Tỷ giá hối đoái Dock chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOCK/LUN
Lịch sử thay đổi trong DOCK/LUN tỷ giá
DOCK/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 DOCK = 0.67428677 LUN
▼ -7.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dock/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dock chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOCK/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOCK/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dock/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOCK/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -35.76% (1.049653 LUN — 0.67428677 LUN)
Thay đổi trong DOCK/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -34.76% (1.033551 LUN — 0.67428677 LUN)
Thay đổi trong DOCK/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -34.76% (1.033551 LUN — 0.67428677 LUN)
Thay đổi trong DOCK/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dock tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 9254.69% (0.00720801 LUN — 0.67428677 LUN)
Dock/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Dock/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.65492784 LUN | ▼ -2.87 % |
11/05 | 0.65044488 LUN | ▼ -0.68 % |
12/05 | 0.65694906 LUN | ▲ 1 % |
13/05 | 0.66364139 LUN | ▲ 1.02 % |
14/05 | 0.66835627 LUN | ▲ 0.71 % |
15/05 | 0.67006408 LUN | ▲ 0.26 % |
16/05 | 0.66958381 LUN | ▼ -0.07 % |
17/05 | 0.6074797 LUN | ▼ -9.28 % |
18/05 | 0.32877703 LUN | ▼ -45.88 % |
19/05 | 0.22458942 LUN | ▼ -31.69 % |
20/05 | 0.22532865 LUN | ▲ 0.33 % |
21/05 | 0.22301401 LUN | ▼ -1.03 % |
22/05 | 0.22751926 LUN | ▲ 2.02 % |
23/05 | 0.23146386 LUN | ▲ 1.73 % |
24/05 | 0.2301271 LUN | ▼ -0.58 % |
25/05 | 0.21846902 LUN | ▼ -5.07 % |
26/05 | 0.20848676 LUN | ▼ -4.57 % |
27/05 | 0.20957579 LUN | ▲ 0.52 % |
28/05 | 0.20907747 LUN | ▼ -0.24 % |
29/05 | 0.3446591 LUN | ▲ 64.85 % |
30/05 | 0.51753741 LUN | ▲ 50.16 % |
31/05 | 0.50555584 LUN | ▼ -2.32 % |
01/06 | 0.49873364 LUN | ▼ -1.35 % |
02/06 | 0.4937228 LUN | ▼ -1 % |
03/06 | 0.48033533 LUN | ▼ -2.71 % |
04/06 | 0.47262045 LUN | ▼ -1.61 % |
05/06 | 0.45332611 LUN | ▼ -4.08 % |
06/06 | 0.43963149 LUN | ▼ -3.02 % |
07/06 | 0.44138601 LUN | ▲ 0.4 % |
08/06 | 0.44745596 LUN | ▲ 1.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dock/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dock/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.67297239 LUN | ▼ -0.19 % |
20/05 — 26/05 | 0.71988745 LUN | ▲ 6.97 % |
27/05 — 02/06 | 0.7059633 LUN | ▼ -1.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.10730708 LUN | ▼ -84.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.15357968 LUN | ▲ 43.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.18623111 LUN | ▲ 21.26 % |
24/06 — 30/06 | 0.18495907 LUN | ▼ -0.68 % |
01/07 — 07/07 | 0.21453664 LUN | ▲ 15.99 % |
08/07 — 14/07 | 0.29694525 LUN | ▲ 38.41 % |
15/07 — 21/07 | 0.25363827 LUN | ▼ -14.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.4223184 LUN | ▲ 66.5 % |
29/07 — 04/08 | 5.964046 LUN | ▲ 1312.22 % |
Dock/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.6649811 LUN | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 0.74018798 LUN | ▲ 11.31 % |
08/2024 | 0.4071864 LUN | ▼ -44.99 % |
09/2024 | 3.12536 LUN | ▲ 667.55 % |
10/2024 | 6.844824 LUN | ▲ 119.01 % |
11/2024 | 8.613278 LUN | ▲ 25.84 % |
12/2024 | 3.712436 LUN | ▼ -56.9 % |
01/2025 | 80.9761 LUN | ▲ 2081.21 % |
02/2025 | 81.5009 LUN | ▲ 0.65 % |
03/2025 | 50.3769 LUN | ▼ -38.19 % |
04/2025 | 58.3498 LUN | ▲ 15.83 % |
Dock/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35233753 LUN |
Tối đa | 1.074091 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.69367824 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35233753 LUN |
Tối đa | 1.127047 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.81272498 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35233753 LUN |
Tối đa | 1.127047 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.81272498 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến DOCK/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: