Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/WABI
Lịch sử thay đổi trong DRGN/WABI tỷ giá
DRGN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DRGN = 4.545654 WABI
▼ -14.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -2.26% (4.650559 WABI — 4.545654 WABI)
Thay đổi trong DRGN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4376.51% (0.10154453 WABI — 4.545654 WABI)
Thay đổi trong DRGN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 666.56% (0.59299607 WABI — 4.545654 WABI)
Thay đổi trong DRGN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1374.7% (0.30824183 WABI — 4.545654 WABI)
Dragonchain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 5.325197 WABI | ▲ 17.15 % |
18/05 | 4.968489 WABI | ▼ -6.7 % |
19/05 | 2.758956 WABI | ▼ -44.47 % |
20/05 | 3.923485 WABI | ▲ 42.21 % |
21/05 | 6.776472 WABI | ▲ 72.72 % |
22/05 | 7.188114 WABI | ▲ 6.07 % |
23/05 | 3.160899 WABI | ▼ -56.03 % |
24/05 | 4.973056 WABI | ▲ 57.33 % |
25/05 | 4.521786 WABI | ▼ -9.07 % |
26/05 | 1.829012 WABI | ▼ -59.55 % |
27/05 | 1.48159 WABI | ▼ -19 % |
28/05 | 1.163934 WABI | ▼ -21.44 % |
29/05 | 1.468151 WABI | ▲ 26.14 % |
30/05 | 2.303277 WABI | ▲ 56.88 % |
31/05 | 1.79501 WABI | ▼ -22.07 % |
01/06 | 1.156637 WABI | ▼ -35.56 % |
02/06 | 1.251056 WABI | ▲ 8.16 % |
03/06 | 2.674453 WABI | ▲ 113.78 % |
04/06 | 2.735626 WABI | ▲ 2.29 % |
05/06 | 2.275723 WABI | ▼ -16.81 % |
06/06 | 2.198958 WABI | ▼ -3.37 % |
07/06 | 2.71493 WABI | ▲ 23.46 % |
08/06 | 3.124142 WABI | ▲ 15.07 % |
09/06 | 3.133728 WABI | ▲ 0.31 % |
10/06 | 3.57217 WABI | ▲ 13.99 % |
11/06 | 3.509846 WABI | ▼ -1.74 % |
12/06 | 3.17358 WABI | ▼ -9.58 % |
13/06 | 3.05299 WABI | ▼ -3.8 % |
14/06 | 3.258762 WABI | ▲ 6.74 % |
15/06 | 3.149004 WABI | ▼ -3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.559598 WABI | ▲ 0.31 % |
27/05 — 02/06 | 4.528874 WABI | ▼ -0.67 % |
03/06 — 09/06 | 4.934336 WABI | ▲ 8.95 % |
10/06 — 16/06 | 27.8272 WABI | ▲ 463.95 % |
17/06 — 23/06 | 60.6779 WABI | ▲ 118.05 % |
24/06 — 30/06 | 49.2479 WABI | ▼ -18.84 % |
01/07 — 07/07 | 114.31 WABI | ▲ 132.11 % |
08/07 — 14/07 | 307.26 WABI | ▲ 168.79 % |
15/07 — 21/07 | 74.5364 WABI | ▼ -75.74 % |
22/07 — 28/07 | 134.3 WABI | ▲ 80.18 % |
29/07 — 04/08 | 200.23 WABI | ▲ 49.1 % |
05/08 — 11/08 | 200.19 WABI | ▼ -0.02 % |
Dragonchain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.430198 WABI | ▼ -2.54 % |
07/2024 | 4.291409 WABI | ▼ -3.13 % |
08/2024 | 3.03929 WABI | ▼ -29.18 % |
09/2024 | 1.141189 WABI | ▼ -62.45 % |
10/2024 | 1.178251 WABI | ▲ 3.25 % |
11/2024 | 0.79834073 WABI | ▼ -32.24 % |
12/2024 | 0.82531884 WABI | ▲ 3.38 % |
01/2025 | 0.84234251 WABI | ▲ 2.06 % |
02/2025 | 0.68026391 WABI | ▼ -19.24 % |
03/2025 | 10.3739 WABI | ▲ 1424.98 % |
04/2025 | 25.8301 WABI | ▲ 148.99 % |
05/2025 | 38.1149 WABI | ▲ 47.56 % |
Dragonchain/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.044887 WABI |
Tối đa | 5.486493 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.8236 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09018282 WABI |
Tối đa | 5.486493 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.628892 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08596607 WABI |
Tối đa | 5.486493 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.59986077 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: