Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/DAT
Lịch sử thay đổi trong DZD/DAT tỷ giá
DZD/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 DZD = 6.114861 DAT
▲ 2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.96% (2.940442 DAT — 6.114861 DAT)
Thay đổi trong DZD/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 324.67% (1.439897 DAT — 6.114861 DAT)
Thay đổi trong DZD/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -20.22% (7.664988 DAT — 6.114861 DAT)
Thay đổi trong DZD/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -52.07% (12.7576 DAT — 6.114861 DAT)
dinar Algérie/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 7.731966 DAT | ▲ 26.45 % |
27/05 | 7.969081 DAT | ▲ 3.07 % |
28/05 | 8.161225 DAT | ▲ 2.41 % |
29/05 | 8.393744 DAT | ▲ 2.85 % |
30/05 | 7.904585 DAT | ▼ -5.83 % |
31/05 | 7.685634 DAT | ▼ -2.77 % |
01/06 | 7.466632 DAT | ▼ -2.85 % |
02/06 | 8.137039 DAT | ▲ 8.98 % |
03/06 | 8.301425 DAT | ▲ 2.02 % |
04/06 | 8.218263 DAT | ▼ -1 % |
05/06 | 7.738911 DAT | ▼ -5.83 % |
06/06 | 7.437362 DAT | ▼ -3.9 % |
07/06 | 9.621825 DAT | ▲ 29.37 % |
08/06 | 10.9315 DAT | ▲ 13.61 % |
09/06 | 11.4926 DAT | ▲ 5.13 % |
10/06 | 11.3559 DAT | ▼ -1.19 % |
11/06 | 11.2048 DAT | ▼ -1.33 % |
12/06 | 11.1951 DAT | ▼ -0.09 % |
13/06 | 11.1891 DAT | ▼ -0.05 % |
14/06 | 11.0573 DAT | ▼ -1.18 % |
15/06 | 11.4286 DAT | ▲ 3.36 % |
16/06 | 12.0607 DAT | ▲ 5.53 % |
17/06 | 12.6628 DAT | ▲ 4.99 % |
18/06 | 12.4504 DAT | ▼ -1.68 % |
19/06 | 13.0885 DAT | ▲ 5.13 % |
20/06 | 13.1626 DAT | ▲ 0.57 % |
21/06 | 13.0314 DAT | ▼ -1 % |
22/06 | 13.3344 DAT | ▲ 2.32 % |
23/06 | 13.7349 DAT | ▲ 3 % |
24/06 | 14.137 DAT | ▲ 2.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.646385 DAT | ▲ 41.4 % |
03/06 — 09/06 | 7.018952 DAT | ▼ -18.82 % |
10/06 — 16/06 | 12.264 DAT | ▲ 74.73 % |
17/06 — 23/06 | 18.2479 DAT | ▲ 48.79 % |
24/06 — 30/06 | 19.3926 DAT | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 19.5967 DAT | ▲ 1.05 % |
08/07 — 14/07 | 22.1977 DAT | ▲ 13.27 % |
15/07 — 21/07 | 27.5634 DAT | ▲ 24.17 % |
22/07 — 28/07 | 29.3118 DAT | ▲ 6.34 % |
29/07 — 04/08 | 33.8855 DAT | ▲ 15.6 % |
05/08 — 11/08 | 34.5585 DAT | ▲ 1.99 % |
12/08 — 18/08 | 4.956462 DAT | ▼ -85.66 % |
dinar Algérie/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.09865 DAT | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 5.897685 DAT | ▼ -3.3 % |
08/2024 | 5.626554 DAT | ▼ -4.6 % |
09/2024 | 5.387225 DAT | ▼ -4.25 % |
10/2024 | 4.693044 DAT | ▼ -12.89 % |
11/2024 | 6.026498 DAT | ▲ 28.41 % |
12/2024 | 7.640551 DAT | ▲ 26.78 % |
01/2025 | 1.050883 DAT | ▼ -86.25 % |
02/2025 | 1.483152 DAT | ▲ 41.13 % |
03/2025 | 3.150543 DAT | ▲ 112.42 % |
04/2025 | 4.769023 DAT | ▲ 51.37 % |
05/2025 | 5.774438 DAT | ▲ 21.08 % |
dinar Algérie/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.734116 DAT |
Tối đa | 5.924975 DAT |
Bình quân gia quyền | 5.00527 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.269396 DAT |
Tối đa | 5.924975 DAT |
Bình quân gia quyền | 3.431316 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91074446 DAT |
Tối đa | 12.1026 DAT |
Bình quân gia quyền | 6.857307 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: