Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/NPXS

Lịch sử thay đổi trong DZD/NPXS tỷ giá

DZD/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 DZD = 2.037535 NPXS
▲ 5.24 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.15% (1.04407 NPXS — 2.037535 NPXS)

Thay đổi trong DZD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.71% (19.8009 NPXS — 2.037535 NPXS)

Thay đổi trong DZD/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.16% (71.8117 NPXS — 2.037535 NPXS)

Thay đổi trong DZD/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.09% (69.9284 NPXS — 2.037535 NPXS)

dinar Algérie/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 2.03366 NPXS ▼ -0.19 %
30/04 2.252773 NPXS ▲ 10.77 %
01/05 2.00505 NPXS ▼ -11 %
02/05 1.730248 NPXS ▼ -13.71 %
03/05 1.64654 NPXS ▼ -4.84 %
04/05 1.684548 NPXS ▲ 2.31 %
05/05 1.779105 NPXS ▲ 5.61 %
06/05 1.811291 NPXS ▲ 1.81 %
07/05 1.807553 NPXS ▼ -0.21 %
08/05 1.711395 NPXS ▼ -5.32 %
09/05 1.778127 NPXS ▲ 3.9 %
10/05 1.87169 NPXS ▲ 5.26 %
11/05 1.89169 NPXS ▲ 1.07 %
12/05 1.849847 NPXS ▼ -2.21 %
13/05 1.902492 NPXS ▲ 2.85 %
14/05 1.790788 NPXS ▼ -5.87 %
15/05 1.887075 NPXS ▲ 5.38 %
16/05 1.976334 NPXS ▲ 4.73 %
17/05 2.072028 NPXS ▲ 4.84 %
18/05 2.627259 NPXS ▲ 26.8 %
19/05 2.915386 NPXS ▲ 10.97 %
20/05 2.927164 NPXS ▲ 0.4 %
21/05 3.115773 NPXS ▲ 6.44 %
22/05 3.298356 NPXS ▲ 5.86 %
23/05 3.265061 NPXS ▼ -1.01 %
24/05 3.284514 NPXS ▲ 0.6 %
25/05 3.108447 NPXS ▼ -5.36 %
26/05 3.198059 NPXS ▲ 2.88 %
27/05 3.504643 NPXS ▲ 9.59 %
28/05 3.707479 NPXS ▲ 5.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 1.684789 NPXS ▼ -17.31 %
06/05 — 12/05 0.89658406 NPXS ▼ -46.78 %
13/05 — 19/05 0.12633742 NPXS ▼ -85.91 %
20/05 — 26/05 0.17185612 NPXS ▲ 36.03 %
27/05 — 02/06 0.16299015 NPXS ▼ -5.16 %
03/06 — 09/06 0.10508244 NPXS ▼ -35.53 %
10/06 — 16/06 0.05531857 NPXS ▼ -47.36 %
17/06 — 23/06 0.05223095 NPXS ▼ -5.58 %
24/06 — 30/06 0.05516146 NPXS ▲ 5.61 %
01/07 — 07/07 0.08648013 NPXS ▲ 56.78 %
08/07 — 14/07 0.1043882 NPXS ▲ 20.71 %
15/07 — 21/07 0.10991099 NPXS ▲ 5.29 %

dinar Algérie/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 2.03768 NPXS ▲ 0.01 %
06/2024 1.751112 NPXS ▼ -14.06 %
07/2024 1.303116 NPXS ▼ -25.58 %
08/2024 1.711024 NPXS ▲ 31.3 %
09/2024 1.818649 NPXS ▲ 6.29 %
10/2024 1.667322 NPXS ▼ -8.32 %
11/2024 1.385603 NPXS ▼ -16.9 %
12/2024 1.497264 NPXS ▲ 8.06 %
01/2025 0.68145918 NPXS ▼ -54.49 %
02/2025 0.059987 NPXS ▼ -91.2 %
03/2025 0.02546788 NPXS ▼ -57.54 %
04/2025 0.04470275 NPXS ▲ 75.53 %

dinar Algérie/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.91663493 NPXS
Tối đa 1.935528 NPXS
Bình quân gia quyền 1.251288 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.91663493 NPXS
Tối đa 22.6443 NPXS
Bình quân gia quyền 6.078515 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.91663493 NPXS
Tối đa 67.4919 NPXS
Bình quân gia quyền 36.2408 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến DZD/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu