Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/NLG

Lịch sử thay đổi trong DZD/NLG tỷ giá

DZD/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 DZD = 3.23475 NLG
▼ -0.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.6% (2.5962 NLG — 3.23475 NLG)

Thay đổi trong DZD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 17.24% (2.759018 NLG — 3.23475 NLG)

Thay đổi trong DZD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.43% (0.41501452 NLG — 3.23475 NLG)

Thay đổi trong DZD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 355.78% (0.7097113 NLG — 3.23475 NLG)

dinar Algérie/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 3.230966 NLG ▼ -0.12 %
18/05 3.189624 NLG ▼ -1.28 %
19/05 2.450567 NLG ▼ -23.17 %
20/05 1.936358 NLG ▼ -20.98 %
21/05 1.954488 NLG ▲ 0.94 %
22/05 1.93332 NLG ▼ -1.08 %
23/05 2.384446 NLG ▲ 23.33 %
24/05 2.714521 NLG ▲ 13.84 %
25/05 2.720807 NLG ▲ 0.23 %
26/05 2.746763 NLG ▲ 0.95 %
27/05 2.767392 NLG ▲ 0.75 %
28/05 2.685907 NLG ▼ -2.94 %
29/05 2.631912 NLG ▼ -2.01 %
30/05 2.6363 NLG ▲ 0.17 %
31/05 2.69669 NLG ▲ 2.29 %
01/06 2.899673 NLG ▲ 7.53 %
02/06 3.364013 NLG ▲ 16.01 %
03/06 3.351563 NLG ▼ -0.37 %
04/06 3.354934 NLG ▲ 0.1 %
05/06 3.408714 NLG ▲ 1.6 %
06/06 3.450686 NLG ▲ 1.23 %
07/06 3.49792 NLG ▲ 1.37 %
08/06 3.415469 NLG ▼ -2.36 %
09/06 3.417823 NLG ▲ 0.07 %
10/06 3.429946 NLG ▲ 0.35 %
11/06 3.293571 NLG ▼ -3.98 %
12/06 3.429989 NLG ▲ 4.14 %
13/06 3.486331 NLG ▲ 1.64 %
14/06 3.589192 NLG ▲ 2.95 %
15/06 3.620153 NLG ▲ 0.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3.133458 NLG ▼ -3.13 %
27/05 — 02/06 4.055307 NLG ▲ 29.42 %
03/06 — 09/06 2.291605 NLG ▼ -43.49 %
10/06 — 16/06 2.441072 NLG ▲ 6.52 %
17/06 — 23/06 2.85905 NLG ▲ 17.12 %
24/06 — 30/06 2.845014 NLG ▼ -0.49 %
01/07 — 07/07 2.836233 NLG ▼ -0.31 %
08/07 — 14/07 2.683772 NLG ▼ -5.38 %
15/07 — 21/07 2.665431 NLG ▼ -0.68 %
22/07 — 28/07 3.605439 NLG ▲ 35.27 %
29/07 — 04/08 3.708344 NLG ▲ 2.85 %
05/08 — 11/08 3.74063 NLG ▲ 0.87 %

dinar Algérie/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.162431 NLG ▼ -2.24 %
07/2024 5.518266 NLG ▲ 74.49 %
08/2024 5.018206 NLG ▼ -9.06 %
09/2024 6.588643 NLG ▲ 31.29 %
10/2024 8.809649 NLG ▲ 33.71 %
11/2024 13.5778 NLG ▲ 54.12 %
12/2024 16.4013 NLG ▲ 20.79 %
01/2025 11.9549 NLG ▼ -27.11 %
02/2025 16.6287 NLG ▲ 39.1 %
03/2025 14.2334 NLG ▼ -14.4 %
04/2025 15.992 NLG ▲ 12.36 %
05/2025 22.2878 NLG ▲ 39.37 %

dinar Algérie/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.733174 NLG
Tối đa 3.23475 NLG
Bình quân gia quyền 2.666912 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.733174 NLG
Tối đa 3.312921 NLG
Bình quân gia quyền 2.661653 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.43146644 NLG
Tối đa 3.312921 NLG
Bình quân gia quyền 1.794452 NLG

Chia sẻ một liên kết đến DZD/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu