Tỷ giá hối đoái Electra chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Electra tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ECA/ZEN
Lịch sử thay đổi trong ECA/ZEN tỷ giá
ECA/ZEN tỷ giá
11 28, 2020
1 ECA = 0.00000441 ZEN
▼ -71.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Electra/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Electra chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ECA/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ECA/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Electra/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ECA/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -86.89% (0.00003364 ZEN — 0.00000441 ZEN)
Thay đổi trong ECA/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -88.81% (0.0000394 ZEN — 0.00000441 ZEN)
Thay đổi trong ECA/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các Electra tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -86.58% (0.00003286 ZEN — 0.00000441 ZEN)
Thay đổi trong ECA/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce Electra tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -86.58% (0.00003286 ZEN — 0.00000441 ZEN)
Electra/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
Electra/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 0.00000448 ZEN | ▲ 1.63 % |
28/05 | 0.00000457 ZEN | ▲ 1.89 % |
29/05 | 0.00000451 ZEN | ▼ -1.29 % |
30/05 | 0.00000434 ZEN | ▼ -3.77 % |
31/05 | 0.00000429 ZEN | ▼ -1.1 % |
01/06 | 0.00000423 ZEN | ▼ -1.31 % |
02/06 | 0.00000442 ZEN | ▲ 4.38 % |
03/06 | 0.00000487 ZEN | ▲ 10.16 % |
04/06 | 0.00000569 ZEN | ▲ 16.84 % |
05/06 | 0.00000533 ZEN | ▼ -6.31 % |
06/06 | 0.00000503 ZEN | ▼ -5.69 % |
07/06 | 0.00000491 ZEN | ▼ -2.37 % |
08/06 | 0.00000413 ZEN | ▼ -15.86 % |
09/06 | 0.00000416 ZEN | ▲ 0.79 % |
10/06 | 0.00000478 ZEN | ▲ 14.83 % |
11/06 | 0.00000461 ZEN | ▼ -3.44 % |
12/06 | 0.00000431 ZEN | ▼ -6.57 % |
13/06 | 0.00000426 ZEN | ▼ -1.09 % |
14/06 | 0.00000438 ZEN | ▲ 2.83 % |
15/06 | 0.000004 ZEN | ▼ -8.7 % |
16/06 | 0.0000041 ZEN | ▲ 2.45 % |
17/06 | 0.00000429 ZEN | ▲ 4.62 % |
18/06 | 0.00000443 ZEN | ▲ 3.21 % |
19/06 | 0.00000406 ZEN | ▼ -8.4 % |
20/06 | 0.00000374 ZEN | ▼ -7.86 % |
21/06 | 0.00000278 ZEN | ▼ -25.75 % |
22/06 | 0.00000239 ZEN | ▼ -13.88 % |
23/06 | 0.00000199 ZEN | ▼ -16.52 % |
24/06 | 0.00000176 ZEN | ▼ -11.58 % |
25/06 | 0.0000008 ZEN | ▼ -54.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Electra/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Electra/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00000447 ZEN | ▲ 1.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000436 ZEN | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000411 ZEN | ▼ -5.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.0000037 ZEN | ▼ -9.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000344 ZEN | ▼ -7.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000331 ZEN | ▼ -3.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000407 ZEN | ▲ 22.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000419 ZEN | ▲ 2.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000456 ZEN | ▲ 8.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000423 ZEN | ▼ -7.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000028 ZEN | ▼ -33.89 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000042 ZEN | ▼ -85.02 % |
Electra/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000022 ZEN | ▼ -50.2 % |
07/2024 | 0.00000315 ZEN | ▲ 43.25 % |
08/2024 | 0.0000038 ZEN | ▲ 20.8 % |
09/2024 | 0.00000508 ZEN | ▲ 33.66 % |
10/2024 | 0.00000366 ZEN | ▼ -27.92 % |
11/2024 | 0.00000302 ZEN | ▼ -17.63 % |
12/2024 | 0.00000337 ZEN | ▲ 11.83 % |
01/2025 | 0.00000106 ZEN | ▼ -68.49 % |
Electra/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000555 ZEN |
Tối đa | 0.00004187 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003006 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000555 ZEN |
Tối đa | 0.00004187 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003078 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000555 ZEN |
Tối đa | 0.00006649 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00003417 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến ECA/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Electra (ECA) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: