861419 WABI ▼ -27.93 %
18/05 0.73792288 WABI ▲ 34.51 %
19/05 1.183304 WABI ▲ 60.36 %
20/05 1.40995 WABI ▲ 19.15 %
21/05 0.69828004 WABI ▼ -50.47 %
22/05 1.231896 WABI ▲ 76.42 %
23/05 1.067877 WABI ▼ -13.31 %
24/05 0.72568326 WABI ▼ -32.04 %
25/05 0.63569463 WABI ▼ -12.4 %
26/05 0.52469099 WABI ▼ -17.46 %
27/05 0.69813086 WABI ▲ 33.06 %
28/05 1.488877 WABI ▲ 113.27 %
29/05 1.142633 WABI ▼ -23.26 %
30/05 0.77468003 WABI ▼ -32.2 %
31/05 0.69250136 WABI ▼ -10.61 %
01/06 1.817995 WABI ▲ 162.53 %
02/06 1.733303 WABI ▼ -4.66 %
03/06 1.346651 WABI ▼ -22.31 %
04/06 1.410395 WABI ▲ 4.73 %
05/06 1.619484 WABI ▲ 14.82 %
06/06 1.714062 WABI ▲ 5.84 %
07/06 1.760922 WABI ▲ 2.73 %
08/06 1.852624 WABI ▲ 5.21 %
09/06 1.837117 WABI ▼ -0.84 %
10/06 1.937346 WABI ▲ 5.46 %
11/06 1.826622 WABI ▼ -5.72 %
12/06 1.814901 WABI ▼ -0.64 %
13/06 1.752003 WABI ▼ -3.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Agrello/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.70786479 WABI ▲ 2.95 %
27/05 — 02/06 1.260158 WABI ▲ 78.02 %
03/06 — 09/06 4.909411 WABI ▲ 289.59 %
10/06 — 16/06 2.039538 WABI ▼ -58.46 %
17/06 — 23/06 3.088596 WABI ▲ 51.44 %
24/06 — 30/06 4.31356 WABI ▲ 39.66 %
01/07 — 07/07 3.871207 WABI ▼ -10.25 %
08/07 — 14/07 3.750376 WABI ▼ -3.12 %
15/07 — 21/07 5.152749 WABI ▲ 37.39 %
22/07 — 28/07 4.719048 WABI ▼ -8.42 %
29/07 — 04/08 2.783441 WABI ▼ -41.02 %
05/08 — 11/08 1.157609 WABI ▼ -58.41 %

Agrello/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.7326217 WABI ▲ 6.55 %
07/2024 1.255359 WABI ▲ 71.35 %
08/2024 0.99736045 WABI ▼ -20.55 %
09/2024 1.047234 WABI ▲ 5 %
10/2024 1.238068 WABI ▲ 18.22 %
11/2024 1.006958 WABI ▼ -18.67 %
12/2024 1.097638 WABI ▲ 9.01 %
01/2025 0.63308591 WABI ▼ -42.32 %
02/2025 0.26407416 WABI ▼ -58.29 %
03/2025 0.38290476 WABI ▲ 45 %
04/2025 0.90034381 WABI ▲ 135.14 %
05/2025 1.24249 WABI ▲ 38 %

Agrello/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27758702 WABI
Tối đa 1.153933 WABI
Bình quân gia quyền 0.5637703 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15272785 WABI
Tối đa 1.153933 WABI
Bình quân gia quyền 0.44316467 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.15272785 WABI
Tối đa 1.153933 WABI
Bình quân gia quyền 0.44316467 WABI

Chia sẻ một liên kết đến DLT/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu