Tỷ giá hối đoái Dogecoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOGE/VEF
Lịch sử thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá
DOGE/VEF tỷ giá
05 24, 2024
1 DOGE = 640,349 VEF
▲ 6.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dogecoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dogecoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOGE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOGE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dogecoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.74% (588,894 VEF — 640,349 VEF)
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 90.25% (336,580 VEF — 640,349 VEF)
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 224.34% (197,431 VEF — 640,349 VEF)
Thay đổi trong DOGE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Dogecoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2858386838.6% (0.02 VEF — 640,349 VEF)
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 608,361 VEF | ▼ -5 % |
27/05 | 602,532 VEF | ▼ -0.96 % |
28/05 | 591,388 VEF | ▼ -1.85 % |
29/05 | 596,024 VEF | ▲ 0.78 % |
30/05 | 573,270 VEF | ▼ -3.82 % |
31/05 | 537,716 VEF | ▼ -6.2 % |
01/06 | 503,916 VEF | ▼ -6.29 % |
02/06 | 510,633 VEF | ▲ 1.33 % |
03/06 | 536,292 VEF | ▲ 5.02 % |
04/06 | 581,168 VEF | ▲ 8.37 % |
05/06 | 599,835 VEF | ▲ 3.21 % |
06/06 | 602,031 VEF | ▲ 0.37 % |
07/06 | 578,248 VEF | ▼ -3.95 % |
08/06 | 555,796 VEF | ▼ -3.88 % |
09/06 | 555,969 VEF | ▲ 0.03 % |
10/06 | 560,290 VEF | ▲ 0.78 % |
11/06 | 544,903 VEF | ▼ -2.75 % |
12/06 | 536,996 VEF | ▼ -1.45 % |
13/06 | 553,336 VEF | ▲ 3.04 % |
14/06 | 571,456 VEF | ▲ 3.27 % |
15/06 | 586,381 VEF | ▲ 2.61 % |
16/06 | 598,612 VEF | ▲ 2.09 % |
17/06 | 596,814 VEF | ▼ -0.3 % |
18/06 | 603,644 VEF | ▲ 1.14 % |
19/06 | 594,781 VEF | ▼ -1.47 % |
20/06 | 604,433 VEF | ▲ 1.62 % |
21/06 | 654,261 VEF | ▲ 8.24 % |
22/06 | 662,080 VEF | ▲ 1.2 % |
23/06 | 635,482 VEF | ▼ -4.02 % |
24/06 | 626,984 VEF | ▼ -1.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dogecoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 634,030 VEF | ▼ -0.99 % |
03/06 — 09/06 | 518,097 VEF | ▼ -18.29 % |
10/06 — 16/06 | 643,951 VEF | ▲ 24.29 % |
17/06 — 23/06 | 738,254 VEF | ▲ 14.64 % |
24/06 — 30/06 | 707,947 VEF | ▼ -4.11 % |
01/07 — 07/07 | 559,887 VEF | ▼ -20.91 % |
08/07 — 14/07 | 559,747 VEF | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 501,662 VEF | ▼ -10.38 % |
22/07 — 28/07 | 560,359 VEF | ▲ 11.7 % |
29/07 — 04/08 | 511,320 VEF | ▼ -8.75 % |
05/08 — 11/08 | 542,183 VEF | ▲ 6.04 % |
12/08 — 18/08 | 554,136 VEF | ▲ 2.2 % |
Dogecoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 666,621 VEF | ▲ 4.1 % |
07/2024 | 793,504 VEF | ▲ 19.03 % |
08/2024 | 698,515 VEF | ▼ -11.97 % |
09/2024 | 704,750 VEF | ▲ 0.89 % |
10/2024 | 788,516 VEF | ▲ 11.89 % |
11/2024 | 1,078,110 VEF | ▲ 36.73 % |
12/2024 | 1,170,713 VEF | ▲ 8.59 % |
01/2025 | 1,016,255 VEF | ▼ -13.19 % |
02/2025 | 1,879,595 VEF | ▲ 84.95 % |
03/2025 | 2,864,986 VEF | ▲ 52.43 % |
04/2025 | 1,444,565 VEF | ▼ -49.58 % |
05/2025 | 1,741,548 VEF | ▲ 20.56 % |
Dogecoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 467,500 VEF |
Tối đa | 682,157 VEF |
Bình quân gia quyền | 586,946 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 331,519 VEF |
Tối đa | 870,556 VEF |
Bình quân gia quyền | 623,514 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 174,943 VEF |
Tối đa | 870,556 VEF |
Bình quân gia quyền | 352,704 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DOGE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dogecoin (DOGE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dogecoin (DOGE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: