Tỷ giá hối đoái Electra chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ECA/ELEC tỷ giá
ECA/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 ECA = 0.34248879 ELEC
▼ -17.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ECA/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.51% (0.30713875 ELEC — 0.34248879 ELEC)
Thay đổi trong ECA/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.04% (0.36841841 ELEC — 0.34248879 ELEC)
Thay đổi trong ECA/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -21.48% (0.43618649 ELEC — 0.34248879 ELEC)
Thay đổi trong ECA/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -21.48% (0.43618649 ELEC — 0.34248879 ELEC)
Electra/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Electra/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.32702182 ELEC | ▼ -4.52 % |
18/05 | 0.33630903 ELEC | ▲ 2.84 % |
19/05 | 0.40605033 ELEC | ▲ 20.74 % |
20/05 | 0.40964455 ELEC | ▲ 0.89 % |
21/05 | 0.45239106 ELEC | ▲ 10.44 % |
22/05 | 0.47103822 ELEC | ▲ 4.12 % |
23/05 | 0.47301081 ELEC | ▲ 0.42 % |
24/05 | 0.46692552 ELEC | ▼ -1.29 % |
25/05 | 0.44797284 ELEC | ▼ -4.06 % |
26/05 | 0.38961154 ELEC | ▼ -13.03 % |
27/05 | 0.34083671 ELEC | ▼ -12.52 % |
28/05 | 0.40880955 ELEC | ▲ 19.94 % |
29/05 | 0.50680353 ELEC | ▲ 23.97 % |
30/05 | 0.48840457 ELEC | ▼ -3.63 % |
31/05 | 0.51271644 ELEC | ▲ 4.98 % |
01/06 | 0.50055916 ELEC | ▼ -2.37 % |
02/06 | 0.44749569 ELEC | ▼ -10.6 % |
03/06 | 0.38910168 ELEC | ▼ -13.05 % |
04/06 | 0.41888516 ELEC | ▲ 7.65 % |
05/06 | 0.43159461 ELEC | ▲ 3.03 % |
06/06 | 0.41415916 ELEC | ▼ -4.04 % |
07/06 | 0.40400002 ELEC | ▼ -2.45 % |
08/06 | 0.42764643 ELEC | ▲ 5.85 % |
09/06 | 0.46331917 ELEC | ▲ 8.34 % |
10/06 | 0.48362758 ELEC | ▲ 4.38 % |
11/06 | 0.47997677 ELEC | ▼ -0.75 % |
12/06 | 0.47012612 ELEC | ▼ -2.05 % |
13/06 | 0.55173236 ELEC | ▲ 17.36 % |
14/06 | 0.53197098 ELEC | ▼ -3.58 % |
15/06 | 0.50850162 ELEC | ▼ -4.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electra/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.27211494 ELEC | ▼ -20.55 % |
27/05 — 02/06 | 0.26126032 ELEC | ▼ -3.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.26420154 ELEC | ▲ 1.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.28514956 ELEC | ▲ 7.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.26398925 ELEC | ▼ -7.42 % |
24/06 — 30/06 | 0.29380218 ELEC | ▲ 11.29 % |
01/07 — 07/07 | 0.28147488 ELEC | ▼ -4.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.31347755 ELEC | ▲ 11.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.4165422 ELEC | ▲ 32.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.52228599 ELEC | ▲ 25.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.43161438 ELEC | ▼ -17.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.48876916 ELEC | ▲ 13.24 % |
Electra/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17424942 ELEC | ▼ -49.12 % |
07/2024 | 0.25051815 ELEC | ▲ 43.77 % |
08/2024 | 0.31736609 ELEC | ▲ 26.68 % |
09/2024 | 0.33603212 ELEC | ▲ 5.88 % |
10/2024 | 0.17910669 ELEC | ▼ -46.7 % |
11/2024 | 0.1825833 ELEC | ▲ 1.94 % |
12/2024 | 0.24011928 ELEC | ▲ 31.51 % |
01/2025 | 0.2724789 ELEC | ▲ 13.48 % |
Electra/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28890384 ELEC |
Tối đa | 0.46110499 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.38242788 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20033181 ELEC |
Tối đa | 0.46110499 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.31049855 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20033181 ELEC |
Tối đa | 0.73025544 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.38012584 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ECA/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: