Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/VEF
Lịch sử thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá
DOP/VEF tỷ giá
06 08, 2024
1 DOP = 65,550 VEF
▼ -0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.75% (67,402 VEF — 65,550 VEF)
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -91.14% (739,660 VEF — 65,550 VEF)
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 22.21% (53,635 VEF — 65,550 VEF)
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32620586.31% (0.2 VEF — 65,550 VEF)
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 65,708 VEF | ▲ 0.24 % |
10/06 | 65,587 VEF | ▼ -0.18 % |
11/06 | 65,521 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 65,352 VEF | ▼ -0.26 % |
13/06 | 65,523 VEF | ▲ 0.26 % |
14/06 | 65,671 VEF | ▲ 0.23 % |
15/06 | 65,865 VEF | ▲ 0.3 % |
16/06 | 65,427 VEF | ▼ -0.67 % |
17/06 | 65,750 VEF | ▲ 0.49 % |
18/06 | 65,910 VEF | ▲ 0.24 % |
19/06 | 65,413 VEF | ▼ -0.75 % |
20/06 | 65,167 VEF | ▼ -0.38 % |
21/06 | 64,973 VEF | ▼ -0.3 % |
22/06 | 64,862 VEF | ▼ -0.17 % |
23/06 | 64,689 VEF | ▼ -0.27 % |
24/06 | 64,963 VEF | ▲ 0.42 % |
25/06 | 64,952 VEF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 64,925 VEF | ▼ -0.04 % |
27/06 | 64,906 VEF | ▼ -0.03 % |
28/06 | 64,634 VEF | ▼ -0.42 % |
29/06 | 64,435 VEF | ▼ -0.31 % |
30/06 | 64,713 VEF | ▲ 0.43 % |
01/07 | 64,790 VEF | ▲ 0.12 % |
02/07 | 64,761 VEF | ▼ -0.05 % |
03/07 | 64,808 VEF | ▲ 0.07 % |
04/07 | 65,126 VEF | ▲ 0.49 % |
05/07 | 64,873 VEF | ▼ -0.39 % |
06/07 | 64,898 VEF | ▲ 0.04 % |
07/07 | 64,618 VEF | ▼ -0.43 % |
08/07 | 64,078 VEF | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 59,292 VEF | ▼ -9.55 % |
17/06 — 23/06 | 54,819 VEF | ▼ -7.54 % |
24/06 — 30/06 | 54,316 VEF | ▼ -0.92 % |
01/07 — 07/07 | 38,161 VEF | ▼ -29.74 % |
08/07 — 14/07 | 33,635 VEF | ▼ -11.86 % |
15/07 — 21/07 | 11,250 VEF | ▼ -66.55 % |
22/07 — 28/07 | 11,435 VEF | ▲ 1.65 % |
29/07 — 04/08 | 11,402 VEF | ▼ -0.29 % |
05/08 — 11/08 | 11,441 VEF | ▲ 0.35 % |
12/08 — 18/08 | 11,347 VEF | ▼ -0.82 % |
19/08 — 25/08 | 11,313 VEF | ▼ -0.3 % |
26/08 — 01/09 | 11,177 VEF | ▼ -1.2 % |
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 102,982 VEF | ▲ 57.11 % |
08/2024 | 90,602 VEF | ▼ -12.02 % |
09/2024 | 51,817 VEF | ▼ -42.81 % |
10/2024 | 3,024 VEF | ▼ -94.16 % |
11/2024 | 3,187 VEF | ▲ 5.38 % |
12/2024 | 3,201 VEF | ▲ 0.43 % |
01/2025 | 3,139 VEF | ▼ -1.94 % |
02/2025 | 3,139 VEF | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 23,038 VEF | ▲ 633.84 % |
04/2025 | -1,219.4 VEF | ▼ -105.29 % |
05/2025 | -1,227.51 VEF | ▲ 0.67 % |
06/2025 | -1,204.35 VEF | ▼ -1.89 % |
peso Dominicana/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65,550 VEF |
Tối đa | 67,764 VEF |
Bình quân gia quyền | 66,823 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,750 VEF |
Tối đa | 808,200 VEF |
Bình quân gia quyền | 232,270 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 52,489 VEF |
Tối đa | 990,812 VEF |
Bình quân gia quyền | 195,639 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: