Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/SNT
Lịch sử thay đổi trong DZD/SNT tỷ giá
DZD/SNT tỷ giá
04 29, 2024
1 DZD = 0.19246508 SNT
▲ 5.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 28.91% (0.14929856 SNT — 0.19246508 SNT)
Thay đổi trong DZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 1.52% (0.18958951 SNT — 0.19246508 SNT)
Thay đổi trong DZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -29.42% (0.27269856 SNT — 0.19246508 SNT)
Thay đổi trong DZD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -57.94% (0.45761065 SNT — 0.19246508 SNT)
dinar Algérie/Status dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.19478587 SNT | ▲ 1.21 % |
01/05 | 0.19965448 SNT | ▲ 2.5 % |
02/05 | 0.21282558 SNT | ▲ 6.6 % |
03/05 | 0.22075887 SNT | ▲ 3.73 % |
04/05 | 0.2200073 SNT | ▼ -0.34 % |
05/05 | 0.21912835 SNT | ▼ -0.4 % |
06/05 | 0.21691714 SNT | ▼ -1.01 % |
07/05 | 0.21059225 SNT | ▼ -2.92 % |
08/05 | 0.2032626 SNT | ▼ -3.48 % |
09/05 | 0.2018174 SNT | ▼ -0.71 % |
10/05 | 0.20737072 SNT | ▲ 2.75 % |
11/05 | 0.20431892 SNT | ▼ -1.47 % |
12/05 | 0.22080693 SNT | ▲ 8.07 % |
13/05 | 0.27184046 SNT | ▲ 23.11 % |
14/05 | 0.27148172 SNT | ▼ -0.13 % |
15/05 | 0.26921069 SNT | ▼ -0.84 % |
16/05 | 0.27882586 SNT | ▲ 3.57 % |
17/05 | 0.28000276 SNT | ▲ 0.42 % |
18/05 | 0.27586194 SNT | ▼ -1.48 % |
19/05 | 0.26740928 SNT | ▼ -3.06 % |
20/05 | 0.25683907 SNT | ▼ -3.95 % |
21/05 | 0.25095569 SNT | ▼ -2.29 % |
22/05 | 0.24647531 SNT | ▼ -1.79 % |
23/05 | 0.24256734 SNT | ▼ -1.59 % |
24/05 | 0.23835997 SNT | ▼ -1.73 % |
25/05 | 0.25351691 SNT | ▲ 6.36 % |
26/05 | 0.25280946 SNT | ▼ -0.28 % |
27/05 | 0.25511344 SNT | ▲ 0.91 % |
28/05 | 0.25451115 SNT | ▼ -0.24 % |
29/05 | 0.25851184 SNT | ▲ 1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.19085236 SNT | ▼ -0.84 % |
13/05 — 19/05 | 0.17210744 SNT | ▼ -9.82 % |
20/05 — 26/05 | 0.17477464 SNT | ▲ 1.55 % |
27/05 — 02/06 | 0.14354035 SNT | ▼ -17.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.13588811 SNT | ▼ -5.33 % |
10/06 — 16/06 | 0.17043193 SNT | ▲ 25.42 % |
17/06 — 23/06 | 0.15673619 SNT | ▼ -8.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.15271064 SNT | ▼ -2.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.15513207 SNT | ▲ 1.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.20913541 SNT | ▲ 34.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.19643833 SNT | ▼ -6.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.20386482 SNT | ▲ 3.78 % |
dinar Algérie/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.19447652 SNT | ▲ 1.05 % |
06/2024 | 0.18285277 SNT | ▼ -5.98 % |
07/2024 | 0.18425019 SNT | ▲ 0.76 % |
08/2024 | 0.22334772 SNT | ▲ 21.22 % |
09/2024 | 0.19642042 SNT | ▼ -12.06 % |
10/2024 | 0.0869693 SNT | ▼ -55.72 % |
11/2024 | 0.10622897 SNT | ▲ 22.15 % |
12/2024 | 0.09810161 SNT | ▼ -7.65 % |
01/2025 | 0.11654106 SNT | ▲ 18.8 % |
02/2025 | 0.0877276 SNT | ▼ -24.72 % |
03/2025 | 0.08331945 SNT | ▼ -5.02 % |
04/2025 | 0.10662752 SNT | ▲ 27.97 % |
dinar Algérie/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15023657 SNT |
Tối đa | 0.19806461 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.17610852 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.13851446 SNT |
Tối đa | 0.19806461 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.17130181 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13045764 SNT |
Tối đa | 0.36767081 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.24154563 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: