Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/LBC

Lịch sử thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá

DZD/LBC tỷ giá

05 14, 2024
1 DZD = 2.216206 LBC
▲ 12.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.36% (2.444979 LBC — 2.216206 LBC)

Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 10.32% (2.008966 LBC — 2.216206 LBC)

Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 220.67% (0.69111708 LBC — 2.216206 LBC)

Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 197.98% (0.74374439 LBC — 2.216206 LBC)

dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.985207 LBC ▼ -10.42 %
17/05 1.999644 LBC ▲ 0.73 %
18/05 2.070462 LBC ▲ 3.54 %
19/05 2.102528 LBC ▲ 1.55 %
20/05 1.970395 LBC ▼ -6.28 %
21/05 1.906746 LBC ▼ -3.23 %
22/05 2.048523 LBC ▲ 7.44 %
23/05 2.058148 LBC ▲ 0.47 %
24/05 2.067337 LBC ▲ 0.45 %
25/05 2.065858 LBC ▼ -0.07 %
26/05 2.063763 LBC ▼ -0.1 %
27/05 2.061325 LBC ▼ -0.12 %
28/05 1.965962 LBC ▼ -4.63 %
29/05 1.895105 LBC ▼ -3.6 %
30/05 1.877378 LBC ▼ -0.94 %
31/05 1.886801 LBC ▲ 0.5 %
01/06 1.965233 LBC ▲ 4.16 %
02/06 1.994053 LBC ▲ 1.47 %
03/06 2.005416 LBC ▲ 0.57 %
04/06 1.964465 LBC ▼ -2.04 %
05/06 2.010696 LBC ▲ 2.35 %
06/06 2.026889 LBC ▲ 0.81 %
07/06 2.028068 LBC ▲ 0.06 %
08/06 2.027594 LBC ▼ -0.02 %
09/06 2.018859 LBC ▼ -0.43 %
10/06 2.021819 LBC ▲ 0.15 %
11/06 2.011578 LBC ▼ -0.51 %
12/06 2.018383 LBC ▲ 0.34 %
13/06 1.849798 LBC ▼ -8.35 %
14/06 1.706206 LBC ▼ -7.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.190208 LBC ▼ -1.17 %
27/05 — 02/06 2.446467 LBC ▲ 11.7 %
03/06 — 09/06 2.44276 LBC ▼ -0.15 %
10/06 — 16/06 1.277792 LBC ▼ -47.69 %
17/06 — 23/06 1.385981 LBC ▲ 8.47 %
24/06 — 30/06 1.565711 LBC ▲ 12.97 %
01/07 — 07/07 2.768989 LBC ▲ 76.85 %
08/07 — 14/07 2.874358 LBC ▲ 3.81 %
15/07 — 21/07 2.708637 LBC ▼ -5.77 %
22/07 — 28/07 2.888342 LBC ▲ 6.63 %
29/07 — 04/08 2.683374 LBC ▼ -7.1 %
05/08 — 11/08 2.494187 LBC ▼ -7.05 %

dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.094305 LBC ▼ -5.5 %
07/2024 2.321032 LBC ▲ 10.83 %
08/2024 2.347471 LBC ▲ 1.14 %
09/2024 1.571655 LBC ▼ -33.05 %
10/2024 3.544343 LBC ▲ 125.52 %
11/2024 7.359115 LBC ▲ 107.63 %
12/2024 2.169588 LBC ▼ -70.52 %
01/2025 2.488638 LBC ▲ 14.71 %
02/2025 1.835953 LBC ▼ -26.23 %
03/2025 1.416257 LBC ▼ -22.86 %
04/2025 2.771462 LBC ▲ 95.69 %
05/2025 2.413773 LBC ▼ -12.91 %

dinar Algérie/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.22208 LBC
Tối đa 2.458053 LBC
Bình quân gia quyền 2.357326 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.001412 LBC
Tối đa 2.458053 LBC
Bình quân gia quyền 1.820851 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.49048082 LBC
Tối đa 3.605029 LBC
Bình quân gia quyền 1.359503 LBC

Chia sẻ một liên kết đến DZD/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu