Tỷ giá hối đoái Dock chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dock tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOCK/MTL

Lịch sử thay đổi trong DOCK/MTL tỷ giá

DOCK/MTL tỷ giá

05 09, 2024
1 DOCK = 0.01595159 MTL
▼ -8.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dock/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dock chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DOCK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOCK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dock/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DOCK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -22.12% (0.0204814 MTL — 0.01595159 MTL)

Thay đổi trong DOCK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -19.56% (0.0198309 MTL — 0.01595159 MTL)

Thay đổi trong DOCK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 0.43% (0.01588271 MTL — 0.01595159 MTL)

Thay đổi trong DOCK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Dock tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.21% (0.01776495 MTL — 0.01595159 MTL)

Dock/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Dock/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.01579801 MTL ▼ -0.96 %
11/05 0.01567328 MTL ▼ -0.79 %
12/05 0.01540456 MTL ▼ -1.71 %
13/05 0.01438389 MTL ▼ -6.63 %
14/05 0.01501927 MTL ▲ 4.42 %
15/05 0.01442915 MTL ▼ -3.93 %
16/05 0.01489661 MTL ▲ 3.24 %
17/05 0.01488734 MTL ▼ -0.06 %
18/05 0.01500323 MTL ▲ 0.78 %
19/05 0.01422857 MTL ▼ -5.16 %
20/05 0.0145677 MTL ▲ 2.38 %
21/05 0.01498747 MTL ▲ 2.88 %
22/05 0.01515123 MTL ▲ 1.09 %
23/05 0.01559856 MTL ▲ 2.95 %
24/05 0.01502551 MTL ▼ -3.67 %
25/05 0.0150767 MTL ▲ 0.34 %
26/05 0.01402016 MTL ▼ -7.01 %
27/05 0.01410756 MTL ▲ 0.62 %
28/05 0.01415272 MTL ▲ 0.32 %
29/05 0.01401351 MTL ▼ -0.98 %
30/05 0.01381723 MTL ▼ -1.4 %
31/05 0.01368667 MTL ▼ -0.94 %
01/06 0.01413987 MTL ▲ 3.31 %
02/06 0.01464139 MTL ▲ 3.55 %
03/06 0.01456243 MTL ▼ -0.54 %
04/06 0.01455619 MTL ▼ -0.04 %
05/06 0.01471052 MTL ▲ 1.06 %
06/06 0.01448841 MTL ▼ -1.51 %
07/06 0.01386783 MTL ▼ -4.28 %
08/06 0.01368698 MTL ▼ -1.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dock/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dock/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01583365 MTL ▼ -0.74 %
20/05 — 26/05 0.01531946 MTL ▼ -3.25 %
27/05 — 02/06 0.01375504 MTL ▼ -10.21 %
03/06 — 09/06 0.01550514 MTL ▲ 12.72 %
10/06 — 16/06 0.01564181 MTL ▲ 0.88 %
17/06 — 23/06 0.01636873 MTL ▲ 4.65 %
24/06 — 30/06 0.01712037 MTL ▲ 4.59 %
01/07 — 07/07 0.01306038 MTL ▼ -23.71 %
08/07 — 14/07 0.01374266 MTL ▲ 5.22 %
15/07 — 21/07 0.01278887 MTL ▼ -6.94 %
22/07 — 28/07 0.01349107 MTL ▲ 5.49 %
29/07 — 04/08 0.01205811 MTL ▼ -10.62 %

Dock/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01642768 MTL ▲ 2.98 %
07/2024 0.01549024 MTL ▼ -5.71 %
08/2024 0.01563362 MTL ▲ 0.93 %
09/2024 0.0163285 MTL ▲ 4.44 %
10/2024 0.01361597 MTL ▼ -16.61 %
11/2024 0.01475858 MTL ▲ 8.39 %
12/2024 0.01869656 MTL ▲ 26.68 %
01/2025 0.02361616 MTL ▲ 26.31 %
02/2025 0.02576403 MTL ▲ 9.09 %
03/2025 0.02707602 MTL ▲ 5.09 %
04/2025 0.02342626 MTL ▼ -13.48 %
05/2025 0.02310764 MTL ▼ -1.36 %

Dock/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01663546 MTL
Tối đa 0.02043605 MTL
Bình quân gia quyền 0.01858693 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01447577 MTL
Tối đa 0.02576077 MTL
Bình quân gia quyền 0.01955758 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00882274 MTL
Tối đa 0.02576077 MTL
Bình quân gia quyền 0.01481809 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DOCK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu