Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Asch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/XAS
Lịch sử thay đổi trong DRGN/XAS tỷ giá
DRGN/XAS tỷ giá
05 06, 2024
1 DRGN = 42.3639 XAS
▼ -12.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Asch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Asch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/XAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/XAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Asch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/XAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 06, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -34.06% (64.2427 XAS — 42.3639 XAS)
Thay đổi trong DRGN/XAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 26, 2024 — 05 06, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi -2.49% (43.4442 XAS — 42.3639 XAS)
Thay đổi trong DRGN/XAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 08, 2023 — 05 06, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 826.49% (4.572512 XAS — 42.3639 XAS)
Thay đổi trong DRGN/XAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 06, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Asch tiền tệ thay đổi bởi 7763.54% (0.53873805 XAS — 42.3639 XAS)
Dragonchain/Asch dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Asch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 42.6824 XAS | ▲ 0.75 % |
31/05 | 50.8141 XAS | ▲ 19.05 % |
01/06 | 48.7766 XAS | ▼ -4.01 % |
02/06 | 45.0487 XAS | ▼ -7.64 % |
03/06 | 40.8523 XAS | ▼ -9.32 % |
04/06 | 50.6466 XAS | ▲ 23.97 % |
05/06 | 42.9225 XAS | ▼ -15.25 % |
06/06 | 38.9046 XAS | ▼ -9.36 % |
07/06 | 29.7313 XAS | ▼ -23.58 % |
08/06 | 30.761 XAS | ▲ 3.46 % |
09/06 | 29.0199 XAS | ▼ -5.66 % |
10/06 | 27.7702 XAS | ▼ -4.31 % |
11/06 | 27.1607 XAS | ▼ -2.19 % |
12/06 | 32.6693 XAS | ▲ 20.28 % |
13/06 | 26.4802 XAS | ▼ -18.94 % |
14/06 | 29.2527 XAS | ▲ 10.47 % |
15/06 | 35.1881 XAS | ▲ 20.29 % |
16/06 | 38.6507 XAS | ▲ 9.84 % |
17/06 | 49.4787 XAS | ▲ 28.01 % |
18/06 | 64.0714 XAS | ▲ 29.49 % |
19/06 | 61.8106 XAS | ▼ -3.53 % |
20/06 | 60.4081 XAS | ▼ -2.27 % |
21/06 | 58.7983 XAS | ▼ -2.66 % |
22/06 | 51.2361 XAS | ▼ -12.86 % |
23/06 | 54.9922 XAS | ▲ 7.33 % |
24/06 | 43.0024 XAS | ▼ -21.8 % |
25/06 | 51.2682 XAS | ▲ 19.22 % |
26/06 | 46.5289 XAS | ▼ -9.24 % |
27/06 | 45.0217 XAS | ▼ -3.24 % |
28/06 | 41.5761 XAS | ▼ -7.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Asch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Asch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 40.7755 XAS | ▼ -3.75 % |
10/06 — 16/06 | 99.952 XAS | ▲ 145.13 % |
17/06 — 23/06 | 57.4875 XAS | ▼ -42.48 % |
24/06 — 30/06 | 3,644 XAS | ▲ 6238.78 % |
01/07 — 07/07 | 25,463 XAS | ▲ 598.76 % |
08/07 — 14/07 | 524,348 XAS | ▲ 1959.26 % |
15/07 — 21/07 | 3,891,927 XAS | ▲ 642.24 % |
22/07 — 28/07 | 36,277,645 XAS | ▲ 832.13 % |
29/07 — 04/08 | 957,633,728 XAS | ▲ 2539.74 % |
05/08 — 11/08 | 12,662,814,866 XAS | ▲ 1222.3 % |
12/08 — 18/08 | 30,089,664,200 XAS | ▲ 137.62 % |
19/08 — 25/08 | 23,812,992,345 XAS | ▼ -20.86 % |
Dragonchain/Asch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.8609 XAS | ▼ -74.36 % |
07/2024 | 10.2016 XAS | ▼ -6.07 % |
08/2024 | 65.7908 XAS | ▲ 544.9 % |
09/2024 | 735.08 XAS | ▲ 1017.31 % |
10/2024 | 627.75 XAS | ▼ -14.6 % |
11/2024 | 379.75 XAS | ▼ -39.51 % |
12/2024 | 1,285 XAS | ▲ 238.45 % |
01/2025 | 1,047 XAS | ▼ -18.53 % |
02/2025 | 4,421 XAS | ▲ 322.22 % |
03/2025 | 5,537 XAS | ▲ 25.24 % |
04/2025 | 5,716 XAS | ▲ 3.23 % |
05/2025 | 4,112 XAS | ▼ -28.05 % |
Dragonchain/Asch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.9207 XAS |
Tối đa | 77.6231 XAS |
Bình quân gia quyền | 50.0727 XAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.9207 XAS |
Tối đa | 77.6231 XAS |
Bình quân gia quyền | 50.1907 XAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.538964 XAS |
Tối đa | 77.6231 XAS |
Bình quân gia quyền | 42.6471 XAS |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/XAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Asch (XAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: