Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/TNB
Lịch sử thay đổi trong DRGN/TNB tỷ giá
DRGN/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 DRGN = 181.46 TNB
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 654.13% (24.0627 TNB — 181.46 TNB)
Thay đổi trong DRGN/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 823.77% (19.6437 TNB — 181.46 TNB)
Thay đổi trong DRGN/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5094.5% (3.493368 TNB — 181.46 TNB)
Thay đổi trong DRGN/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 741.16% (21.5728 TNB — 181.46 TNB)
Dragonchain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 176.2 TNB | ▼ -2.9 % |
27/05 | 179.69 TNB | ▲ 1.98 % |
28/05 | 180.97 TNB | ▲ 0.71 % |
29/05 | 196.78 TNB | ▲ 8.74 % |
30/05 | 212.7 TNB | ▲ 8.09 % |
31/05 | 195.8 TNB | ▼ -7.94 % |
01/06 | 210.29 TNB | ▲ 7.4 % |
02/06 | 196.8 TNB | ▼ -6.41 % |
03/06 | 195.83 TNB | ▼ -0.5 % |
04/06 | 298.38 TNB | ▲ 52.37 % |
05/06 | 717.02 TNB | ▲ 140.31 % |
06/06 | 1,338 TNB | ▲ 86.67 % |
07/06 | 1,315 TNB | ▼ -1.77 % |
08/06 | 1,215 TNB | ▼ -7.56 % |
09/06 | 1,157 TNB | ▼ -4.8 % |
10/06 | 1,235 TNB | ▲ 6.77 % |
11/06 | 1,327 TNB | ▲ 7.45 % |
12/06 | 1,412 TNB | ▲ 6.34 % |
13/06 | 1,179 TNB | ▼ -16.46 % |
14/06 | 1,287 TNB | ▲ 9.18 % |
15/06 | 1,310 TNB | ▲ 1.72 % |
16/06 | 1,290 TNB | ▼ -1.47 % |
17/06 | 1,351 TNB | ▲ 4.68 % |
18/06 | 1,441 TNB | ▲ 6.7 % |
19/06 | 1,497 TNB | ▲ 3.89 % |
20/06 | 1,474 TNB | ▼ -1.52 % |
21/06 | 1,377 TNB | ▼ -6.61 % |
22/06 | 1,337 TNB | ▼ -2.94 % |
23/06 | 1,378 TNB | ▲ 3.07 % |
24/06 | 1,431 TNB | ▲ 3.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 167.8 TNB | ▼ -7.53 % |
03/06 — 09/06 | 207.34 TNB | ▲ 23.56 % |
10/06 — 16/06 | 195.77 TNB | ▼ -5.58 % |
17/06 — 23/06 | 209.7 TNB | ▲ 7.11 % |
24/06 — 30/06 | 222.83 TNB | ▲ 6.26 % |
01/07 — 07/07 | 213.87 TNB | ▼ -4.02 % |
08/07 — 14/07 | 183.39 TNB | ▼ -14.25 % |
15/07 — 21/07 | 365.39 TNB | ▲ 99.25 % |
22/07 — 28/07 | 1,653 TNB | ▲ 352.49 % |
29/07 — 04/08 | 1,465 TNB | ▼ -11.4 % |
05/08 — 11/08 | 1,722 TNB | ▲ 17.55 % |
12/08 — 18/08 | 1,670 TNB | ▼ -3.03 % |
Dragonchain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181.12 TNB | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 1,279 TNB | ▲ 606.21 % |
08/2024 | 1,304 TNB | ▲ 1.92 % |
09/2024 | 1,308 TNB | ▲ 0.3 % |
10/2024 | 1,496 TNB | ▲ 14.37 % |
11/2024 | 1,903 TNB | ▲ 27.23 % |
12/2024 | 1,415 TNB | ▼ -25.65 % |
01/2025 | 1,211 TNB | ▼ -14.4 % |
02/2025 | 1,689 TNB | ▲ 39.48 % |
03/2025 | 1,642 TNB | ▼ -2.79 % |
04/2025 | 8,423 TNB | ▲ 412.95 % |
05/2025 | 15,178 TNB | ▲ 80.2 % |
Dragonchain/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.1703 TNB |
Tối đa | 196.75 TNB |
Bình quân gia quyền | 140.91 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.2973 TNB |
Tối đa | 196.75 TNB |
Bình quân gia quyền | 71.1743 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.640942 TNB |
Tối đa | 196.75 TNB |
Bình quân gia quyền | 29.9502 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: