Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong DRGN/NPXS tỷ giá
DRGN/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 DRGN = 64.3287 NPXS
▲ 4.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 114.63% (29.9724 NPXS — 64.3287 NPXS)
Thay đổi trong DRGN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -46.06% (119.27 NPXS — 64.3287 NPXS)
Thay đổi trong DRGN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -67.8% (199.79 NPXS — 64.3287 NPXS)
Thay đổi trong DRGN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -68.32% (203.05 NPXS — 64.3287 NPXS)
Dragonchain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 64.6197 NPXS | ▲ 0.45 % |
26/05 | 78.0053 NPXS | ▲ 20.71 % |
27/05 | 84.7056 NPXS | ▲ 8.59 % |
28/05 | 67.5159 NPXS | ▼ -20.29 % |
29/05 | 66.5596 NPXS | ▼ -1.42 % |
30/05 | 71.3014 NPXS | ▲ 7.12 % |
31/05 | 72.3373 NPXS | ▲ 1.45 % |
01/06 | 75.47 NPXS | ▲ 4.33 % |
02/06 | 76.4345 NPXS | ▲ 1.28 % |
03/06 | 71.7173 NPXS | ▼ -6.17 % |
04/06 | 77.7299 NPXS | ▲ 8.38 % |
05/06 | 98.9699 NPXS | ▲ 27.33 % |
06/06 | 98.5648 NPXS | ▼ -0.41 % |
07/06 | 100.43 NPXS | ▲ 1.89 % |
08/06 | 100.92 NPXS | ▲ 0.5 % |
09/06 | 83.9988 NPXS | ▼ -16.77 % |
10/06 | 81.0205 NPXS | ▼ -3.55 % |
11/06 | 83.0613 NPXS | ▲ 2.52 % |
12/06 | 90.284 NPXS | ▲ 8.7 % |
13/06 | 110.23 NPXS | ▲ 22.09 % |
14/06 | 120.55 NPXS | ▲ 9.36 % |
15/06 | 119.26 NPXS | ▼ -1.07 % |
16/06 | 138.19 NPXS | ▲ 15.88 % |
17/06 | 154.28 NPXS | ▲ 11.64 % |
18/06 | 150.67 NPXS | ▼ -2.34 % |
19/06 | 145.08 NPXS | ▼ -3.71 % |
20/06 | 129.59 NPXS | ▼ -10.67 % |
21/06 | 122.02 NPXS | ▼ -5.84 % |
22/06 | 127.1 NPXS | ▲ 4.16 % |
23/06 | 127.01 NPXS | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 55.0053 NPXS | ▼ -14.49 % |
03/06 — 09/06 | 52.075 NPXS | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 20.8434 NPXS | ▼ -59.97 % |
17/06 — 23/06 | 26.5794 NPXS | ▲ 27.52 % |
24/06 — 30/06 | 25.5004 NPXS | ▼ -4.06 % |
01/07 — 07/07 | 20.1031 NPXS | ▼ -21.17 % |
08/07 — 14/07 | 13.5165 NPXS | ▼ -32.76 % |
15/07 — 21/07 | 16.6195 NPXS | ▲ 22.96 % |
22/07 — 28/07 | 21.2474 NPXS | ▲ 27.85 % |
29/07 — 04/08 | 25.9766 NPXS | ▲ 22.26 % |
05/08 — 11/08 | 26.9626 NPXS | ▲ 3.8 % |
12/08 — 18/08 | 26.9368 NPXS | ▼ -0.1 % |
Dragonchain/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.009 NPXS | ▲ 7.28 % |
07/2024 | 61.1975 NPXS | ▼ -11.32 % |
08/2024 | 29.5402 NPXS | ▼ -51.73 % |
09/2024 | 35.6462 NPXS | ▲ 20.67 % |
10/2024 | 39.2666 NPXS | ▲ 10.16 % |
11/2024 | 26.2585 NPXS | ▼ -33.13 % |
12/2024 | 25.5077 NPXS | ▼ -2.86 % |
01/2025 | 26.5603 NPXS | ▲ 4.13 % |
02/2025 | 15.5324 NPXS | ▼ -41.52 % |
03/2025 | 8.170531 NPXS | ▼ -47.4 % |
04/2025 | 4.445972 NPXS | ▼ -45.59 % |
05/2025 | 7.574763 NPXS | ▲ 70.37 % |
Dragonchain/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.4618 NPXS |
Tối đa | 71.6023 NPXS |
Bình quân gia quyền | 47.3426 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.4618 NPXS |
Tối đa | 245.6 NPXS |
Bình quân gia quyền | 79.3652 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29.4618 NPXS |
Tối đa | 937.6 NPXS |
Bình quân gia quyền | 313.95 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: