Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/TNT
Lịch sử thay đổi trong DZD/TNT tỷ giá
DZD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 DZD = 64.0701 TNT
▲ 103111.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (64.1048 TNT — 64.0701 TNT)
Thay đổi trong DZD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (64.1048 TNT — 64.0701 TNT)
Thay đổi trong DZD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.05% (64.1048 TNT — 64.0701 TNT)
Thay đổi trong DZD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 36290.02% (0.17606515 TNT — 64.0701 TNT)
dinar Algérie/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 62.9947 TNT | ▼ -1.68 % |
31/05 | 59.3139 TNT | ▼ -5.84 % |
01/06 | 60.8493 TNT | ▲ 2.59 % |
02/06 | 41.7208 TNT | ▼ -31.44 % |
03/06 | 40.0398 TNT | ▼ -4.03 % |
04/06 | 42.8938 TNT | ▲ 7.13 % |
05/06 | 41.0675 TNT | ▼ -4.26 % |
06/06 | 38.3993 TNT | ▼ -6.5 % |
07/06 | 35.5446 TNT | ▼ -7.43 % |
08/06 | 32.9215 TNT | ▼ -7.38 % |
09/06 | 35.3842 TNT | ▲ 7.48 % |
10/06 | 41.7901 TNT | ▲ 18.1 % |
11/06 | 48.8142 TNT | ▲ 16.81 % |
12/06 | 32.4226 TNT | ▼ -33.58 % |
13/06 | 71.8358 TNT | ▲ 121.56 % |
14/06 | 55.437 TNT | ▼ -22.83 % |
15/06 | 32.1932 TNT | ▼ -41.93 % |
16/06 | 33.5123 TNT | ▲ 4.1 % |
17/06 | 30.0816 TNT | ▼ -10.24 % |
18/06 | -2.03593622 TNT | ▼ -106.77 % |
19/06 | -1.98015342 TNT | ▼ -2.74 % |
20/06 | -1.92410141 TNT | ▼ -2.83 % |
21/06 | -1.92521413 TNT | ▲ 0.06 % |
22/06 | -1.89427529 TNT | ▼ -1.61 % |
23/06 | -1.89132912 TNT | ▼ -0.16 % |
24/06 | -1.93576143 TNT | ▲ 2.35 % |
25/06 | -1.98490203 TNT | ▲ 2.54 % |
26/06 | -2.00459887 TNT | ▲ 0.99 % |
27/06 | -2.32584071 TNT | ▲ 16.03 % |
28/06 | -1,983.11465401 TNT | ▲ 85164.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 33.1054 TNT | ▼ -48.33 % |
10/06 — 16/06 | 31.2733 TNT | ▼ -5.53 % |
17/06 — 23/06 | -1.22761245 TNT | ▼ -103.93 % |
24/06 — 30/06 | -1.17476659 TNT | ▼ -4.3 % |
01/07 — 07/07 | -1,517.38745462 TNT | ▲ 129065.02 % |
08/07 — 14/07 | -1,685.00697497 TNT | ▲ 11.05 % |
15/07 — 21/07 | -2,487.64593697 TNT | ▲ 47.63 % |
22/07 — 28/07 | -2,740.56426981 TNT | ▲ 10.17 % |
29/07 — 04/08 | -1,345.40455658 TNT | ▼ -50.91 % |
05/08 — 11/08 | -1,115.52992604 TNT | ▼ -17.09 % |
12/08 — 18/08 | -2,071.88472862 TNT | ▲ 85.73 % |
19/08 — 25/08 | -1,687.77759121 TNT | ▼ -18.54 % |
dinar Algérie/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.982 TNT | ▼ -1.7 % |
07/2024 | 82.6946 TNT | ▲ 31.3 % |
08/2024 | 92.6767 TNT | ▲ 12.07 % |
09/2024 | 126.74 TNT | ▲ 36.75 % |
10/2024 | 235.4 TNT | ▲ 85.74 % |
11/2024 | 286.81 TNT | ▲ 21.84 % |
12/2024 | 453.57 TNT | ▲ 58.14 % |
01/2025 | 537.51 TNT | ▲ 18.51 % |
02/2025 | 587.58 TNT | ▲ 9.31 % |
03/2025 | 400.57 TNT | ▼ -31.83 % |
04/2025 | 90.8813 TNT | ▼ -77.31 % |
05/2025 | 99,612 TNT | ▲ 109506.93 % |
dinar Algérie/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.0701 TNT |
Tối đa | 64.1048 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.0875 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.0701 TNT |
Tối đa | 64.1048 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.0875 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.0701 TNT |
Tối đa | 64.1048 TNT |
Bình quân gia quyền | 64.0875 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: