Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/MTL

Lịch sử thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá

DNT/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 DNT = 0.03323467 MTL
▲ 6.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (0.03937061 MTL — 0.03323467 MTL)

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 85.83% (0.01788447 MTL — 0.03323467 MTL)

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 28.59% (0.02584455 MTL — 0.03323467 MTL)

Thay đổi trong DNT/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 107.03% (0.01605276 MTL — 0.03323467 MTL)

district0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.03229775 MTL ▼ -2.82 %
18/05 0.03139706 MTL ▼ -2.79 %
19/05 0.02889211 MTL ▼ -7.98 %
20/05 0.03249654 MTL ▲ 12.48 %
21/05 0.03587928 MTL ▲ 10.41 %
22/05 0.03499249 MTL ▼ -2.47 %
23/05 0.03501006 MTL ▲ 0.05 %
24/05 0.03349848 MTL ▼ -4.32 %
25/05 0.03351856 MTL ▲ 0.06 %
26/05 0.0313033 MTL ▼ -6.61 %
27/05 0.03190274 MTL ▲ 1.91 %
28/05 0.03138907 MTL ▼ -1.61 %
29/05 0.03154125 MTL ▲ 0.48 %
30/05 0.03087418 MTL ▼ -2.11 %
31/05 0.02976001 MTL ▼ -3.61 %
01/06 0.03090433 MTL ▲ 3.85 %
02/06 0.03227469 MTL ▲ 4.43 %
03/06 0.03249847 MTL ▲ 0.69 %
04/06 0.03197991 MTL ▼ -1.6 %
05/06 0.03174508 MTL ▼ -0.73 %
06/06 0.03105557 MTL ▼ -2.17 %
07/06 0.03044225 MTL ▼ -1.97 %
08/06 0.0289464 MTL ▼ -4.91 %
09/06 0.02724333 MTL ▼ -5.88 %
10/06 0.02719506 MTL ▼ -0.18 %
11/06 0.02844163 MTL ▲ 4.58 %
12/06 0.02907193 MTL ▲ 2.22 %
13/06 0.02805199 MTL ▼ -3.51 %
14/06 0.02661966 MTL ▼ -5.11 %
15/06 0.02678885 MTL ▲ 0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.03095444 MTL ▼ -6.86 %
27/05 — 02/06 0.07575569 MTL ▲ 144.73 %
03/06 — 09/06 0.07706136 MTL ▲ 1.72 %
10/06 — 16/06 0.05452594 MTL ▼ -29.24 %
17/06 — 23/06 0.05475535 MTL ▲ 0.42 %
24/06 — 30/06 0.05003829 MTL ▼ -8.61 %
01/07 — 07/07 0.05334943 MTL ▲ 6.62 %
08/07 — 14/07 0.0570431 MTL ▲ 6.92 %
15/07 — 21/07 0.05047377 MTL ▼ -11.52 %
22/07 — 28/07 0.04918382 MTL ▼ -2.56 %
29/07 — 04/08 0.04487141 MTL ▼ -8.77 %
05/08 — 11/08 0.0417216 MTL ▼ -7.02 %

district0x/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03335978 MTL ▲ 0.38 %
07/2024 0.03332567 MTL ▼ -0.1 %
08/2024 0.03368357 MTL ▲ 1.07 %
09/2024 0.02735242 MTL ▼ -18.8 %
10/2024 0.02274506 MTL ▼ -16.84 %
11/2024 0.02520699 MTL ▲ 10.82 %
12/2024 0.02876929 MTL ▲ 14.13 %
01/2025 0.02864536 MTL ▼ -0.43 %
02/2025 0.03470534 MTL ▲ 21.16 %
03/2025 0.06195987 MTL ▲ 78.53 %
04/2025 0.05555475 MTL ▼ -10.34 %
05/2025 0.04949745 MTL ▼ -10.9 %

district0x/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03146203 MTL
Tối đa 0.04493995 MTL
Bình quân gia quyền 0.03631463 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01373347 MTL
Tối đa 0.06351105 MTL
Bình quân gia quyền 0.03344063 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01331822 MTL
Tối đa 0.06351105 MTL
Bình quân gia quyền 0.02285519 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DNT/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu