Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Bibox Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/BIX
Lịch sử thay đổi trong DZD/BIX tỷ giá
DZD/BIX tỷ giá
05 11, 2023
1 DZD = 1.230586 BIX
▲ 3.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Bibox Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Bibox Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/BIX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/BIX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Bibox Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/BIX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 2.67% (1.198531 BIX — 1.230586 BIX)
Thay đổi trong DZD/BIX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 100.95% (0.61238914 BIX — 1.230586 BIX)
Thay đổi trong DZD/BIX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 379.12% (0.25684234 BIX — 1.230586 BIX)
Thay đổi trong DZD/BIX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Bibox Token tiền tệ thay đổi bởi 1076.28% (0.10461667 BIX — 1.230586 BIX)
dinar Algérie/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 1.264386 BIX | ▲ 2.75 % |
10/06 | 1.240052 BIX | ▼ -1.92 % |
11/06 | 1.214823 BIX | ▼ -2.03 % |
12/06 | 1.245041 BIX | ▲ 2.49 % |
13/06 | 1.270426 BIX | ▲ 2.04 % |
14/06 | 1.308859 BIX | ▲ 3.03 % |
15/06 | 1.305963 BIX | ▼ -0.22 % |
16/06 | 1.254054 BIX | ▼ -3.97 % |
17/06 | 1.270591 BIX | ▲ 1.32 % |
18/06 | 1.304747 BIX | ▲ 2.69 % |
19/06 | 1.175931 BIX | ▼ -9.87 % |
20/06 | 1.124052 BIX | ▼ -4.41 % |
21/06 | 1.105839 BIX | ▼ -1.62 % |
22/06 | 1.113443 BIX | ▲ 0.69 % |
23/06 | 1.066668 BIX | ▼ -4.2 % |
24/06 | 1.048421 BIX | ▼ -1.71 % |
25/06 | 1.066918 BIX | ▲ 1.76 % |
26/06 | 1.084713 BIX | ▲ 1.67 % |
27/06 | 1.097192 BIX | ▲ 1.15 % |
28/06 | 1.148046 BIX | ▲ 4.63 % |
29/06 | 1.157508 BIX | ▲ 0.82 % |
30/06 | 1.166739 BIX | ▲ 0.8 % |
01/07 | 1.180307 BIX | ▲ 1.16 % |
02/07 | 1.237219 BIX | ▲ 4.82 % |
03/07 | 1.255774 BIX | ▲ 1.5 % |
04/07 | 1.294461 BIX | ▲ 3.08 % |
05/07 | 1.322813 BIX | ▲ 2.19 % |
06/07 | 1.231482 BIX | ▼ -6.9 % |
07/07 | 1.175954 BIX | ▼ -4.51 % |
08/07 | 1.15748 BIX | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Bibox Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Bibox Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.223069 BIX | ▼ -0.61 % |
17/06 — 23/06 | 1.089776 BIX | ▼ -10.9 % |
24/06 — 30/06 | 1.204221 BIX | ▲ 10.5 % |
01/07 — 07/07 | 1.991169 BIX | ▲ 65.35 % |
08/07 — 14/07 | 2.10496 BIX | ▲ 5.71 % |
15/07 — 21/07 | 2.070008 BIX | ▼ -1.66 % |
22/07 — 28/07 | 2.19047 BIX | ▲ 5.82 % |
29/07 — 04/08 | 1.97751 BIX | ▼ -9.72 % |
05/08 — 11/08 | 2.105775 BIX | ▲ 6.49 % |
12/08 — 18/08 | 2.470136 BIX | ▲ 17.3 % |
19/08 — 25/08 | 2.231366 BIX | ▼ -9.67 % |
26/08 — 01/09 | 2.254569 BIX | ▲ 1.04 % |
dinar Algérie/Bibox Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.246052 BIX | ▲ 1.26 % |
08/2024 | 1.953336 BIX | ▲ 56.76 % |
09/2024 | 2.211716 BIX | ▲ 13.23 % |
10/2024 | 2.089818 BIX | ▼ -5.51 % |
11/2024 | 2.3757 BIX | ▲ 13.68 % |
12/2024 | 3.540729 BIX | ▲ 49.04 % |
01/2025 | 3.493733 BIX | ▼ -1.33 % |
02/2025 | 5.077031 BIX | ▲ 45.32 % |
03/2025 | 5.026993 BIX | ▼ -0.99 % |
04/2025 | 11.2622 BIX | ▲ 124.04 % |
05/2025 | 10.599 BIX | ▼ -5.89 % |
06/2025 | 10.7809 BIX | ▲ 1.72 % |
dinar Algérie/Bibox Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.079523 BIX |
Tối đa | 1.319491 BIX |
Bình quân gia quyền | 1.183841 BIX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59936506 BIX |
Tối đa | 1.319491 BIX |
Bình quân gia quyền | 1.050295 BIX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23423884 BIX |
Tối đa | 1.319491 BIX |
Bình quân gia quyền | 0.51250123 BIX |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/BIX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Bibox Token (BIX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: