Tỷ giá hối đoái district0x chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/LBC
Lịch sử thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá
DNT/LBC tỷ giá
05 14, 2024
1 DNT = 15.9517 LBC
▲ 4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -22.37% (20.549 LBC — 15.9517 LBC)
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 94.61% (8.196547 LBC — 15.9517 LBC)
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 529.33% (2.534693 LBC — 15.9517 LBC)
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 4041.98% (0.38512169 LBC — 15.9517 LBC)
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 15.1697 LBC | ▼ -4.9 % |
16/05 | 14.7966 LBC | ▼ -2.46 % |
17/05 | 15.033 LBC | ▲ 1.6 % |
18/05 | 15.0406 LBC | ▲ 0.05 % |
19/05 | 14.355 LBC | ▼ -4.56 % |
20/05 | 16.2193 LBC | ▲ 12.99 % |
21/05 | 18.6741 LBC | ▲ 15.13 % |
22/05 | 18.1118 LBC | ▼ -3.01 % |
23/05 | 17.9171 LBC | ▼ -1.08 % |
24/05 | 17.3619 LBC | ▼ -3.1 % |
25/05 | 16.8659 LBC | ▼ -2.86 % |
26/05 | 16.6759 LBC | ▼ -1.13 % |
27/05 | 15.7432 LBC | ▼ -5.59 % |
28/05 | 15.1119 LBC | ▼ -4.01 % |
29/05 | 14.5246 LBC | ▼ -3.89 % |
30/05 | 13.9619 LBC | ▼ -3.87 % |
31/05 | 13.9206 LBC | ▼ -0.3 % |
01/06 | 14.7866 LBC | ▲ 6.22 % |
02/06 | 15.9972 LBC | ▲ 8.19 % |
03/06 | 16.2457 LBC | ▲ 1.55 % |
04/06 | 16.3259 LBC | ▲ 0.49 % |
05/06 | 16.2749 LBC | ▼ -0.31 % |
06/06 | 15.8381 LBC | ▼ -2.68 % |
07/06 | 15.8373 LBC | ▼ -0 % |
08/06 | 15.7009 LBC | ▼ -0.86 % |
09/06 | 15.5849 LBC | ▼ -0.74 % |
10/06 | 15.0425 LBC | ▼ -3.48 % |
11/06 | 15.345 LBC | ▲ 2.01 % |
12/06 | 13.303 LBC | ▼ -13.31 % |
13/06 | 11.7125 LBC | ▼ -11.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.0658 LBC | ▼ -5.55 % |
27/05 — 02/06 | 49.6969 LBC | ▲ 229.87 % |
03/06 — 09/06 | 41.8673 LBC | ▼ -15.75 % |
10/06 — 16/06 | 24.4774 LBC | ▼ -41.54 % |
17/06 — 23/06 | 25.905 LBC | ▲ 5.83 % |
24/06 — 30/06 | 27.2142 LBC | ▲ 5.05 % |
01/07 — 07/07 | 38.941 LBC | ▲ 43.09 % |
08/07 — 14/07 | 48.0013 LBC | ▲ 23.27 % |
15/07 — 21/07 | 36.1088 LBC | ▼ -24.78 % |
22/07 — 28/07 | 39.8285 LBC | ▲ 10.3 % |
29/07 — 04/08 | 34.2947 LBC | ▼ -13.89 % |
05/08 — 11/08 | 30.2132 LBC | ▼ -11.9 % |
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2074 LBC | ▼ -4.67 % |
07/2024 | 18.0898 LBC | ▲ 18.95 % |
08/2024 | 14.9859 LBC | ▼ -17.16 % |
09/2024 | 9.167087 LBC | ▼ -38.83 % |
10/2024 | 23.5075 LBC | ▲ 156.43 % |
11/2024 | 76.6747 LBC | ▲ 226.17 % |
12/2024 | 40.2949 LBC | ▼ -47.45 % |
01/2025 | 39.8415 LBC | ▼ -1.13 % |
02/2025 | 50.1212 LBC | ▲ 25.8 % |
03/2025 | 78.7588 LBC | ▲ 57.14 % |
04/2025 | 109.84 LBC | ▲ 39.46 % |
05/2025 | 97.4855 LBC | ▼ -11.25 % |
district0x/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.9517 LBC |
Tối đa | 25.147 LBC |
Bình quân gia quyền | 19.5834 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.597918 LBC |
Tối đa | 31.8561 LBC |
Bình quân gia quyền | 15.0649 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.501504 LBC |
Tối đa | 31.8561 LBC |
Bình quân gia quyền | 7.033815 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: