Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong DRGN/ZIL tỷ giá
DRGN/ZIL tỷ giá
05 15, 2024
1 DRGN = 2.743556 ZIL
▼ -5.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 52.64% (1.797381 ZIL — 2.743556 ZIL)
Thay đổi trong DRGN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -11.72% (3.107963 ZIL — 2.743556 ZIL)
Thay đổi trong DRGN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 812.91% (0.30052755 ZIL — 2.743556 ZIL)
Thay đổi trong DRGN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -44.64% (4.955572 ZIL — 2.743556 ZIL)
Dragonchain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 2.967509 ZIL | ▲ 8.16 % |
17/05 | 3.233978 ZIL | ▲ 8.98 % |
18/05 | 3.137781 ZIL | ▼ -2.97 % |
19/05 | 2.942832 ZIL | ▼ -6.21 % |
20/05 | 2.852919 ZIL | ▼ -3.06 % |
21/05 | 2.741656 ZIL | ▼ -3.9 % |
22/05 | 2.738581 ZIL | ▼ -0.11 % |
23/05 | 3.069315 ZIL | ▲ 12.08 % |
24/05 | 3.452038 ZIL | ▲ 12.47 % |
25/05 | 4.285083 ZIL | ▲ 24.13 % |
26/05 | 4.964119 ZIL | ▲ 15.85 % |
27/05 | 5.115562 ZIL | ▲ 3.05 % |
28/05 | 5.020654 ZIL | ▼ -1.86 % |
29/05 | 4.964211 ZIL | ▼ -1.12 % |
30/05 | 5.072908 ZIL | ▲ 2.19 % |
31/05 | 4.738173 ZIL | ▼ -6.6 % |
01/06 | 4.547338 ZIL | ▼ -4.03 % |
02/06 | 4.440355 ZIL | ▼ -2.35 % |
03/06 | 4.131442 ZIL | ▼ -6.96 % |
04/06 | 3.917471 ZIL | ▼ -5.18 % |
05/06 | 3.917572 ZIL | ▲ 0 % |
06/06 | 4.119104 ZIL | ▲ 5.14 % |
07/06 | 4.082952 ZIL | ▼ -0.88 % |
08/06 | 3.923914 ZIL | ▼ -3.9 % |
09/06 | 3.924074 ZIL | ▲ 0 % |
10/06 | 3.826336 ZIL | ▼ -2.49 % |
11/06 | 3.839113 ZIL | ▲ 0.33 % |
12/06 | 4.121233 ZIL | ▲ 7.35 % |
13/06 | 4.755888 ZIL | ▲ 15.4 % |
14/06 | 4.802615 ZIL | ▲ 0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.438801 ZIL | ▼ -11.11 % |
27/05 — 02/06 | 1.558282 ZIL | ▼ -36.1 % |
03/06 — 09/06 | 1.854864 ZIL | ▲ 19.03 % |
10/06 — 16/06 | 1.983022 ZIL | ▲ 6.91 % |
17/06 — 23/06 | 2.141429 ZIL | ▲ 7.99 % |
24/06 — 30/06 | 2.322935 ZIL | ▲ 8.48 % |
01/07 — 07/07 | 1.939881 ZIL | ▼ -16.49 % |
08/07 — 14/07 | 1.848545 ZIL | ▼ -4.71 % |
15/07 — 21/07 | 3.054154 ZIL | ▲ 65.22 % |
22/07 — 28/07 | 2.584239 ZIL | ▼ -15.39 % |
29/07 — 04/08 | 2.664553 ZIL | ▲ 3.11 % |
05/08 — 11/08 | 3.136927 ZIL | ▲ 17.73 % |
Dragonchain/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.693134 ZIL | ▼ -1.84 % |
07/2024 | 3.781249 ZIL | ▲ 40.4 % |
08/2024 | 4.032231 ZIL | ▲ 6.64 % |
09/2024 | 4.619655 ZIL | ▲ 14.57 % |
10/2024 | 4.29479 ZIL | ▼ -7.03 % |
11/2024 | 4.23888 ZIL | ▼ -1.3 % |
12/2024 | 9.060158 ZIL | ▲ 113.74 % |
01/2025 | 16.4922 ZIL | ▲ 82.03 % |
02/2025 | 38.9982 ZIL | ▲ 136.46 % |
03/2025 | 27.1265 ZIL | ▼ -30.44 % |
04/2025 | 38.751 ZIL | ▲ 42.85 % |
05/2025 | 39.4562 ZIL | ▲ 1.82 % |
Dragonchain/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.56316 ZIL |
Tối đa | 3.21446 ZIL |
Bình quân gia quyền | 2.40537 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.119588 ZIL |
Tối đa | 3.550967 ZIL |
Bình quân gia quyền | 2.162992 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23048479 ZIL |
Tối đa | 4.118253 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.99692046 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: