Tỷ giá hối đoái Electra chống lại DATA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/DTA
Lịch sử thay đổi trong ECA/DTA tỷ giá
ECA/DTA tỷ giá
11 28, 2020
1 ECA = 0.20890174 DTA
▼ -65.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/DATA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong DATA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/DTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/DTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/DATA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ECA/DTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -69.38% (0.68220035 DTA — 0.20890174 DTA)
Thay đổi trong ECA/DTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -65.58% (0.6069541 DTA — 0.20890174 DTA)
Thay đổi trong ECA/DTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -77.36% (0.92258275 DTA — 0.20890174 DTA)
Thay đổi trong ECA/DTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với DATA tiền tệ thay đổi bởi -77.36% (0.92258275 DTA — 0.20890174 DTA)
Electra/DATA dự báo tỷ giá hối đoái
Electra/DATA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 0.21673881 DTA | ▲ 3.75 % |
26/05 | 0.22764895 DTA | ▲ 5.03 % |
27/05 | 0.22789665 DTA | ▲ 0.11 % |
28/05 | 0.19248593 DTA | ▼ -15.54 % |
29/05 | 0.18666873 DTA | ▼ -3.02 % |
30/05 | 0.2016917 DTA | ▲ 8.05 % |
31/05 | 0.2026467 DTA | ▲ 0.47 % |
01/06 | 0.20822598 DTA | ▲ 2.75 % |
02/06 | 0.23945251 DTA | ▲ 15 % |
03/06 | 0.23909411 DTA | ▼ -0.15 % |
04/06 | 0.23195405 DTA | ▼ -2.99 % |
05/06 | 0.22591115 DTA | ▼ -2.61 % |
06/06 | 0.20201208 DTA | ▼ -10.58 % |
07/06 | 0.20586793 DTA | ▲ 1.91 % |
08/06 | 0.21651957 DTA | ▲ 5.17 % |
09/06 | 0.20498163 DTA | ▼ -5.33 % |
10/06 | 0.19576458 DTA | ▼ -4.5 % |
11/06 | 0.2102406 DTA | ▲ 7.39 % |
12/06 | 0.22008708 DTA | ▲ 4.68 % |
13/06 | 0.19115311 DTA | ▼ -13.15 % |
14/06 | 0.19952475 DTA | ▲ 4.38 % |
15/06 | 0.20429618 DTA | ▲ 2.39 % |
16/06 | 0.2199409 DTA | ▲ 7.66 % |
17/06 | 0.24243816 DTA | ▲ 10.23 % |
18/06 | 0.24615795 DTA | ▲ 1.53 % |
19/06 | 0.21843353 DTA | ▼ -11.26 % |
20/06 | 0.21498029 DTA | ▼ -1.58 % |
21/06 | 0.19212152 DTA | ▼ -10.63 % |
22/06 | 0.18465449 DTA | ▼ -3.89 % |
23/06 | 0.10218778 DTA | ▼ -44.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/DATA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electra/DATA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.21382309 DTA | ▲ 2.36 % |
03/06 — 09/06 | 0.19311502 DTA | ▼ -9.68 % |
10/06 — 16/06 | 0.19955857 DTA | ▲ 3.34 % |
17/06 — 23/06 | 0.18830857 DTA | ▼ -5.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.21654871 DTA | ▲ 15 % |
01/07 — 07/07 | 0.18919248 DTA | ▼ -12.63 % |
08/07 — 14/07 | 0.23238257 DTA | ▲ 22.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.23092751 DTA | ▼ -0.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.27749327 DTA | ▲ 20.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.27427234 DTA | ▼ -1.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.26583743 DTA | ▼ -3.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.09803115 DTA | ▼ -63.12 % |
Electra/DATA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12095079 DTA | ▼ -42.1 % |
07/2024 | 0.20727989 DTA | ▲ 71.38 % |
08/2024 | 0.25932563 DTA | ▲ 25.11 % |
09/2024 | 0.31456471 DTA | ▲ 21.3 % |
10/2024 | 0.08345582 DTA | ▼ -73.47 % |
11/2024 | 0.06795746 DTA | ▼ -18.57 % |
12/2024 | 0.0970098 DTA | ▲ 42.75 % |
01/2025 | 0.04890134 DTA | ▼ -49.59 % |
Electra/DATA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22310885 DTA |
Tối đa | 0.8531691 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.6496346 DTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22310885 DTA |
Tối đa | 0.8531691 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.55488836 DTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22310885 DTA |
Tối đa | 1.757536 DTA |
Bình quân gia quyền | 0.76086523 DTA |
Chia sẻ một liên kết đến ECA/DTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến DATA (DTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: