Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/WABI
Lịch sử thay đổi trong DNT/WABI tỷ giá
DNT/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DNT = 22.1287 WABI
▼ -1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -4.81% (23.2461 WABI — 22.1287 WABI)
Thay đổi trong DNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8064.39% (0.27103937 WABI — 22.1287 WABI)
Thay đổi trong DNT/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các district0x tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1984.14% (1.061766 WABI — 22.1287 WABI)
Thay đổi trong DNT/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 40157.68% (0.05496767 WABI — 22.1287 WABI)
district0x/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 26.7378 WABI | ▲ 20.83 % |
18/05 | 23.5997 WABI | ▼ -11.74 % |
19/05 | 15.0964 WABI | ▼ -36.03 % |
20/05 | 21.4147 WABI | ▲ 41.85 % |
21/05 | 35.5538 WABI | ▲ 66.02 % |
22/05 | 36.816 WABI | ▲ 3.55 % |
23/05 | 16.6336 WABI | ▼ -54.82 % |
24/05 | 25.6541 WABI | ▲ 54.23 % |
25/05 | 23.7258 WABI | ▼ -7.52 % |
26/05 | 10.4131 WABI | ▼ -56.11 % |
27/05 | 8.636991 WABI | ▼ -17.06 % |
28/05 | 6.114391 WABI | ▼ -29.21 % |
29/05 | 7.585794 WABI | ▲ 24.06 % |
30/05 | 11.9257 WABI | ▲ 57.21 % |
31/05 | 9.323054 WABI | ▼ -21.82 % |
01/06 | 5.990306 WABI | ▼ -35.75 % |
02/06 | 6.312612 WABI | ▲ 5.38 % |
03/06 | 13.3623 WABI | ▲ 111.68 % |
04/06 | 13.6511 WABI | ▲ 2.16 % |
05/06 | 11.4142 WABI | ▼ -16.39 % |
06/06 | 11.2415 WABI | ▼ -1.51 % |
07/06 | 14.3491 WABI | ▲ 27.64 % |
08/06 | 16.5146 WABI | ▲ 15.09 % |
09/06 | 16.6472 WABI | ▲ 0.8 % |
10/06 | 17.6563 WABI | ▲ 6.06 % |
11/06 | 17.5378 WABI | ▼ -0.67 % |
12/06 | 17.0343 WABI | ▼ -2.87 % |
13/06 | 16.8485 WABI | ▼ -1.09 % |
14/06 | 16.4753 WABI | ▼ -2.22 % |
15/06 | 16.1722 WABI | ▼ -1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.081 WABI | ▼ -0.22 % |
27/05 — 02/06 | 21.8058 WABI | ▼ -1.25 % |
03/06 — 09/06 | 23.7637 WABI | ▲ 8.98 % |
10/06 — 16/06 | 120.87 WABI | ▲ 408.62 % |
17/06 — 23/06 | 303.51 WABI | ▲ 151.11 % |
24/06 — 30/06 | 469.3 WABI | ▲ 54.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,154 WABI | ▲ 145.87 % |
08/07 — 14/07 | 2,993 WABI | ▲ 159.37 % |
15/07 — 21/07 | 701.45 WABI | ▼ -76.56 % |
22/07 — 28/07 | 1,230 WABI | ▲ 75.36 % |
29/07 — 04/08 | 1,993 WABI | ▲ 61.98 % |
05/08 — 11/08 | 1,897 WABI | ▼ -4.81 % |
district0x/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.3897 WABI | ▼ -3.34 % |
07/2024 | 18.9877 WABI | ▼ -11.23 % |
08/2024 | 13.2309 WABI | ▼ -30.32 % |
09/2024 | 4.394487 WABI | ▼ -66.79 % |
10/2024 | 3.470265 WABI | ▼ -21.03 % |
11/2024 | 1.975812 WABI | ▼ -43.06 % |
12/2024 | 2.222776 WABI | ▲ 12.5 % |
01/2025 | 2.273045 WABI | ▲ 2.26 % |
02/2025 | 3.323115 WABI | ▲ 46.2 % |
03/2025 | 78.0483 WABI | ▲ 2248.65 % |
04/2025 | 217.23 WABI | ▲ 178.32 % |
05/2025 | 328.32 WABI | ▲ 51.14 % |
district0x/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.838341 WABI |
Tối đa | 25.0674 WABI |
Bình quân gia quyền | 18.1423 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24464333 WABI |
Tối đa | 25.0674 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.410863 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13411709 WABI |
Tối đa | 25.0674 WABI |
Bình quân gia quyền | 2.27686 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: