Tỷ giá hối đoái Electra chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/DNT
Lịch sử thay đổi trong ECA/DNT tỷ giá
ECA/DNT tỷ giá
11 28, 2020
1 ECA = 0.0012678 DNT
▼ -63.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ECA/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -94.07% (0.02139153 DNT — 0.0012678 DNT)
Thay đổi trong ECA/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -94.65% (0.02371453 DNT — 0.0012678 DNT)
Thay đổi trong ECA/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.38% (0.04830218 DNT — 0.0012678 DNT)
Thay đổi trong ECA/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -97.38% (0.04830218 DNT — 0.0012678 DNT)
Electra/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Electra/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00133779 DNT | ▲ 5.52 % |
16/05 | 0.001322 DNT | ▼ -1.18 % |
17/05 | 0.00131708 DNT | ▼ -0.37 % |
18/05 | 0.00133497 DNT | ▲ 1.36 % |
19/05 | 0.00123966 DNT | ▼ -7.14 % |
20/05 | 0.0012207 DNT | ▼ -1.53 % |
21/05 | 0.0012203 DNT | ▼ -0.03 % |
22/05 | 0.0009232 DNT | ▼ -24.35 % |
23/05 | 0.00042922 DNT | ▼ -53.51 % |
24/05 | 0.00041492 DNT | ▼ -3.33 % |
25/05 | 0.00030541 DNT | ▼ -26.39 % |
26/05 | 0.00018501 DNT | ▼ -39.42 % |
27/05 | 0.00019965 DNT | ▲ 7.91 % |
28/05 | 0.00023568 DNT | ▲ 18.05 % |
29/05 | 0.00026308 DNT | ▲ 11.63 % |
30/05 | 0.0002297 DNT | ▼ -12.69 % |
31/05 | 0.00021645 DNT | ▼ -5.77 % |
01/06 | 0.00022055 DNT | ▲ 1.89 % |
02/06 | 0.0002404 DNT | ▲ 9 % |
03/06 | 0.00024153 DNT | ▲ 0.47 % |
04/06 | 0.00025172 DNT | ▲ 4.22 % |
05/06 | 0.00026054 DNT | ▲ 3.5 % |
06/06 | 0.00028114 DNT | ▲ 7.91 % |
07/06 | 0.00034987 DNT | ▲ 24.45 % |
08/06 | 0.00037165 DNT | ▲ 6.22 % |
09/06 | 0.00032684 DNT | ▼ -12.05 % |
10/06 | 0.00034467 DNT | ▲ 5.45 % |
11/06 | 0.00029745 DNT | ▼ -13.7 % |
12/06 | 0.00024601 DNT | ▼ -17.3 % |
13/06 | 0.00004749 DNT | ▼ -80.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electra/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00132664 DNT | ▲ 4.64 % |
27/05 — 02/06 | 0.00145852 DNT | ▲ 9.94 % |
03/06 — 09/06 | 0.00136686 DNT | ▼ -6.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.00127058 DNT | ▼ -7.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.00130232 DNT | ▲ 2.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00120475 DNT | ▼ -7.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.00129952 DNT | ▲ 7.87 % |
08/07 — 14/07 | 0.00131076 DNT | ▲ 0.87 % |
15/07 — 21/07 | -0.00011281 DNT | ▼ -108.61 % |
22/07 — 28/07 | -0.00013292 DNT | ▲ 17.83 % |
29/07 — 04/08 | -0.00016455 DNT | ▲ 23.79 % |
05/08 — 11/08 | -0.00001117 DNT | ▼ -93.21 % |
Electra/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00091535 DNT | ▼ -27.8 % |
07/2024 | 0.00101115 DNT | ▲ 10.47 % |
08/2024 | 0.00149145 DNT | ▲ 47.5 % |
09/2024 | 0.00173673 DNT | ▲ 16.45 % |
10/2024 | 0.00083236 DNT | ▼ -52.07 % |
11/2024 | 0.00064465 DNT | ▼ -22.55 % |
12/2024 | 0.00073163 DNT | ▲ 13.49 % |
01/2025 | -0.00012273 DNT | ▼ -116.77 % |
Electra/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00132589 DNT |
Tối đa | 0.02038597 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.00785974 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00132589 DNT |
Tối đa | 0.02286799 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.01528329 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00132589 DNT |
Tối đa | 0.06240967 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.02895158 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến ECA/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: